TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4961 | Lê Thị Phương Mai | 017874/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4962 | Lê Thị Thảo | 017852/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4963 | Trịnh Mỹ Duyên | 017853/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4964 | Mai Nguyệt Hà | 017851/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4965 | Phạm Thị Trang | 017873/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4966 | Hoàng Hà Giang | 017882/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4967 | Nguyễn Minh Châu | 017875/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4968 | Trần Út Vân | 017807/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4969 | Trần Thị Phương | 017899/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4970 | Phạm Thị Kiều Oanh | 017900/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4971 | Đỗ Thị Tình | 017798/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4972 | Nguyễn Văn Hải | 017741/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4973 | Hoàng Thị Huyền | 017898/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4974 | Lê Thị Tâm | 017762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
4975 | Nguyễn Thị Thanh | 017775/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
4976 | Dương Thu Trinh | 017764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
4977 | Nguyễn Anh Tuấn | 018006/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4978 | Cao Thị Chang | 090931/CCHN-BQP | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
4979 | Trần Thị Thúy | 018014/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4980 | Bùi Thị Phương | 018023/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4981 | Đỗ Thị Thu Hà | 017872/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4982 | Trương Thị Huệ | 017883/TH-CCHN; 440/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4983 | Nguyễn Thu Phương | 018010/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4984 | Dương Thị Hoài | 018011/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4985 | Hoàng Thị Huyền | 017809/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4986 | Lê Thị Ly | 017945/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4987 | Nguyễn Thị Quỳnh Hợp | 018026/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4988 | Trần Thị Hằng | 017964/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4989 | Nguyễn Thị Nguyệt | 009347/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
4990 | Nguyễn Duy Cường | 017029/TH-CCHN | Kb, CB Đa Khoa | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
4991 | Phạm Thị Mai | 018155/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
4992 | Lê Lan Anh | 018157/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
4993 | Lê Thị Thu | 017411/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng |
4994 | Lê Thanh Sơn | 003238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa - chấn thương, chỉnh hình; Sơ cứu và điều trị bỏng | Nghỉ việc từ 12/7/2022 | BVĐK Đại An |
4995 | Quách Thị Huyền | 013317/TH-CCHN | khám chữa bệnh đa khoa | từ 7-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ đa khoa |
4996 | Phạm Đình Hoan | 001582/NB-CCHN; 1004/QĐ-SYT | Siêu âm tổng quát - Siêu âm, sản phụ khoa | nghỉ việc Từ 15/08/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
4997 | Bùi Linh Chi | 018288/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
4998 | Phạm Thị Dung | 017547/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
4999 | Mai Diệu Linh | 017789/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Bác sỹ |
5000 | Phạm Văn Anh | 018134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực hoặc điều động | Điều dưỡng |