TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4801 | Nguyễn Thị Thương | 001943/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4802 | Lê Đức Hiền | 000309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4803 | Lê Thị Lụa | 010880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4804 | Lê Văn Hường | 010881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4805 | Nguyễn Thị Bốn | 009385/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4806 | Lê Phạm phương Hoa | 010869/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4807 | Đặng Phương Mai | 010879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên + Xét Nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ + Xét Nghiệm |
4808 | Trịnh Quốc Hương | 011075/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4809 | Lê Mạnh Chính | 005651/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4810 | Lê Thị Thu Hà | 010688/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4811 | Lê Ngọc Tiến | 010684/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4812 | Lê Thị Lý | 010665/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4813 | Lê Thị Mùi | 010667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4814 | Lê Thị Lan | 010668/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4815 | Trịnh Thị Huế | 000320/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4816 | Lê Thi Nga | 010681/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4817 | Lương Thị Phòng | 010678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4818 | Lê Thị Hồng | 010685/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4819 | Nguyễn Thị Hằng | 001942/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4820 | Lê Thị Ngoan | 010682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4821 | Đỗ Thị Tú | 010778/TH-CCHN | KCB đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4822 | Vũ Thị Hương | 010729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4823 | Lê Thị Châm | 002027/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4824 | Hoàng Thị Xuân | 14339/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường , xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4825 | Nguyễn Như Hai | 001718/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4826 | Nguyễn Hữu Lợi | 001419/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4827 | Nguyễn Hồng Trường | 006419/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4828 | Nguyễn Danh Dũng | 005473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa) + Siêu âm tổng quát |
4829 | Nguyễn Thị Oanh | 001412/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | (Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa) |
4830 | Hồ Thùy Linh | 010727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên + Xét Nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ + Xét Nghiệm |
4831 | Lê Thị Gái | 009386/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4832 | Hoàng Thị Tâm | 010724/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4833 | Lê Chí Viên | 000271/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KCB đa khoa) |
4834 | Lê Nhân Nhật | 010706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4835 | Lê Thị Thủy | 007099/TH-CCHN | KCB chuyên khoa y học cổ truyền | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KB chuyên khoa y học cổ truyền |
4836 | Nguyễn Thị Thu | 000448/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4837 | Lê Thị Hương | 010705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4838 | Lê Thị Hồng Thúy | 3325/TH-CCHND | Dược sỹ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ đại học, Khoa Dược |
4839 | Trịnh Thị Thanh Huyền | 5246/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | "Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00" | Dược sĩ đại học |
4840 | Đặng Thị Yến | 007083/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ từ 04.3.2022 | kcb YHCT |