TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4681 | Đỗ Thị Nhung | 007194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4682 | Lê Thị Duyên | 007194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4683 | Lê Thị Như | 007148/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
4684 | Lê Thị Liên | 007069/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh trung học |
4685 | Hứa Thị Duyên | 331/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Dược sỹ trung học |
4686 | Lê Thị Giang | 007934/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |
4687 | Lê Thị Hằng | 007066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4688 | Nguyễn Chí Sinh | 007230/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4689 | Nguyễn Thị Nga | 007067/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4690 | Lê Đăng Luyện | 007196/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,
kỹ thuật viên xét
nghiệm huyết học | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng/Trưởng TYT xã |
4691 | Nguyễn Thị Liên | 007044/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4692 | Lê Thị Hạnh | 007041/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu
khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4693 | Tô Thị Lan Anh | 13577/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4694 | Nguyễn Văn Cơ | 007070/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh
đa khoa, siêu âm tổng
quát chuẩn đoán | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sỹ |
4695 | Nguyễn Thị Minh | 7921 | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sỹ đa khoa |
4696 | Đặng Thị Hường | 007189/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sỹ đa khoa |
4697 | Trần Ngọc Thanh | 007933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4698 | Nguyễn Huy Quang | 007055/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | nghỉ hưu | TYT Đồng Tiến-Triệu Sơn |
4699 | Nguyễn Thị Ngân Vang | 007056/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh trung học |
4700 | Lê Bật Dân | 007914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4701 | Bùi Văn Tuấn | 13580/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
4702 | Lê Sỹ Dũng | 008767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | điều dưỡng viên |
4703 | Nguyễn Văn Linh | 007140/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4704 | Hoàng Huyền Anh | 007039/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4705 | Trần Thị Sáu | 007063/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ |
4706 | Lê Xuân Hạnh | 007065/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | nghỉ hưu 1/12/2022 | TYT Dân Lý-Triệu Sơn |
4707 | Trần Quý Phương | 007050/Th-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ Y học cổ truyền |
4708 | Lê Xuân Hiệp | 007918/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4709 | Bùi Thanh Tiến | 007064/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4710 | Lê Văn Trúc | 007234/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4711 | Lê Thị Hiền | 007229/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |
4712 | Lê Thị Phượng | 007912/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4713 | Lê Thị Hà | 13563/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4714 | Lê Thị Hợi | 13578/TH-CCHN | KCB nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4715 | Vũ Thị Hiền | 007210/TH-CCHn | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4716 | Lê Thị Loan | 336/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Dược sỹ trung học |
4717 | Vũ Thị Vân | 007209/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4718 | Lê Thị Thúy | 007053/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ sản nhi |
4719 | Lê Thị Khuê | 007080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu | TYT Thị trấn Triệu Sơn |
4720 | Lê Thị Hương | 13584/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều động | Trung cấp điều dưỡng |