TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4561 | Lê Đình Dân | 007489/TH-CCHN | KCB RHM và làm răng giả | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4562 | Phạm Thị Hà | 006952/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Phụ trách trạm;KCB Đa khoa |
4563 | Nguyễn Thị Thủy | 010676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | TYT thị trấn Bút Sơn- Hoằng Hóa |
4564 | Phùng Thị Hương | 010725/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB sản |
4565 | Đỗ Thị Chung | 010728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |
4566 | Trịnh Thị Tích | 010726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | TYT thị trấn Bút Sơn- Hoằng Hóa |
4567 | Nguyễn Thị Chiên | 009384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |
4568 | Nguyễn Thị Quyên | 010715/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB sản |
4569 | Lê Văn Hoan | 010723/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | kcb đa khoa |
4570 | Lương Thị Hương | 005130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |
4571 | Lê Thanh Toàn | 14954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4572 | Lê Thị Hương | 010843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4573 | Lê Thị Thúy | 010882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4574 | Lê Thị Bảo | 001910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4575 | Thiều Đình Dũng | 010679/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4576 | Lê Thị Thủy | 010691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4577 | Đỗ Thị Anh | 010692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4578 | Lê Thị Toan | 010690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4579 | Nguyễn Thế Anh | 009809/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4580 | Vì Thị Tới | 000210/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4581 | Nguyễn Văn Hoàng | 010741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4582 | Lê Thị Dung | 010074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4583 | Nguyễn Tất Trung | 010849/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4584 | Lê Thị Thúy Hằng | 010739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4585 | Lê Thị Dung | 011074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4586 | Trịnh Văn Chung | 010857/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4587 | Hoàng Thị Thúy | 011073/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4588 | Lê Quang Mẫn | 010745/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4589 | Hắc Xuân Phán | 011076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4590 | Trịnh Thị Nhung | 006327/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4591 | Nguyễn Xuân Hùng | 016844/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4592 | Nguyễn Thị Mai | 010659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4593 | Bách Thị Liên | 010687/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4594 | Cao Văn Tâm | 010655/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4595 | Nguyễn Văn Bằng | 005644/TH-CCHN | KCB đa khoa | nghỉ việc | TYT Hoằng Tiến- Hoằng Hóa |
4596 | Hăc Thị Huyền | 005631/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4597 | Lê Thị Lợi | 010701/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4598 | Trương Tiến Quang | 010871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | TYT Hoằng Tiến- Hoằng Hóa |
4599 | Lê Thị Thu Hiền | 010872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4600 | Đỗ Thị Tâm | 007204/TH-CCHN | Hộ Sinh trung học | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Nữ hộ sinh |