TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4481 | Bùi Thị Anh | 017890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4482 | Nguyễn Tôn Quyền | 017891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4483 | Nguyễn Văn Quân | 017892/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4484 | Lê Thị Kim Anh | 017893/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4485 | Quách Thị Liền | 017894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4486 | Vương Thị Hường | 017895/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi | | |
4487 | Trần Công Định | 017896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
4488 | Lê Thị Thủy | 017897/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4489 | Hoàng Thị Huyền | 017898/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4490 | Trần Thị Phương | 017899/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4491 | Phạm Thị Kiều Oanh | 017900/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4492 | Nguyễn Xuân Trường | 017901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
4493 | Lê Xuân Dương | 017902/TH-CCHN | DĐV→ KCB tại TYT (CL do TĐ) | | |
4494 | Nguyễn Trọng Tiến | 017903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4495 | Phan Thị Phượng | 017906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL o TĐ) | | |
4496 | Nguyễn Thị Hoan | 017907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4497 | Lương Thị Sơn | 017908/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4498 | Lê Thị Mơ | 017909/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4499 | Trịnh Thị Trang | 017910/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4500 | Hoàng Thị Trang | 017911/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4501 | Lê Thị Hương | 017912/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4502 | Lê Thị Linh | 017913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4503 | Trần Xuân Toản | 017914/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4504 | Mai Thị Giang | 017915/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4505 | Nguyễn Thị Thu | 017916/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4506 | Nguyễn Thị Loan | 14322/TH-CCHN | DDV (CL do mất) | | |
4507 | Phạm Thị Tú | 017918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4508 | Trịnh Thị Ngọc | 017919/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4509 | Lê Thị Huyền | 017920/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4510 | Lê Thị Thảo | 017921/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4511 | Phạm Đức Cường | 017922/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4512 | Trương Khánh Huyền | 017923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4513 | Nguyễn Thị Hậu | 017924/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
4514 | Nguyễn Thị Hồng | 017925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4515 | Vũ Xuân Thu | 017926/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4516 | Vũ Thị Tuyết | 017927/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4517 | Nguyễn Thị Thực | 017928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4518 | Lê Thị Bích Chung | 017929/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4519 | Trịnh Tứ Tuấn | 017930/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4520 | Mai Thị Ánh | 017931/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |