TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4441 | Nguyễn Thị Kiên | 002929/CT-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | nghỉ việc từ 30/7/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
4442 | Phạm Thị Lan Anh | 15263/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa nhi | nghỉ việc từ 31/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
4443 | Thiều Thị Hương | 017848/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4444 | Mai Nguyệt Hà | 017851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4445 | Lê Thị Thảo | 017852/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4446 | Trịnh Mỹ Duyên | 017853/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4447 | Phạm Ngọc Nam | 017855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4448 | Nguyễn Ngọc Linh | 017856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | | |
4449 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | 017858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4450 | Nguyễn Văn Tùng | 017859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4451 | Nguyễn Hữu Doanh | 017860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4452 | Phạm Công Khang | 017861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4453 | Lê Thị Quỳnh Nga | 017862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4454 | Lưu Thu Thủy | 017863/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4455 | Lê Thị Quỳnh | 017864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4456 | Trịnh Thị Thương | 017865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4457 | Trịnh Văn Đạt | 017866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4458 | Bùi Thu Phương | 017867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4459 | Phạm Lê Minh Quân | 017868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4460 | Hà Văn Nguyên | 017869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4461 | Nguyễn Thị Hồng | 017870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4462 | Phạm Thị Hiền | 017871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4463 | Đỗ Thị Thu Hà | 017872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4464 | Phạm Thị Trang | 017873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4465 | Lê Thị Phương Mai | 017874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4466 | Nguyễn Minh Châu | 017875/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4467 | Phạm Thị Hoài | 017876/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4468 | Đồng Thị Thủy | 017877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4469 | Lưu Hương Ly | 017878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
4470 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
4471 | Lê Chí Vũ | 017880/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | | |
4472 | Dương Thùy Trang | 017881/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
4473 | Hoàng Hà Giang | 017882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4474 | Trương Thị Huệ | 017883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4475 | Kim Ngọc Thắng | 017884/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4476 | Lê Anh Tuấn | 017885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4477 | Lê Thị Liên | 017886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
4478 | Nguyễn Thị Lan Phương | 017887/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4479 | Vũ Thế Duy | 017888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4480 | Hoàng Xuân Minh | 017889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại tiêu hóa | | |