TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4281 | Nguyễn Thị Liên | 007044/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4282 | Lê Thị Hạnh | 007041/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu
khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4283 | Tô Thị Lan Anh | 13577/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4284 | Nguyễn Văn Cơ | 007070/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh
đa khoa, siêu âm tổng
quát chuẩn đoán | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sỹ |
4285 | Nguyễn Thị Minh | 007921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
4286 | Đặng Thị Hường | 007189/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sỹ đa khoa |
4287 | Trần Ngọc Thanh | 007933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4288 | Nguyễn Huy Quang | 007055/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | nghỉ hưu | TYT Đồng Tiến-Triệu Sơn |
4289 | Nguyễn Thị Ngân Vang | 007056/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh trung học |
4290 | Lê Bật Dân | 007914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4291 | Bùi Văn Tuấn | 13580/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
4292 | Lê Sỹ Dũng | 008767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | điều dưỡng viên |
4293 | Nguyễn Văn Linh | 007140/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4294 | Hoàng Huyền Anh | 007039/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4295 | Trần Thị Sáu | 007063/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ |
4296 | Lê Xuân Hạnh | 007065/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | nghỉ hưu 1/12/2022 | TYT Dân Lý-Triệu Sơn |
4297 | Trần Quý Phương | 007050/Th-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ Y học cổ truyền |
4298 | Lê Xuân Hiệp | 007918/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4299 | Bùi Thanh Tiến | 007064/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ/Trưởng TYT xã |
4300 | Lê Văn Trúc | 007234/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4301 | Lê Thị Hiền | 007229/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |
4302 | Lê Thị Phượng | 007912/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ; PTCM |
4303 | Lê Thị Hà | 13563/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | PTCM- Y sỹ |
4304 | Lê Thị Hợi | 13578/TH-CCHN | KCB nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ/Trưởng TYT xã |
4305 | Vũ Thị Hiền | 007210/TH-CCHn | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4306 | Lê Thị Loan | 336/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Dược sỹ trung học |
4307 | Vũ Thị Vân | 007209/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4308 | Lê Thị Thúy | 007053/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ sản nhi |
4309 | Lê Thị Khuê | 007080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu | TYT Thị trấn Triệu Sơn |
4310 | Lê Thị Hương | 13584/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều động | Trung cấp điều dưỡng |
4311 | Nguyễn Thị Dương | 13564/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
4312 | Lê Thị Minh | 007052/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ sản nhi |
4313 | Mai Diệu Linh | 017789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4314 | Lương Văn Tuân | 017273/TH-CCHN | KCB Đa khoa; siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ-PTCM |
4315 | Lê Hữu Đạo | 010737/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4316 | Vũ Thị Xuyên | 005571/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4317 | Lê Thị Mai | 010693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4318 | Nguyễn Thị Trang | 001945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4319 | Lê Thị Quy | 010719/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4320 | Lê Xuân Dương | 010720/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |