TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4281 | Nguyễn Thị Oanh | 017802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4282 | Trương Thị Thu | 017804/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4283 | Vũ Thanh Hiệp | 017805/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
4284 | Nguyễn Trọng Luân | 017806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt (CL do TĐ) | | |
4285 | Trần Út Vân | 017807/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4286 | Trần Văn Huy | 017808/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
4287 | Hoàng Thị Huyền | 017809/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4288 | Nguyễn Xuân Dương | 017810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4289 | Bùi Thị Loan | 017811/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4290 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chấn thương chỉnh hình (CL do TĐ) | | |
4291 | Hoàng Văn Việt | 017813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4292 | Vũ Xuân Toàn | 017814/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (Cl do TĐ) | | |
4293 | Bùi Việt Đức | 017815/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4294 | Trịnh Minh Đức | 017816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
4295 | Trương Vũ Hiệp | 017817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4296 | Hoàng Duy Thông | 017819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | | |
4297 | Trương Thị Thùy | 017820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4298 | Lê Văn Đông | 017821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4299 | Trương Thị Vân | 017823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4300 | Tống Văn Dương | 017824/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4301 | Trần Việt Anh | 017825/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
4302 | Vũ Thị Hà Trang | 017826/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4303 | Nguyễn Văn Tùng | 017827/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
4304 | Hà Thị Xuân | 017828/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
4305 | Thiều Thị Thanh Huyền | 017829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4306 | Lê Thị Dung | 017830/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4307 | Trịnh Hữu Tú | 017831/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4308 | Lê Xuân Hải | 017832/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4309 | Phạm Thị Cúc | 017833/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4310 | Lê Huyền Thương | 017834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4311 | Cao Thị Điệp | 017835/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4312 | Nguyễn Thị Hương | 017836/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4313 | Phạm Thị Huyền | 017837/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4314 | Trần Thị Lâm | 017838/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4315 | Trịnh Thị Quyên | 017839/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4316 | Lê Thị Tâm | 017840/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4317 | Lê Thị Phương | 017841/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4318 | Nguyễn Hoài Lâm | 017842/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4319 | Lê Thị Chinh | 017843/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
4320 | Lê Thị Ánh | 017844/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |