TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4361 | Hà Thi Huệ | 004478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
4362 | Lê Văn Đạt | 004043/TH-CCHN | TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, phòng chống dịch bệnh |
4363 | Nguyễn Thị Lệ | 004603/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Người chịu trách nhiệm hành nghề KB,CB, Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4364 | Hà Thị Khuê | 004629/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | nghỉ hưu | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
4365 | Lương Thị Hạnh | 004664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4366 | Hà Thị Mai | 004604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4367 | Hà Văn Phú | 012964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4368 | Hà Thị Chiêm | 004414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4369 | Quách Thị Nương | 016010/TH-CCHN | Điều đưỡng | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | BVĐK Đại An |
4370 | Trịnh Văn Thuấn | 013012/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh; KCB YHCT | Nghỉ việc từ 01/7/2023 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
4371 | Lê Thị Liên | 3014/TH-CCHND | dược sĩ trung cấp | 8h/ngày giờ HC(Từ thứ 2 đến thứ 6) + thời gian trực hoặc điều động | Khoa dược |
4372 | Nguyễn Bá Hùng | 15343/TH-CCHN | KCB nội khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần | Bác sỹ CK I Nội |
4373 | Nguyễn Văn Tuấn | 15344/TH-CCHN | KCB đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
4374 | Ngô Thị Thu Hà | 015593/TH-CCHN | KCB đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
4375 | Phạm Thị Mai | 15346/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Cập nhật hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
4376 | Phạm Bá Hưng | 005446/TH-CCHN | KCB chuyên khoa
răng hàm mặt, đọc
XQ thường quy và
Xét nghiệm huyết
học, truyền máu | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa định
hướng Chuyên khoa
răng hàm mặt |
4377 | Trịnh Thị Nga | 15363/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cử nhân điều dưỡng |
4378 | Lê Thị Hà | 15747/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Điều dưỡng TH |
4379 | Nguyễn Thị Hồng | 15118/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng điều dưỡng |
4380 | Nguyễn Thị Thoa | 15373/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
xét nghiệm | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng xét nghiệm |
4381 | Nguyễn Hữu Dũng | 5153/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng Dược |
4382 | Nguyễn Thị Cần | 5148/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Trung cấp dược |
4383 | Trương Văn Toan | 001146/
TH-CCHN | KCB răng hàm mặt | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4384 | Trần Thị Diễm Linh | 008126/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4385 | Lê Thị Ngoan | 008207/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4386 | Lê Thị Mười | 008290/
TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4387 | Lê Thủy Nguyên | 15148/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4388 | Phạm Thị Tình | 010341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
4389 | Lê Thanh Hải | 010340/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4390 | Lê Thị Dung | 008111/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4391 | Nguyễn Sỹ Phước | 010218/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4392 | Nguyễn Thị Hiền | 008480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
4393 | Nguyễn Thị Hiền | 008481/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4394 | Lê Thị Soát | 008113/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4395 | Thiều Quang Vinh | 004027/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4396 | Phạm Thị Nguyên | 007467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
4397 | Phạm Văn Khải | 007919/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4398 | Lê Doãn Hanh | 015847/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | Từ 01/4/2022; 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4399 | Nguyễn Thị Thủy | 010339/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
4400 | Lưu Xuân Thanh | 010336/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |