TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3961 | Quầy thuốc Tô Thị Thu Phượng | Tô Thị Thu Phượng | 4394/CCHN-D-SYT-TH | 266-HL | 18/4/2024 | Thôn Minh Thịnh, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc |
3962 | Quầy thuốc Phạm Hồng | Phạm Thị Hồng | 6790/CCHN-D-SYT-TH | 267-HL | 18/4/2024 | Thôn 5, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc |
3963 | Quầy thuốc Huyền Trang 3 | Trần Thị Linh | 7811/CCHN-D-SYT-TH | 267-HL | 18/4/2024 | Thôn Hòa Hải, xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc |
3964 | Quầy thuốc Vũ Thị Thúy | Vũ Thị Thúy | 4019/CCHN-D-SYT-TH | 268-HL | 18/4/2024 | Thôn Ngọ, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc |
3965 | Quầy thuốc Nga Toàn | Phạm Thị Nga | 7531/CCHN-D-SYT-TH | 93-NL | 18/4/2024 | Thôn Minh Châu 2, xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc |
3966 | Quầy thuốc Duẩn Mai | Phạm Thị Hải | 7673/CCHN-D-SYT-TH | 92-NL | 18/4/2024 | Số nhà 172, Đường Lê Hoàn, phố Lê Hoànthị trấn Ngọc Lặc |
3967 | Quầy thuốc Hưng Nguyên | Nguyễn Tiến Dũng | 6183/CCHN-D-SYT-TH | 95-NL | 19/4/2024 | Số nhà 01/01, đường Lê Hoàn, phố Lê
Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc |
3968 | Quầy thuốc số 100 | Lê Thị Loan | 6902/CCHN-D-SYT-TH | 94-NL | 18/4/2024 | Số nhà 65, thôn Thanh Bình, xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc |
3969 | Quầy thuốc Quang Hoa | Trần Thị Thanh Hoa | 7835/CCHN-D-SYT-TH | 94-NL | 18/4/2024 | Số nhà 248, thôn Vìn Cọm, xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc |
3970 | Quầy thuốc số 19 | Lê Thị Hồng | 5645/CCHN-D-SYT-TH | 91-NL | 18/4/2024 | Thôn Liên Cơ, xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc |
3971 | Quầy thuốc Vi Thị Chỉnh | Vi Thị Chỉnh | 2774/TH-CCHND | 66-NX | 19/4/2024 | Thôn Cà Ná 2, xã Thanh Quân, huyện Như Xuân |
3972 | Quầy thuốc Phùng Thị Hà | Phùng Thị Hà | 5597/CCHN-D-SYT-TH | 67-NX | 19/4/2024 | Thôn Đức Thắng, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân, |
3973 | Quầy thuốc Trang Dũng | Đặng Thị Trang | 5273/CCHN-D-SYT-TH | 148-TH | 22/4/2024 | Thôn 2, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |
3974 | Quầy thuốc Duy Quỳnh | Nguyễn Thị Quỳnh | 7632/CCHN-D-SYT-TH | 149-TH | 22/4/2024 | Thôn Giao Thành, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa |
3975 | Quầy thuốc Nguyễn Quán Linh | Nguyễn Quán Linh | 5712/CCHN-D-SYT-TH | 151-TH | 24/4/2024 | Tiều khu 4, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
3976 | Quầy thuốc số 82 | Trần Thị Tuyên | 3753/CCHN-D-SYT-TH | 147-TH | 22/4/2024 | Thôn Xuân Quang, xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa |
3977 | Quầy thuốc Tâm Đức | Nguyễn Thị Thu Huyền | 7679/CCHN-D-SYT-TH | 318-HH | 25/4/2024 | Số nhà 21, đường 510B, thôn Thành Xuân, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa |
3978 | Quầy thuốc Đức Thắng | Trần Thị Đào | 3497/TH-CCHND | 323-HH | 25/4/2024 | Số nhà 32, đường ĐH-HH 08, thôn Bản Thành, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa |
3979 | Quầy thuốc GPP số 1 | Trần Thị Hiền | 2931/TH-CCHND | 321-HH | 25/4/2024 | Số nhà 403, đường ĐH-HH 40, phố Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
3980 | Quầy thuốc Lương Việt | Nguyễn Thị Lương | 7308/CCHN-D-SYT-TH | 319-HH | 25/4/2024 | Số nhà 143, thôn Đình Sen, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa |
3981 | Quầy thuốc Hồng An | Lê Thị Hồng | 7658/CCHN-D-SYT-TH | 320-HH | 25/4/2024 | Số nhà 06, đường 6, Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa |
3982 | Quầy thuốc Hiện Hằng | Lê Thị Phương | 1464/BG-CCHND | 322-HH | 25/4/2024 | Số nhà 51, đường HĐ 06, thôn 2 Lê Lợi, xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hoá |
3983 | Nhà thuốc Hậu An | Đỗ Thị Nguyệt | 4158/CCHN-D-SYT-TH | 984-NT | 26/4/2024 | Phố 2, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa |
3984 | Nhà thuốc Tám Ninh | Nguyễn Thị Lan Huyền | 3815/CCHN-D-SYT-TH | 986-NT | 03/5/2024 | Thôn Thị Tứ, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
3985 | Quầy thuốc Trâm Anh | Nguyễn Thị Trang | 7100/CCHN-D-SYT-TH | 206-TS | 26/4/2024 | Số nhà 62 Triệu Quốc Đạt, tổ dân phố Tân Phong, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
3986 | Quầy thuốc Vinh Hoa | Vũ Quang Lý | 1405/TH-CCHND | 202-TS | 26/4/2024 | 1253 Lê thái Tổ,Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn,Huyện Triệu Sơn, |
3987 | Quầy thuốc Hồng Thắm | Nguyễn Thị Thắm | 7853/CCHN-D-SYT-TH | 204-TS | 26/4/2024 | Thôn Thị Tứ, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
3988 | Quầy thuốc Y Đức | Trần Thị Tuyến | 4066/CCHN-D-SYT-TH | 205-TS | 26/4/2024 | Số nhà 66, Thôn 5, Xã Dân Quyền, Huyện Triệu sơn, |
3989 | Quầy thuốc 136 | Trần Thị Hạnh | 7301/CCHN-D-SYT-TH | 199-TS | 26/4/2024 | QL 47, Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
3990 | Quầy thuốc Phúc An Khang | Trương Thị Hà | 5226/CCHN-D-SYT-TH | 200-TS | 26/4/2024 | Thôn 1, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
3991 | Quầy thuốc 36 Phố Đà | Phạm Thị Duyến | 5173/CCHN-D-SYT-TH | 203-TS | 26/4/2024 | Thôn 7, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
3992 | Quầy thuốc Trung Nhàn | Nguyễn Thị Nhàn | 4843/CCHN-D-SYT-TH | 201-TS | 26/4/2024 | Số nhà 103, QL 45C,Thôn 5, xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn |
3993 | Quầy thuốc Minh Quế 3 | Hà Thị Loan | 6040/CCHN-D-SYT-TH | 216-TX | 26/4/2024 | Thôn Hố Dăm, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân |
3994 | Quầy thuốc Trang Anh | Lê Thị Trang | 5404/CCHN-D-SYT-TH | 267-NC | 03/5/2024 | Thôn Hồng Sơn, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
3995 | Quầy thuốc Mã Thị Hương | Mã Thị Hương | 6749/-CCHN-D-SYT-HCM | 265-NC | 26/4/2024 | Thôn Thịnh Lạc, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
3996 | Quầy thuốc Thủy An | Nguyễn Thị Quỳnh | 6906/CCHN-D-SYT-TH | 263-NC | 26/4/2024 | Thôn Thượng Hòa, xã Trường Giang, huyện Nông Cống |
3997 | Quầy thuốc Phạm Thị Thanh Huyền | Phạm Thị Thanh Huyền | 7257/CCHN-D-SYT-TH | 266-NC | 26/4/2024 | Thôn Trường Thành, xã Trường Giang, huyện Nông Cống |
3998 | Quầy thuốc Đỗ Thị Hồng | Đỗ Thị Hồng | 4360/CCHN-D-SYT-TH | 264-NC | 26/4/2024 | Thôn Cát Vinh, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
3999 | Nhà thuốc Sao Khuê | Trịnh Thị Gấm | 7315/CCHN-D-SYT-TH | 987-NT | 06/5/2024 | Thôn Bi Kiều, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4000 | Nhà thuốc Qúy Giang | Đậu Thị Giang | 5335/CCHN-D-SYT-BD | 985-NT | 03/5/2024 | Số nhà 706 đường Lam Sơn, tiểu khu Bái Đa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |