TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3841 | Nhà thuốc Cảnh Lệ | Vũ Bá Cương | 7818/CCHN-D-SYT-TH | 963-NT | 01/4/2024 | Tổ dân phố Hồ Thịnh, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3842 | Nhà thuốc Trường Phát | Trần Thị Hương | 4641/CCHN-D-SYT-TH | 962-NT | 28/3/2024 | Ki ốt số 6, KCN Hoằng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3843 | Quầy thuốc Lê Thị Hát | Lê Thị Hát | 4055/CCHN-D-SYT-TH | 313-HH | bán lẻ | Xóm Đình Sen, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3844 | Quầy thuốc Dương Hồng | Nguyễn Thị Bình | 5455/CCHN-D-SYT-TH | 314-HH | bán lẻ | Số nhà 07, đường 01, thôn Trinh Thọ, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3845 | Quầy thuốc Phương Thúy | Trương Thị Thúy | 6918/CCHN-D-SYT-TH | 316-HH | ban lẻ | Số 46, đường HP3, Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
3846 | Quầy thuốc Anh Bảo | Nguyễn Thị Minh | 7037/CCHN-D-SYT-TH | 317-HH | bán lẻ | Số nhà 48, đường 510B, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3847 | Nhà thuốc Ngọc Lan | Nguyễn Thị Lan | 7756/CCHN-D-SYT-TH | 964-NT | bán lẻ | Khu phố Hồng Hải, phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3848 | Nhà thuốc Phan Thị Hằng | Phan Thị Hằng | 867/CCHN-D-SYT-TH | 965-NT | bán lẻ | Số nhà 287, đường Nguyễn Trãi, khu phố Long Sơn, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3849 | Nhà thuốc Đại An | Phạm Thị Thanh Thủy | 7739/CCHN-D-SYT-TH | 966-NT | bán lẻ | Số nhà 224, đường Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3850 | Nhà thuốc Long Châu 1698-công ty CPDP FPT Long Châu | Lê Thu Trang | 7767/CCHN-D-SYT-TH | 967-NT | | Số nhà 238, 240 QL 10, Xóm 5, thôn Yên Khoái, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3851 | QT Số 12 | Đỗ Thị Định | | | | Thôn Chính Thành, xã Thành Trực, Thạch Thành |
3852 | QT Buì Thanh Huyền | Buì Thanh Huyền | | | | Thôn Dỹ Thắng, xã Thành An, Thạch Thành |
3853 | QT số 93 | Lê Thị Hòa | 1984/TH-CCHND | | | Thôn 2, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành |
3854 | QT SỐ 95 | Nguyễn Tiến Đức | 1986/TH-CCHND | | | Thôn 1 Tâ Sơn, thị trấn Kim Tân, Thạch Thành |
3855 | Quầy thuốc số 8 | Phạm Hồng Nhung | | | | Khu 1, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
3856 | QT Chung Tuyết | Lê Thị Tuyết | 702/TH-CCHND | | | Thôn 3, Thọ Tân, Triệu Sơn |
3857 | Quầy thuốc Đức Thương | Nguyễn Thị Thương | 1793/TH-CCHND | | | Thôn 1, Triệu Thành, Triệu Sơn |
3858 | QT Hằng Tần | Nguyễn Thị Tần | 329/TH-CCHND | | | Lộc Trạch 2, Đồng Lợi, Triệu Sơn |
3859 | QT Hải Ngà | Lê Thị Ngà | 571/TH-CCHND | | | Xóm 4, xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn |
3860 | Quầy thuốc số 16 | Nguyễn Thị Thương | | | | Thôn Vĩnh Trù, xã An Nông, huyện Triệu Sơn |
3861 | Quầy thuốc Ngân Quyên | Nguyễn Thị Quyên | 1825 | | | Số nhà 49, phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn |
3862 | Quầy thuốc Thúy Thiện | Hà Thị Thúy | 786/TH-CCHND | | | Thôn Diễn Hoà, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn |
3863 | Quầy thuốc số 47 | Trịnh Thị Hoa | 2580/TH-CCHND | | | Xóm 1, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn |
3864 | Quầy thuốc Hằng Giang | Trần Thị Thanh Hằng | 292/TH-CCHND | | | 81 Phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn |
3865 | Nhà thuốc Phúc Hưng | Đào Thúy Hằng | 7710/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Lô 53, MB 90, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3866 | Nhà thuốc Tấn Phát | Nguyễn Thị Thủy | 2591/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Số nhà 558, khu 4, phường Lam Sơn,
thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3867 | Nhà thuốc Nhân dân 9 | Mai Văn Ngà | 2362/TH-CCHND | …………… | | SN 1015, đường Trần Phú, Phường Lam
Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3868 | Nhà thuốc Hồng Liên | Trần Thị Trà My | 5798/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Phố 1, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3869 | Nhà thuốc Ninh Giang | Hà Công Dũng | 4274/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Phố 4, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3870 | Nhà thuốc Hồng Nhung | Nguyễn Hồng Nhung | 4754/CCHN-DSYT-TH | …………… | | Số nhà 37C đường Tân An, phường Ngọc
Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3871 | Nhà thuốc Vinhomes-công ty cổ phần VENZOR | Lương Thị Thêu | 5889/CCHN-D-SYT-TH | …………… | 13/6/2024 | HH9-65, khu Hoa Hồng, Vinhomes star city, phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3872 | Nhà thuốc Ruby | Lê Thanh Hà | 5674/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Phòng 106, CC3, CC Quảng Thắng,
phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3873 | Nhà thuốc Phước Đức | Lê Trọng Minh | 6214/HCM-CCHND | …………… | | Số nhà 99, đường Nguyễn Chí Thanh,
phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
3874 | Nhà thuốc Hưng Thịnh | Mai Thành Biên | 2181/TH-CCHND | …………… | | Số nhà 117, đường Lê Lai, phường Đông
Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3875 | Nhà thuốc phòng khám Thiệu Khánh | Trịnh Huy Thục | 972/TH-CCHND | 983-NT | | Tổ 1, phố Dinh Xá, phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3876 | Nhà thuốc Tuấn Linh | Khương Thị Thúy Diệp | 7566/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | LK42 Khu dân cư Đông Nam, Đông Phát,
phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3877 | Nhà thuốc 261 Quang Trung | Lê Thị Quỳnh | 5644/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Số nhà 261, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3878 | Nhà thuốc Nhi Đông Phát 2 | Đồng Tiến Đạt | 4782/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Số nhà 82, đường Phú Thọ 3, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3879 | Quầy thuốc Lực Vân | Đỗ Thị Vân | 287/TH-CCHND | | | Diễn Ngoại, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3880 | Quầy thuốc Phương Vỹ | Lê Thị Phương | | 35-QTTS | | Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn |