TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3801 | Quầy thuốc Sơn Liễu | Trần Thị Liễu | 1179/TH-CCHND | | | Khu Tân Mỹ, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
3802 | Quầy thuốc Kỳ Hằng | Lê Thị Hằng | 465/TH-CCHND | | | Thôn Kỳ Khôi, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương |
3803 | Quầy thuốc Hồng Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 4459/CCHN-D-SYT-TH | | | Thửa đất 170, tờ BĐ số 7, Đồng Thanh, Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3804 | Quầy thuốc Hoàng Tuyết | Trịnh Thị Tuyết | 1814/TH-CCHND | | | Phúc Toán, Thiệu Toán Thiệu Hóa |
3805 | Quầy thuốc An Phúc Pharmacy | Trương Thị Nga | 7331/CCHN-D-SYT-TH | 266-HL | 29/02/2024 | Thôn Lam Thôn, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3806 | Nhà thuốc Đông Dương | Lê Thị Hương | 966/CCHN-D-SYT-TH | 941-NT | 01/3/2024 | K13, Chợ Đình, đường Đại Khối, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3807 | Nhà thuốc An Đức | Hoàng Thị Nhung | 3102/TH-CCHND | 942-NT | 06/3/2024 | Số nhà 47, đường Trần Phú, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3808 | Nhà thuốc Mai Hồng | Mai Thị Hồng | 570/CCHN-D-SYT-TH | 940-NT | 29/02/2024 | Số nhà 426, đường Lê Lợi, khu 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3809 | Nhà thuốc Long Hiền Bà Triệu | Khương Vân Trường | 7609/CCHN-D-SYT-TH | 945-NT | 06/3/2024 | Số nhà 474,476, đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3810 | Nhà thuốc Tuấn Thu | Hoàng Khắc Điệp | 5753/CCHN-D-SYT-TH | 943-NT | | Số nhà 15, đường Chu Văn An, khu phố 5, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3811 | Quầy thuốc Hà Văn Phương | Hà Văn Phương | 4075/CCHN-D-SYT-TH | 80-TP | 06/3/2024 | Thôn 5, xã Thiệu Vân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3812 | Nhà thuốc Út Tứ | Nguyễn Việt Anh | 1829/CCHN-D-SYT-TH | 944-NT | 06/3/2024 | Phố 2, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3813 | Nhà thuốc Cảnh Na | Trịnh Thị Na | 730/CCHN-D-SYT-TH | 946-NT | 06/3/2024 | Thôn Đông Quang, phường Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3814 | Nhà thuốc Bonebifa | Nguyễn Văn Hậu | 4796/CCHN-D-SYT-TH | 947-NT | 06/3/2024 | Lô 240, MBQH 2070/UBND-QLĐT, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3815 | Quầy thuốc Huy Tú | Nguyễn Thị Tú | 301/TH-CCHND | | | Thôn Phú Vinh, xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn |
3816 | Nhà thuốc số 2 | Bùi Đức Long | 3127/CCHN-D-SYT-TH | ................ | 17/6/2024 | Số nhà 232, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3817 | Nhà thuốc số 1 TP | Lê Thị Oanh | 4029/CCHN-D-SYT-TH | 948-NT | 06/3/2024 | Số nhà 232, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3818 | Quầy thuốc số 3 | Vũ Ngọc Tiệp | | 03-QTBT | | Phố Đoàn, Lũng Niêm, Bá Thước |
3819 | Quầy thuốc sô 8 | Đặng Thị Hằng | | 06-QTBT | | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, huyện Bá Thước |
3820 | Nhà thuốc Hiểu Hằng | Lê Thị Lan Anh | 1300/CCHN-D-SYT-TH | 951-NT | 11/3/2024 | Số nhà 228, thôn Ngọc Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3821 | Quầy thuốc Nhất Nhất cơ sở 4 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 7729/CCHN-D-SYT-TH | 213-TX | 14/3/2024 | Thôn 2, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3822 | Nhà thuốc Én Vinh | Lê Thị Én | 7762/CCHN-D-SYT-TH | 950-NT | 11/3/2024 | Ki ốt số 2, chợ Xuân Hưng, xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3823 | Quầy thuốc Thu Hương | Lê Thị Thu Hương | 6001/CCHN-D-SYT-TH | 212-TX | 11/3/2024 | Đường Quế Sơn, thôn 1, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3824 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thủy | Nguyễn Thị Thủy | 2529/TH-CCHND | 12-QS | 13/3/2024 | Bản Chung Sơn, xã Sơn thủy, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3825 | Nhà thuốc Thoa Dũng | Đặng Thị Oanh | 5156/CCHN-D-SYT-TH | 952-NT | 14/3/2024 | Số nhà 118, đường Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3826 | Nhà thuốc Đỗ Nam | Đỗ Thị Nam | 433/CCHN-D-SYT-TH | 953-NT | 14/3/2024 | Số nhà 64, đường Nguyễn Doãn Chấp, phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3827 | Nhà thuốc An Phúc Thịnh | Nguyễn Thị Vân Anh | 7788/CCHN-D-SYT-TH | 954-NT | 14/3/2024 | Số nhà 251, đường Bạch Đằng, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3828 | Nhà thuốc Phượng Hạnh | Đào Thị Hạnh | 7759/CCHN-D-SYT-TH | 955-NT | 14/3/2024 | Số nhà 111 đường Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3829 | Nhà thuốc Huy Hoàng | Nguyễn Đình Linh | 5600/CCHN-D-SYT-TH | 956-NT | 14/3/2024 | Ngã 3, KCN Hoàng Long, phố 1, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3830 | Nhà thuốc Hùng Yến | Trần Thị Hiền | 7084/CCHN-D-SYT-TH | 957-NT | 14/3/2024 | Số nhà 292, phố 4, phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3831 | Quầy thuốc Tâm An | Đỗ Thị Lan | 6767/CCHN-D-SYT-TH | 33-LC | 22/3/2024 | Bản Ngàm Pốc, xã Yên Thắng, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
3832 | Quầy thuốc Dung Hòa | Hà Thị Luyện | 7715/CCHN-D-SYT-TH | 34-LC | 22/3/2024 | Bản Đôn, xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
3833 | Quầy thuốc Thắng Lợi | Vi Văn Huỳnh | 5059/CCHN-D-SYT-TH | 37-QS | 22/3/2024 | Km 79, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3834 | Quầy thuốc Sơn Thủy | Vũ Thị Thủy | 553/TH-CCHND | 38-QS | 22/3/2024 | Bản Chung Sơn, xã Sơn Thủy, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3835 | QT số 4 | Đinh Thị Hoa | 582/TH-CCHND | 04-QS | | Bản Piềng Phố, xã Trung Xuân, huyện Quan Sơn. |
3836 | Nhà thuốc Văn Thu | Nguyễn Thị Linh | 7670/CCHN-D-SYT-TH | 958-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Tiền Phong, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3837 | Nhà thuốc Phương Thảo 86 | Lê Thị Nga | 7721/CCHN-D-SYT-TH | 959-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Xuân Hòa, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3838 | Nhà thuốc chi nhánh dược phẩm Tĩnh Gia | Lê Thị Phương Thảo | 7664/CCHN-D-SYT-TH | 960-NT | 25/3/2024 | Tiểu khu 6, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3839 | Nhà thuốc Thiên Long | Đỗ Thị Lan | 7245/CCHN-D-SYT-TH | 961-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Hạnh Phúc, phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3840 | Quầy thuốc Kim Long | Bùi Kim Long | 7019/CCHN-D-SYT-TH | 34-TXNS | 25/3/2024 | Thôn Quế Lam, xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |