TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
4121 | Quầy thuốc Trần Tuyết | Trần Thị Tuyết | 3584/CCHN-D-SYT-TH | 291-NC | 30/9/2024 | Ki ốt chợ Thượng, thôn Tống Sở, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4122 | Quầy thuốc Dũng Thu | Phạm Thị Phương Lan | 6787CCHN-D-SYT-TH | 294-NC | | Thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4123 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hoan | Nguyễn Thị Luyến | 3340/TH-CCHND | 295-NC | 30/9/2024 | Ki ốt chợ Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4124 | Quầy thuốc Nam Hà | Lường Thị Hà | 3590/CCHN-D-SYT-TH | 297-NC | 30/9/2024 | Ki ốt chợ Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4125 | Quầy thuốc Từ Ngọc Khanh | Từ Ngọc Khanh | 8156/CCHN-D-SYT-TH | 296-NC | 30/9/2024 | Ki ốt chợ Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4126 | Quầy thuốc Khánh Thủy 2 | Nguyễn Thị Tình | 2039/TH-CCHND | 299-NC | 30/9/2024 | Hộ nhà ông Nguyễn Trung Dũng, thôn 3 Châu Sơn, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4127 | Quầy thuốc Bảo Châu | Nguyễn Thị Thủy | 4538/CCHN-D-SYT-TH | 290-NC | 30/9/2024 | Thôn Yên Qủa 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4128 | Nhà thuốc Thọ Mai | Vũ Đức Thọ | 8059/CCHN-D-SYT-TH | 1101- NT | 30/9/2024 | Số nhà 145 Khu phố 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4129 | Quầy thuốc An Pharmacy | Đỗ Thị Huyền | 8167/CCHN-D-SYT-TH | 292-NC | 30/9/2024 | Thôn 2, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4130 | Quầy thuốc Thu Hằng | Ngân Thị Xuyên | 8189/CCHN-D-SYT-TH | 293-NC | 30/9/2024 | Số 107 đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4131 | Quầy thuốc Yên Huyền | Trịnh Văn Yên | 8171/CCHN-D-SYT-TH | 298-NC | 30/9/2024 | Phố Mới, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4132 | Quầy thuốc Tuấn Hương | Lô Thị Nhung | 8173/CCHN-D-SYT-TH | ……..-NC | | Thôn Yên Lai, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4133 | Quầy thuốc Chung Thiết 03 | Quách Thị Thiết | 7454/CCHN-D-SYT-TH | 135-NTA | 30/9/2024 | Thôn Hải Thanh, xã Hải Long, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4134 | Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | Phạm Ngọc Thơm | 6869/CCHN-D-SYT-TH | 137-BB | 07/10/2024 | Số 04, đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4135 | Quầy thuốc Bích Thuận | Nguyễn Bích Thuận | 2999/TH-CCHND | 294-HL | 07/10/2024 | Số 307, đường Đinh Chương Dương, khu Minh Hòa, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4136 | Quầy thuốc Thọ Hợp 3 | Nguyễn Văn Đồng | 7795/CCHN-D-SYT-TH | 295-HL | 07/10/2024 | Thôn Tam Hòa 1, xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4137 | Quầy thuốc Ngọc Tuyết | Phạm Thị Tuyết | 717/TH-CCHND | 296-HL | 04/11/2024 | Thôn Ngọ, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4138 | Nhà thuốc Tiến Tuyết 1 | Nguyễn Thị Trang | 5473/CCHN-D-SYT-TH | 1102-NT | 07/10/2024 | Lô số 39, thửa số 07, tờ BĐ 06, MBQH 51.XD/UB, phố Trung Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4139 | Quầy thuốc Long Tuyển | Đỗ Thị Tuyển | 3011/TH-CCHND | 343-HH | 07/10/2024 | Thửa đất số 566, tờ BĐ số 05, thôn phúc Tiên, xã Hoằng Qùy, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4140 | Quầy thuốc Tuấn Lan | Nguyễn Thị Lan | 3689/CCHN-D-SYT-TH | 344-HH | 28/10/2024 | Thôn Trung Tây, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4141 | Nhà thuốc Linh Vui | Hoàng Thị Vui | 8150/CCHN-D-SYT-TH | 1103-NT | 07/10/2024 | Số nhà 140, đường TL 509, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4142 | Quầy thuốc Trọng Hoài | Viên Thị Hoài | 8177/CCHN-D-SYT-TH | 341-HH | 07/10/2024 | Số nhà 18, đường 510B, thôn 3, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4143 | Quầy thuốc Thảo Nga | Lê Thị Thảo | 8140/CCHN-D-SYT-TH | 342-HH | 07/10/2024 | Số nhà 70, đường HH25, thôn Đình Bảng, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4144 | Quầy thuốc số 1A | Nguyễn Thị Nụ | 8149/CCHN-D-SYT-TH | 217-YĐ | 07/10/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4145 | Quầy thuốc số 1B | Nguyễn Thị Hiền | 8143/CCHN-D-SYT-TH | 225-YĐ | 18/10/2024 | Số nhà 268, khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4146 | Quầy thuốc số 1C | Trịnh Thị Hằng | 8148/CCHN-D-SYT-TH | 215-YĐ | 07/10/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4147 | Quầy thuốc Ngô Thị Thơm | Ngô Thị Thơm | 8147/CCHN-D-SYT-TH | 216-YĐ | 07/10/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4148 | Quầy thuốc Lan Du | Vũ Thị Lan | 4093/CCHN-D-SYT-TH | 207-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Thung Thôn, xã Định Hòa, huyện huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4149 | Quầy thuốc Hạnh Quang | Vũ Thị Hạnh | 00921/CCHN-D-SYT-TH | 206-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Thung Thôn, xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4150 | Quầy thuốc Vĩnh Hải | Vũ Thị Hải | 4103/CCHN-D-SYT-TH | 210-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Bái Ân 1, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4151 | Quầy thuốc Tâm Hạnh | Lê Thị Hạnh | 4100/CCHN-D-SYT-TH | 208-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Bái Ân 1, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4152 | Quầy thuốc Nam Thịnh | Lê Thị Thịnh | 8144/CCHN-D-SYT-TH | 209-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Bái Ân 2, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4153 | Quầy thuốc Nhung Ngàn | Nguyễn Thị Nhung | 4109/CCHN-D-SYT-TH | 212-YĐ | 07/10/2024 | Ki ốt số 5, thôn 2, xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4154 | Quầy thuốc Tuấn Trang | Đinh Thị Trang | 4472/CCHN-D-SYT-TH | 211-YĐ | 07/10/2024 | Thôn 2, Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4155 | Quầy thuốc Thái Hà | Vũ Thị Hà | 8146/CCHN-D-SYT-TH | 212-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Yên Hoành, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4156 | Quầy thuốc Hương Thắng | Lê Thị Hương | 4960/CCHN-D-SYT-TH | 213-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Duyên Hy, xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4157 | Quầy thuốc Hoa Phượng 2 | Lê Thị Lương | 5365/CCHN-D-SYT-TH | 214-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4158 | Quầy thuốc Minh Hằng | Lưu Thị Hiền | 4248/CCHN-D-SYT-TH | 218-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 202, thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4159 | Quầy thuốc Tùng Phương | Ngô Thị Phương | 3894/CCHN-D-SYT-TH | 219-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 155 thôn Tân Ngữ 1, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4160 | Quầy thuốc Mai Hoa | Nguyễn Thị Diện | 7264/CCHN-D-SYT-TH | 223-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Duyên Thượng 2, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |