TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3881 | Quầy thuốc Triệu Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | | 26-QTTS | | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3882 | Quầy thuốc Lê Thị Hòa | Lê Thị Hòa | 2324/TH-CCHND | 15-TX | | Xóm Chợ, xã Xuân Tín, Thọ Xuân |
3883 | Quầy thuốc số 23 | Lê Văn Thụ | 669/TH-CCHND | | | Mậu Thịnh, Ba Đình, Nga Sơn |
3884 | Quầy thuốc số 28 | Phạm Hồng Giang | 2618/TH-CCHND | | | THôn 4, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn |
3885 | Quầy thuốc Hoa Lài | Hán Thị Hoa Lài | 1568/TH-CCHND | | | Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
3886 | Quầy thuốc Đài Mai | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1830/TH-CCHND | | | 592A Khu Tân Mỹ, TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
3887 | QT Nam Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | 4795/CCHN-D-SYT-TH | 47-TT | | Thôn Xuân Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
3888 | Nhà thuốc Đức Lộc | Vũ Thị Nhường | 0343/CCHN-D-SYT-HCM | 651-NT | 15/4/2024 | Thôn Vĩnh Trị 2, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3889 | Quầy thuốc Minh Tuyết | Trần Thị Tuyết | 431/TH-CCHND | | | Thôn Văn Môn, Quảng Văn, Quảng Xương |
3890 | Quầy thuốc Lâm Hoa | Bùi Thị Hoa | 952/TH-CCHND | | | Thôn Đông, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
3891 | Quầy thuốc Quân Thùy | Lê Thị Thùy | | | | Thôn 7, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
3892 | Quầy thuốc số 28 | Bùi Thị Ích | 743/TH-CCHND | | | Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
3893 | Quầy thuốc số 33 | Hoàng Thị Khánh | 747/TH-CCHND | | | Thôn Nông Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành |
3894 | Quầy thuốc số 26 | Nguyễn Thị Phương | 755/TH-CCHND | | | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành |
3895 | Quầy thuốc số 26 | Nguyễn Thị Phương | 755/TH-CCHND | | | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành |
3896 | Quầy thuốc số 51 | Trần Thị Thương | 3206/TH-CCHND | | | Bãi Cháy, Thành Vinh, Thạch Thành |
3897 | Quầy thuốc số 34 | Phạm Văn Linh | 753/TH-CCHND | | | Thôn Thạch Toàn, xã Thạch Định, huyện Thạch Thành |
3898 | Quầy thuốc số 13 | Nguyễn Thị Thúy | 758/TH-CCHND | | | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, Thạch Thành |
3899 | Quầy thuốc số 19 | Hà Thị Thúy | 750/TH-CCHND | | | Yên Thanh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành |
3900 | Quầy thuốc số 20 | Nguyễn Thị Dung | 741/TH-CCHND | | | Thôn Đại Dương, xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành |
3901 | Quầy thuốc số 24 | Nguyễn Xuân Sơn | 748/TH-CCHND | | | Thôn 5, xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành |
3902 | Quầy thuốc số 25 | Phạm Thị Hương | 754/TH-CCHND | | | Thôn Minh Hải, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành |
3903 | Quầy thuốc số 49 | Cao Thị Xuyến | 736/TH-CCHND | | | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
3904 | Quầy thuốc số 31 | Nguyễn Thị Minh Hải | 742/TH-CCHND | | | Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
3905 | Quầy thuốc Trọng Gái | Nguyễn Thị Gái | 1055/TH-CCHND | | | Thôn 3, xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương |
3906 | Quầy thuốc Tường An | Lê Thị Lan | 2185/TH-CCHND | 89-HH | | THôn Đồng Lòng, xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa |
3907 | Quầy thuốc Hoài Thương | Lê Thị Thương | 545/TH-CCHND | | | Thôn Sơn Cường, xã Yên Hùng, Yên Định |
3908 | Quầy thuốc Lĩnh Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 542/TH-CCHND | | | Tỏ dân phố Hành Chính, thị trấn Yên Lâm, Yên Định |
3909 | Quầy thuốc Hải Lan | Trịnh Thị Lan | | | | Phù Hưng 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định |
3910 | QT Thụy Mai | Nguyễn Thi Mai | 554/TH-CCHND | | | Thôn Mỹ Quan, xã Yên Tâm, huyện Yên Định |
3911 | Quầy thuốc Huy Khánh | Nguyễn Thị Duyên | 7163/CCHN-D-SYT-TH | 53-BT | | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3912 | Quầy thuốc số 23 | Tào Thị Thúy | 7508/CCHN-D-SYT-TH | 54-BT | | Thôn Lùng, xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3913 | Quầy thuốc Thịnh Yến | Hà Thị Yến | 7775/CCHN-D-SYT-TH | 55-BT | | Thôn Lác, xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3914 | Quầy thuốc Nam Nhung | Hoàng Thị Lý | 7534/CCHN-D-SYT-TH | 56-BT | | Thôn Lùng, xã Điền Quang, huyện Bá Thước |
3915 | Nhà thuốc Minh Châu | Trịnh Thị Yến | 6252/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Số nhà 106, đường Quế Sơn, thị trấn Thọ Xuân,Huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3916 | Quầy thuốc Tâm Luyến | Nguyễn Thị Vân | 5467/CCHN-D-SYT-TH | 214-TX | | Thửa đất số 328, tờ BĐ số 5, thôn Bột
Thượng, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3917 | Quầy thuốc Cường Hương | Nguyễn Thị Hiếu | 7574/CCHN-D-SYT-TH | 215-TX | | Thôn Phú Xá, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3918 | Quầy thuốc Trung Thu | Lê Thị Thu | 660/TH-CCHND | | | THôn 4, xã THọ Vực, huyện Triệu Sơn |
3919 | Quầy thuốc Minh Tinh | Hà Văn Tinh | 1509/TH-CCHND | | | Thôn 5, xã Thọ Phú, Huyện Triệu Sơn |
3920 | Quầy thuốc Dương Thị Hà | Dương Thị Hà | 5253 | | 30/12/2019 | THôn Nhật Nội, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |