TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
81 | Nguyễn Thị Hạnh | 005588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, huyết học truyền máu | Nghỉ hưu từ 01.01.2022, 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | BV Phụ Sản |
82 | Lê Thị Hằng | 000301/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Nội khoa, xét nghiệm | nghỉ hưu từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
83 | Nguyễn Thị Phương | 000305/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường sản phụ khoa | Nghỉ hưu từ 1.6.2021 | BV Phụ Sản |
84 | Lê Thị Huyền | 000618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Nghỉ việc từ tháng 8/2022 | BV Phụ Sản |
85 | Trịnh Thị Hương | 005493/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu 01/8/2022 | BV Phụ Sản |
86 | Nguyễn Thị Thanh | 005527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
87 | Nguyễn Thị Hoa | 009411/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ 1.10.2021 | BV Phụ Sản |
88 | Nguyễn Thị Tục | 005501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu | BV Phụ Sản |
89 | Lê Thị Phương Thanh | 005415/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác từ 01/10/2022 | BV Phụ Sản |
90 | Nguyễn Thị Thục | 006450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | BV Phụ Sản |
91 | Phùng Thị Lan | 009416/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 1.10.2021 | BV Phụ Sản |
92 | Nguyễn Thị Thuỷ | 006325/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
93 | Lê Thị Thùy | 009426/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ hưu từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
94 | Nguyễn Thị Yến | 006311/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ 01/11/2022 | BV Phụ Sản |
95 | Nguyễn Thị Thuận | 005412/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu tháng 12/2022 | BV Phụ Sản |
96 | Lê Thị Phúc | 005648/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | nghỉ từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
97 | Trần Quốc Đạt | 008036/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/5/2021 | BV Phụ Sản |
98 | Lê Thị Lệ | 008024/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ hưu từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
99 | Trần Thị Bích | 008081/TH-CCHN | Hộ sinh viên | nghỉ từ 12/2022 | BV Phụ Sản |
100 | Lê Thị Hoa | 009661/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 10/8/2022 | BV Phụ Sản |
101 | Phạm Thị Thu | 000024/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | chuyển công tác từ tháng 4/2021 | bv phụ sản |
102 | Trân Văn Dũng | 001101/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc từ 10/5/2021 | BV Phụ Sản |
103 | Lê Thị Liên | 008652/TH-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
104 | Lê Văn Trung | 004036/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại, Sản | nghỉ hưu 1/3/2023 | BVĐK Triệu Sơn |
105 | Lê Nhân Thành | 003565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-Chuyên khoa CĐHA | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC, + thời gian trực | KTV |
106 | Phạm Thị Lực | 001518/TH-CCHN | KCB sản phụ khoa, siêu âm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần | siêu âm, KCB Sản phụ khoa |
107 | Vũ Thị Thanh | 108-QLHN/QĐ-SYT; 000459/TH-CCHN | KCB Nội khoa – Nội tiết | Nghỉ việc từ 01/7/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |
108 | Lê Thị Minh | 9084/TH-CCHN | Y sỹ Nha khoa | nghỉ từ 01/9/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |
109 | Nguyễn Thị Nhiệm | 0022/TH -CCHN | Khám chữa bệnh nội - Lao | Nghỉ việc từ 01/3/2022 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch |
110 | Đỗ Thị Yến | 012247/TH-CCHN | Theo TT 26/2015 TTLBYT-BNV | Chuyển công tác từ 2023 | BVĐK Thiệu Hóa |
111 | Trịnh Quang Tuyên | 012612/TH-CCHN | ĐDV, KTV XB | Nghỉ việc 2023 | BVĐK Thiệu Hóa |
112 | Ngô Văn Đỉnh | 012506/TH-CCHN | Theo TT 26/2015 | Nghỉ việc từ 2023 | BVĐK Thiệu Hóa |
113 | Nguyễn Thị Thắm | 9134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ tháng 4/2022 | BVĐK Hoằng Hóa |
114 | Nguyễn Đình Cường | 11613/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh răng hàm mặt | Nghỉ việc từ tháng 1/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
115 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | chuyển công tác BV Nhi từ 2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
116 | Lê Đức Anh Tuấn | 11623/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ tháng 1/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
117 | Hà Văn Đậu | 6754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, có CC Siêu âm | chuyển PKDK Hoằng Kim | BVĐK Hoằng Hóa |
118 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 11622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, nội tiết đái tháo đường | chuyển PKDK Hoằng Kim từ tháng 2/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
119 | Lê Thị Hà | 9113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | Chuyển PKDK hoằng Kim từ tháng 2/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
120 | Lê Thị Vinh | 000612/ TH- CCHN | Khoa RHM, sản phụ khoa, siêu âm tổng quát | 2,3,4,5,6,7,CN | RHM,sản phụ khoa, siêu âm tổng quát |