TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1 | Lê Văn Cấp | 0007216/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội cơ xương khớp | | Phòng khám Nội |
2 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 14825/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | Nghỉ việc từ 31/01/2023 | BVĐK Đại An |
3 | Quách Cẩm Tú | 15146 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4 | Lê Thanh Sơn | | KCBĐK | | |
5 | Lê Thủy Nguyên | | KCBĐK | | |
6 | Lê Thị Thu Hằng | | KCB YHCT | | |
7 | Lê Văn Tâm | | KCB YHCT | | |
8 | Lê Ngọc Hùng | 15146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
9 | Lê Thị Hiền | | KCB YHCT | | |
10 | Lê Đình Trọng. | 15147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | | |
11 | Lê Thị Văn | | KCBĐK | | |
12 | Phạm Đức Nguyện | | KCBĐK | | |
13 | Phạm Thị Linh | | KCBĐK | | |
14 | Nguyễn Quang Huy | | KCBĐK | | |
15 | Trương Văn Dương | | KCBĐK | | |
16 | Phạm Thị Quỳnh | | KCBĐK | | |
17 | Bùi Đình Lương | | KCBĐK (CL do TĐ) | | |
18 | Hoàng Thúy Quỳnh | | KCBĐK | | |
19 | Bùi Thị Thu | | KCBĐK | | |
20 | Trịnh Thị Giang | | KCBĐK | | |
21 | Nguyễn Văn Bình | | KCBĐK | | |
22 | Lê Đình Tài | | KCBĐK | | |
23 | Hà Minh Ngọc | | KCBĐK | | |
24 | Hà Anh Văn | | KCBĐK | | |
25 | Hoàng Quỳnh Anh | | KCB YHCT | | |
26 | Vũ Thị Hải Yến | | KCBĐK | | |
27 | Nguyễn Thị Hoa | | KCB YHCT | | |
28 | Nguyễn Thị Kim Anh | | KCBĐK | | |
29 | Trịnh Thị Trang | | KCB YHCT | | |
30 | Trịnh Thị Huyền | | KCB YHCT | | |
31 | Nguyễn Ngọc Quang | | KCB nội | | |
32 | Đặng Quốc Chính | | KCB nội (CL do mất) | | |
33 | Đặng Minh Anh | | KCB RHM | | |
34 | Nguyễn Thị Tươi | | KCB YHCT | | |
35 | Nguyễn Văn Đồng | | KCBCK Mắt | | |
36 | Hồ Thị Trang | | Đề nghị CL KCBĐK do TĐ ??? | | |
37 | Hà Thị Lâm | | KCB YHCT (CL do mất) | | |
38 | Lữ Văn Sang | | KCB YHCT | | |
39 | Trịnh Văn Đạt | | KCB YHCT | | |
40 | Lê Xuân Huy | | KTV CĐHA | | |