TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18721 | Vũ Thị Quế | 013085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Hồi sức tích cực-Chống độc |
18722 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | 004640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng phòng KHTH |
18723 | Nguyễn Thị Việt | 13647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18724 | Lê Thị Lan Phương | 13957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18725 | Phùng Bá Huệ | 13961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18726 | Hoàng Anh Dũng | 14501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18727 | Trịnh Thị Huyền | 15173/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18728 | Trịnh Văn Giới | 15235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18729 | Nguyễn Văn Sang | 016492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN, Ô xy cao áp | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18730 | Lê Thị Huyền Phương | 016646/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18731 | Trần Minh Châu | 016975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18732 | Nguyễn Thị Trang | 016769/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18733 | Lã Văn Đạt | 018091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18734 | Lê Thị Bảo Anh | 017958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18735 | Lê Thị Thanh Trang | 019324/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18736 | Hoàng Khánh Linh | 018889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18737 | Lê Thùy Linh | 018962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18738 | Lã Kiều Oanh | 048248/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18739 | Nguyễn Thịnh | 048247/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18740 | Bùi Thị Thủy | 007004/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18741 | Bùi Việt Đức | 017815/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18742 | Trịnh Duy Công | 020414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18743 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18744 | Phạm Thị Chi | 020218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18745 | Lương Xuân Huân | 13959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng phòng Công tác xã hội |
18746 | Nguyễn Văn Tâm | 002394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Giám đốc |
18747 | Cao Thị Hiền | 003024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, YHCT, VLTL-PHCN; siêu âm ổ bụng | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng phòng Tổ chức hành chính |
18748 | Nguyễn Hoàng Trung | 003878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp |
18749 | Trần Thị Giang | 003029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và siêu ân chẩn đoán, điện tâm đồ chẩn đoán, siêu âm Doopler tim, siêu âm tim mạch trẻ em chẩn đoán; Siêu âm tổng quát | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Cận lâm sàng |
18750 | Lê Huy Khoa | 012223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, siêu âm ổ bụng, Xquang chẩn đoán | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Cận lâm sàng |
18751 | Lê Thị Kim | 005671/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, điện não, lưu huyết não, điện cơ chẩn đoán, Siêu âm tổng quát, Siêu âm Doopler tim chẩn đoán; thần kinh-cơ | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
18752 | Lê Thị Nga | 002912/TH-CCHN | Xét nghiệm viên; an toàn sinh học tại phòng xét nghiệm an toàn sinh học cấp II, Đảm bảo chất lượng xét nghiệm | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
18753 | Nguyễn Thị Trang | 13652/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
18754 | Phạm Thị Nhung | 001491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
18755 | Hoàng Thị Dung | 002927/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật y trưởng khoa xét nghiệm |
18756 | Nguyễn Hồng Minh | 003028/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên Xquang; phụ giúp bác sĩ nội soi tiêu hóa trên, kỹ thuật chụp UIV | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên đại học, Kỹ thuật viên Xquang, phụ giúp bác sĩ nội soi tiêu hóa trên, kỹ thuật chụp UIV |
18757 | Nguyễn Thị Yến | 009054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật ghi Điện não và Lưu huyết não, YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên, kỹ thuật ghi Điện não và Lưu huyết não |
18758 | Nguyễn Huyền Trang | 13975/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18759 | Hoàng Thị Hà | 002884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
18760 | Dương Thị Việt | 002932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |