TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14081 | Nguyễn Thị Trường | 003084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
14082 | Nguyễn Thị Trang | 017941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
14083 | Nguyễn Thị Tuyết | 011834/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
14084 | Nguyễn Thị Tuyết | 016356/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
14085 | Nguyễn Thị Vân Anh | 14799/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
14086 | Nguyễn Thị Xuân | 003772/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
14087 | Nguyễn Thị Xuân | 011684/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
14088 | Nguyễn Thọ Nghị | 003162/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
14089 | Nguyễn Thu Huyền | 003839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
14090 | Nguyễn Thùy Dung | 008544/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
14091 | Nguyễn Thị Xuân | 003925/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
14092 | Nguyễn Tiến Dũng | 003817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội nhi; Điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB |
14093 | Nguyễn Trọng Bắc | 016856/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
14094 | Nguyễn Trung Đức | 017128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
14095 | Nguyễn Trung Dũng | 003396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội tim mạch, Siêu âm tim; nội khoa, Siêu âm mạch chẩn đoán - điều trị, điện tâm đồ gắng sức, Holter điện tim, Holter huyết áp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Khám bệnh |
14096 | Nguyễn Trường Giang | 011871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Điện tim, siêu âm doopler xuyên sọ; điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
14097 | Nguyễn Trường Sơn | 017231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
14098 | Nguyễn Tuấn Anh | 250241/CCHN-BQP | Kỹ thuật viên X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
14099 | Nguyễn Tuấn Long | 003365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
14100 | Nguyễn Tuấn Việt | 15005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội, tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
14101 | Nguyễn Văn Cường | 14365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
14102 | Nguyễn Văn Đức | 015590/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 chống độc |
14103 | Nguyễn Văn Hải | 011728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
14104 | Nguyễn Tô Hoàng | 008553/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tim mạch- lồng ngực, phẫu thuật nội soi lồng ngực, | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK PT TKLN |
14105 | Nguyễn Văn Hiệp | 003332/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Cấp cứu hồi sức; chuyên khoa Tim mạch, can thiệp tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Lão Khoa |
14106 | Nguyễn Văn Hòa | 003263/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TMH |
14107 | Nguyễn Văn Lâm | 008505/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
14108 | Nguyễn Văn Linh | 011931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Mắt |
14109 | Nguyễn Văn Minh | 008486/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14110 | Nguyễn Văn Hòa | 003769/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
14111 | Nguyễn Văn Phúc | 019493/TH-CCHN | Chuyên Khoa Xét Nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Giải phẫu bệnh |
14112 | Nguyễn Văn Phương | 011672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
14113 | Nguyễn Văn Ngọc | 011951/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK CĐHA |
14114 | Nguyễn Văn Quế | 13802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
14115 | Nguyễn Văn Quyết | 011800/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
14116 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | 003972/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
14117 | Nguyễn Văn Tam | 14578/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, điện tim; khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
14118 | Nguyễn Văn Tân | 011808/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
14119 | Nguyễn Văn Tần | 003271/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật thần kinh-lồng ngực | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
14120 | Nguyễn Văn Quang | 003261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK TMH |