TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13921 | Ngũ Thị Thanh Thúy | 003856/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13922 | Nguyễn Anh Lương | 003294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Ngoại khoa; Ngoại tiết niệu, phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
13923 | Mai Thị Ngư | 003215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, thần kinh, mở nội khí quản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB |
13924 | Nguyễn Anh Tuấn | 003226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại TH2 |
13925 | Nguyễn Công Vân | 003097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13926 | Nguyễn Công Vượng | 14317/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
13927 | Nguyễn Đại Dương | 016358/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
13928 | Nguyễn Đình Hiếu | 008509/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
13929 | Nguyễn Đình Kính | 15667/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT Thận lọc máu |
13930 | Nguyễn Đức Hòa | 011718/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại chấn thương; KCB về Bỏng, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Chấn thương |
13931 | Nguyễn Duy Dũng | 011876/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Vi phẫu thuật mạch máu não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
13932 | Nguyễn Duy Ngọc | 016287/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
13933 | Nguyễn Duy Quân | 003373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13934 | Nguyễn Duy Quang | 13666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
13935 | Nguyễn Duy Thanh | 003805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13936 | Nguyễn Hà Phương | 011667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13937 | Nguyễn Hoàng Sâm | 000623/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK CĐHA |
13938 | Nguyễn Hoành Sâm | 003415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Thần kinh đột quỵ |
13939 | Nguyễn Hồng Cường | 003338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - tim mạch, nội tim mạch can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
13940 | Nguyễn Hồng Điệp | 003693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13941 | Nguyễn Hồng Nguyên | 008547/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
13942 | Nguyễn Hồng Nhung | 011771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
13943 | Nguyễn Hồng Quân | 14041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
13944 | Lê Viết Hoàng | 4929/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13945 | Nguyễn Hữu Chinh | 002886/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13946 | Nguyễn Bá Vinh | 003295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại - Tiết niệu; Phẫu thuật nội soi tiết niệu | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐK Tỉnh |
13947 | Nguyễn Hữu Hảo | 017132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13948 | Nguyễn Hữu Mạnh | 016040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
13949 | Nguyễn Mạnh Dũng | 011863/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
13950 | Nguyễn Mạnh Hà | 003136/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13951 | Nguyễn Mạnh Hùng | 14936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoai TH1 |
13952 | Nguyễn Mạnh Thắng | 008588/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Phục hồi chức năng |
13953 | Nguyễn Mi Sen | 018241/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
13954 | Nguyễn Minh Tiến | 003368/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13955 | Nguyễn Ngọc Châm | 14399/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13956 | Nguyễn Ngọc Dương | 008567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
13957 | Nguyễn Ngọc Hải | 016160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoai TH1 |
13958 | Nguyễn Ngọc Mai | 011724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13959 | Nguyễn Ngọc Thanh | 003323/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Nội soi phế quản, mở khí quản, thăm dò chức năng hô hấp, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội HH |
13960 | Nguyễn Ngọc Tú | 14750/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH1 |