TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14041 | Nguyễn Thị Phương | 003071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
14042 | Nguyễn Thị Phương | 003079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14043 | Nguyễn Thị Phương | 003896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
14044 | Nguyễn Thị Luân | 4917/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Gây mê hồi sức |
14045 | Nguyễn Thị Phương Nga | 003902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
14046 | Nguyễn Thị Quyên | 003407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn mở khí quản, thăm dò chức năng hô hấp, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
14047 | Nguyễn Thị Quỳnh | 14863/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
14048 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 003850/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Mắt |
14049 | Nguyễn Thị Sao | 016867/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 7 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức năng nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
14050 | Nguyễn Thị Phượng | 016000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
14051 | Nguyễn Thị Tâm | 003879/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14052 | Nguyễn Thị Thắm | 14872/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
14053 | Nguyễn Thị Tâm | 003103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
14054 | Nguyễn Thị Lưu | 30/2012/CCHND-TH | Quầy thuốc; đại lý bán lẻ thuốc cho doanh nghiệp; tủ thuốc của trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
14055 | Nguyễn Thị Thanh | 003952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
14056 | Nguyễn Thị Phượng | 4923/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
14057 | Nguyễn Thị Thanh | 003928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại Tiết niệu |
14058 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 011643/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Mở khí quản, điện tâm đồ chuẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Lão khoa |
14059 | Nguyễn Thị Thảo | 003127/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
14060 | Nguyễn Thị Thanh | 003399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, hồi sức cấp cứu; chuyên khoa tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
14061 | Nguyễn Thi Thu Hà | 008548/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
14062 | Nguyễn Thị Thu Hà | 011711/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Đông Y |
14063 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 003726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
14064 | Nguyễn Thị Thu Hơn | 003197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
14065 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 004006/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
14066 | Nguyễn Thị The | 008579/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội, thần kinh; điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TK đột quỵ |
14067 | Nguyễn Thị Thu Hương | 008542/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Đông y |
14068 | Nguyễn Thị Thu Hương | 003931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
14069 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 004024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
14070 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 003383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
14071 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 011688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
14072 | Nguyễn Thị Thu Trang | 011761/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
14073 | Nguyễn Thị Thanh | 4927/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
14074 | Nguyễn Thị Thúy | 008565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Gây mê hồi sức. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
14075 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 011766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
14076 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 003182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Nghỉ hưu từ T10/2023 |
14077 | Nguyễn Thị Thúy Nhàn | 003809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
14078 | Nguyễn Thị Trà My | 011870/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
14079 | Nguyễn Thị Thúy | 003375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14080 | Nguyễn Thị Trang | 008539/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |