TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13641 | Lê Bá Hân | 011749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa RHM |
13642 | Lê Bá Minh | 003225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Ngoại TH2 |
13643 | Lê Cương | 017966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH2 |
13644 | Lê Đăng Khôi | 011935/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Phục hồi chức năng |
13645 | Lê Đăng Phú | 003309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Thận lọc máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó giám đốc Trung tâm Thận& Lọc máu |
13646 | Lê Diệu Linh | 018579/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
13647 | Lê Đình Ái | 003975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13648 | Lê Đình Ái | 012974/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13649 | Lê Đình Hoan | 003076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
13650 | Lê Đình Hưng | 14469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
13651 | Lê Đình Luận | 003200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13652 | Lê Đình Mạnh | 14417/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
13653 | Lê Đình Vũ | 000222/TH-CCHN | Khám chữa bệnh các bệnh ngoại khoa tiết niệu; Ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi tiết niệu | Nghỉ hưu từ T11/2023 | BVĐK Tỉnh |
13654 | Lê Đỗ Đạt | 017136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
13655 | Lê Đức Hải | 006244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Phục hồi chức năng |
13656 | Lê Đức Sơn | 003341/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
13657 | Lê Đức Thành | 003288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH1 |
13658 | Lê Đức Tùng | 017142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
13659 | Lê Duy Long | 003330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13660 | Lê Duy Tiến | 003733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13661 | Lê Hồng Ninh | 009061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; can thiệp động mạch não, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa thần kinh đột quỵ |
13662 | Lê Hồng Quân | 018346/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH1 |
13663 | Lê Hồng Văn | 000917/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
13664 | Lê Hữu Thành | 003102/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13665 | Lê Huy Hùng | 011665/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13666 | Lê Hồng Vinh | 13690/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
13667 | Lê Kiều Anh | 003783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung kỹ thuật viên thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13668 | Lê Mai Dung | 006778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Chấn thương - Chỉnh hình, phẫu thuật nội soi khớp, thay khớp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Chỉnh hình bỏng |
13669 | Lê Ngạn Anh | 003893/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13670 | Lê Ngọc Biển | 003274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật Thần kinh, Phẫu thuật Cột sống; khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, vi phẫu thuật mạch máu não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Phẫu thuật lồng ngực |
13671 | Lê Ngọc Cuông | 003748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y Sĩ Khoa Đông y |
13672 | Lê Ngọc Cương | 003115/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13673 | Lê Ngọc Hùng | 003731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung kỹ thuật viên thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13674 | Lê Ngọc Quang | 009461/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13675 | Lê Ngọc Sơn | 007942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa,Hồi sức cấp cứu; Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13676 | Lê Ngọc Tâm | 008568/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa; tiêm nội khớp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Xương khớp - Nội tiết |
13677 | Lê Ngọc Xuân | 003887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13678 | Lê Nguyễn Anh Minh | 016318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa RHM |
13679 | Lê Nguyên Hữu | 000678/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13680 | Lê Nhật Minh | 011770/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |