TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13681 | Lê Phi Hùng | 001994/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; siêu âm tim mạch, Siêu âm ổ bụng, nội soi tiêu hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 |
13682 | Lê Quang Ánh | 003293/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại - Tiết niệu; Phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại Tiết niệu |
13683 | Lê Quang Hai | 15681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa ngoại tiết niệu |
13684 | Lê Quang Hải | 003098/TH-CCHN | ĐDV; KTV Xương - Bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13685 | Lê Quang Hòa | 000696/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh; chuyên khoa ung bướu; điện quang can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
13686 | Lê Quang Thắng | 003886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13687 | Lê Quốc Dũng | 003812/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13688 | Lê Quốc Việt | 011861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
13689 | Lê Thanh Hà | 016886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
13690 | Lê Thanh Hải | 011592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TMH |
13691 | Lê Thanh Hoài | 003286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại TH1 |
13692 | Lê Thành Sơn | 011731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13693 | Lê Thế Anh | 003339/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa Tim mạch, siêu âm ổ bụng, siêu âm tim, tim mạch can thiệp. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội TM |
13694 | Lê Thị Bảy | 003814/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
13695 | Lê Thị Bình | 003917/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Da liễu |
13696 | Lê Thị Cấp | 003880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13697 | Lê Thị Chinh | 003757/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ T6/2023 | BVĐK Tỉnh |
13698 | Lê Thị Chuyên | 003842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
13699 | Lê Thị Chuyển | 003954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13700 | Lê Thị Dung | 14262/TH-CCHN; 988/QD-SYT ngày 15/12/2023 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa vi sinh y học; Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ khoa Vi Sinh |
13701 | Lê Huyền Trang | 13854/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
13702 | Lê Thị Dung | 003906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
13703 | Lê Thị Dung | 14769/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13704 | Lê Thị Dung | 14809/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13705 | Lê Thị Hà | 011717/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13706 | Lê Thị Hà | 003992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Da liễu |
13707 | Lê Thị Hà | 011809/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
13708 | Lê Duy Nam | 1680/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Khoa Dược |
13709 | Lê Thị Hà Trang | 011708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Da liễu |
13710 | Lê Thị Hải Yến | 15584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa thần kinh đột quỵ |
13711 | Lê Thị Hà | 003967/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
13712 | Lê Thị Hằng | 003326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Điện tâm đồ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội A |
13713 | Lê Thị Hằng | 005783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
13714 | Lê Thị Hạnh | 011714/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13715 | Lê Thị Hằng | 003738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13716 | Lê Thị Hiền | 011671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13717 | Lê Thị Hiền | 008524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
13718 | Lê Thị Hiển | 003949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13719 | Lê Thị Hiền | 011793/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13720 | Lê Thị Hòa | 003930/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |