TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
321 | Quầy thuốc Đỗ Thị Thúy | Đỗ Thị Thúy | 3449/TH-CCHND | 45-NT | 31/7/2023 | Ki ốt số 8, chợ Bến Sung, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
322 | Quầy thuốc Lê Thị Định | Lê Thị Định | 3452/TH-CCHND | 66-NT | 31/7/2023 | Thôn Bái Đa 1, xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
323 | QT Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 3377 | 48-QT/TH | 12/5/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
324 | QT Lực Mai | Cao thị Mai | 3450 | 35-QT/TH | 12/5/2017 | Cát Tân, Như Xuân |
325 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 3450/TH-CCHND | 113-NT/TH-ĐKKDD | 31/7/2023 | Thôn 6, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
326 | Quầy thuốc Dũng Hòa | Lê Thị Lan | 5946/CCHN-D-SYT-TH | 32-NL | 25/12/2023 | Số nhà 534, đường Phố Cống, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
327 | QT Quý Phương | Vũ Thị Phương | 3409 | 73-QT/TH | 12/5/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
328 | QT số 6 | Lê Thị Chiến | 3403/TH-CCHND | 08-NL | 12/5/2017 | Phố Lê Hoàn, TT huyện Ngọc Lặc, Ngọc Lặc |
329 | QT số 7 | Hoàng Thị Trường | 3405 | 07-NL | 12/5/2017 | Phố 1, Quang Trung, Ngọc Lặc |
330 | QT số 10 | Lê Thị Liên | 3406 | 10-NL | 12/5/2017 | Ba Si, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
331 | QT số 11 | Nguyễn Hữu Hưng | 3407 | 11-NL | 12/5/2017 | Thôn Trụ Sở, Lam Sơn, Ngọc lặc |
332 | QT số 12 | Bùi Thị Hiền | 3410 | 12-NL | 12/5/2017 | Làng Vìn, Cao Ngọc, Ngọc Lặc |
333 | QT số 15 | Phạm Thị Thủy | 3404 | 15-QTNL | 12/5/2017 | Xuân Sơn, Thúy Sơn, NGọc Lặc |
334 | QT số 19 | Lê Huy Hoàng | 3415 | 19-QT/TH | 12/5/2017 | TT huyện Ngọc Lặc |
335 | QT số 71 | Trương Công Hoàn | 3148 | 72-QT/TH | 12/5/2017 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
336 | QT số 72 | Phạm Thị Tuyến | 3151/TH-CCHND | 71-QT/TH | 12/5/2017 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
337 | Quầy thuốc số 75 | Lương Thị Huyến | 3151 | 70-QT/TH | 12/5/2017 | Thôn Nguyệt Sơn, xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
338 | QT số 76 | Lê Văn Tuấn | 5558/CCHN-D-SYT-TH | 78-NL | 06/4/2022 | Khu phố Hưng Sơn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
339 | QT số 77 | Quách Thị Thanh | 3420 | 77-QT/TH | 12/5/2017 | Quang Trung, Ngọc lặc |
340 | QT số 78 | Nguyễn Thị Thắm | 3416 | 78-QT/TH | 12/5/2017 | Cao Thịnh,Ngọc Lặc |
341 | Qt số 79 | Trần Khắc Toàn | 3419 | 79-QT/TH | 12/5/2017 | Lam Sơn, Ngọc lặc |
342 | Qt số 80 | Nguyễn Thị Thảo | 3417 | 80-QT/TH | 12/5/2017 | Qaung Trung, Ngọc Lặc |
343 | QT số 81 | Phạm Thị Thu | 927 | 81-QT/TH | 12/5/2017 | Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
344 | QT Liên Minh | Lê Thị Liên | 927 | 38-QT/TH | 12/5/2017 | TT huyện Nông Cống |
345 | Quầy thuốc Ngô Văn Mạnh | Ngô Văn Mạnh | 3493/TH-CCHND | 114-NT | 31/7/2023 | Khu phố Xuân Điền, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
346 | Quầy thuốc số 48 | Nguyễn Văn Túy | 1865/TH-CCHND | 96-TT | 22/9/2023 | Thôn Cẩm Lợi 2, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
347 | Quầy thuốc số 27 | Trần Thị Hằng | 194/TH-CCHND | 101-TT | 22/12/2023 | Thôn Tiên Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
348 | Quầy thuốc Lê Văn Trọng | Lê Văn Trọng | 3398/TH-CCHND | 95-TT | 22/9/2023 | Thôn Lộc Phượng 2, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
349 | Quầy thuốc Thu Hương | Hà Thị Thu Hương | 2930/TH-CCHND | 224-HH | 13/10/2021 | Thôn 9, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
350 | QT số 1 | Lê Đình Hiển | 3347 | 01-HH | 19/5/2017 | Đội 9, Hoằng Quý, H.Hóa |
351 | QT Nguyễn Thị Thành | Nguyễn Thị Thành | 3347 | 95-HL | 19/5/2017 | Thành Lập, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
352 | QT Trần Thị Nhàn | Trần Thị Nhàn | 3459 | 93-HL | 19/5/2017 | Thắng Tây, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
353 | QT Vang Liệu | Nguyễn Thị Liệu | 3453 | 138-QTTS | 26/5/2017 | Xóm 3, Khuyến Nông,Triệu Sơn |
354 | QT Dũng Hằng | Lê Thị Thu Hằng | 3453 | 136-QTTS | 26/5/2017 | Xóm 13, Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
355 | QT Phương Thảo | Nguyễn Thị Lương | 3473 | 01/QT-TH | 20/6/2017 | Q. Ninh, Q.Xương |
356 | QT Thắng Loan | Nguyễn Thị Loan | 3474/TH-CCHND | 01/QT-TH | 20/6/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
357 | QT Hào Tình | Nguyễn Thị Huế | 3475 | 03/QT-TH | 20/6/2017 | Quảng Chính, Q.Xương |
358 | QT Hoàng Trường | Lê Thị Hương | 3475/TH-CCHND | 04-QX | 20/6/2017 | Quảng Trường, Quảng Xương |
359 | Quầy thuốc Thanh Huyền | Nguyễn Thị Huyền | 3476/TH-CCHND | 218-QX | 25/12/2023 | Thôn Lọc Tiến, xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
360 | QT Bùi Thị Thu | Bùi Thị Thu | 3477 | 01/QTVL | 20/6/2017 | Khu 3, TT huyện Vĩnh Lộc |