TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
481 | Quầy thuốc số 36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1096/TH-CCHND | 174-TH | 28/10/2024 | Khu phố Đồng Thanh, thị trấn Hậu Hiền, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
482 | QT SỐ 20 | Lê Thị Huyến | 3867 | 01-TH | 25/9/2017 | Nhân Mỹ, Thiệu Công, Thiệu Hóa |
483 | Quầy thuốc Lê Mai | Lê Thị Mai | 7990/CCHN-D-SYT-TH | 327-HH | 13/6/2024 | Số nhà 19A, đường đê Tả Lạch Trường, thôn Thanh Bình, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
484 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Dịu | Nguyễn Thị Dịu | 3791/TH-CCHND | 19-HH | 28/9/2017 | Thôn Phúc Hải, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa |
485 | Quầy thuốc Ngọc Linh | Ngô Thị Linh | 3868 | 08-QTQX | 02/10/2017 | Thôn Bình Danh, xã Quảng hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
486 | QT Bình Lợi | Lê Thị Lợi | 3869 | 19/QT-TH | 02/10/2017 | TT huyện Quảng Xương |
487 | QT Chinh Lý | Lê Thị Lý | 3769 | 18/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
488 | QT Thanh Liên | Nguyễn Thị Liên | 3769/TH-CCHND | 06/QT-TH | 02/10/2017 | Tiên Trang, Tiên Trang, Quảng Xương |
489 | QT Dân Hương | Phạm Thị Hương | 3771 | 07/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Lợi, Quảng Xương |
490 | QT Thanh Quyết | Phạm Thanh Quyết | 3772 | 17/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Nham, Q. Xương |
491 | QT Bình Nga | Đới Thị Luận | 3773 | 16/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
492 | QT Hưng Lan | Đới Thị Lọc | 3774 | 15/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
493 | QT Kim Tuyến | Nguyễn Ngọc Thủy | 3775 | 10-QTQX | 02/10/2017 | Trung Đông, Quảng Trường, Quảng Xương |
494 | QT Bình Nga | Nguyễn Thị Nga | 3776/TH-CCHND | 14/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương |
495 | QT DĐức Lương | Phạm Thị Lương | 3777 | 13/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Khê, Quảng Xương |
496 | QT số 26 | Vũ Thị Loan | 3780/TH-CCHND | 12/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Long, Quảng Xương |
497 | QT Huyền Trang | Nguyễn Thị Trang | 3781 | 11/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Lộc, Quảng Xương |
498 | QT Kim Oanh | Nguyễn Kim Oanh | 931 | 09/QT-TH | 02/10/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
499 | Quầy thuốc số 01 | Trịnh Thị Lý | 931/TH-CCHND | 03-QH | 06/10/2017 | Khu 2, thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
500 | Quầy thuốc Phạm Thị Thuận | Phạm Thị Thuận | 257/TH-CCHND | 227-TX | 10/6/2024 | Thửa đất số 817, tờ BĐ số 32, thôn Phú Xá 3, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
501 | Quầy thuốc Bùi Thị Nhung | Bùi Thị Nhung | 259/TH-CCHND | 232-TX | 17/7/2024 | Thửa đất số 44, tờ BĐ số 18, thôn Ngọc Trung, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
502 | Quầy thuốc Anh Thư | Dương Thị Thu | 3836/CCHN-D-SYT-TH | 251-TX | 26/8/2024 | Thửa đất số 38, tờ BĐ số 7, thôn 4, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
503 | Quầy thuốc Thảo Phương | Lê Thị Phương | 3838/CCHN-D-SYT-TH | 09-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 678, tờ BĐ số 4, thôn Vực Thượng 2, xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
504 | Quầy thuốc Tâm Việt | Đỗ Thị Hồng | 620/TH-CCHND | 39-TX | 07/10/2024 | Thửa đất số 543e, tờ BĐ số 4, thôn 2, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
505 | Quầy thuốc Thượng Thủy | Phan Thị Thủy | 1046/TH-CCHND | 264-TX | 07/10/2024 | Thửa đất số 540, tờ BĐ số 6, thôn 7, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
506 | Quầy thuốc Thảo Hiền | Đỗ Thị Anh Thảo | 2149/TH-CCHND | 18-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 27, tờ BĐ số 10, Chợ Mới, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
507 | QT Minh Lâm | Nguyễn Thị Lâm | 3793 | 23-QTTS | 16/10/2017 | Thôn 2, Minh Châu, Triệu Sơn |
508 | QT Nhâm Sáu | Trịnh Thị Nhâm | 3800 | 20-TX | 30/8/2022 | Thôn 27, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân |
509 | QT Lê Thị Hương | Lê Thị Hương | 3311/TH-CCHND | 21/QT-TH | 16/10/2017 | Xuân Hòa, Thọ Xuân |
510 | QT Hưng Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 3311 | 24/QT-TH | 16/10/2017 | Khu 5, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
511 | Quầy thuốc số 85 | Bùi Thị Dung | 3914 | 14/QT-TH | 20/10/2017 | Khu phố Xuân Sơn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa |
512 | QT số 30 | Mã Thị Thoa | 3914/CCHN-D-SYT-TH | 39-HL | 20/10/2017 | Thôn Cách, xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc |
513 | QT Hương Giang | Vũ Thị Hảo | 3798 | 38-HL | 20/10/2017 | Đông Thịnh,Xuân Lộc, Hậu Lộc |
514 | QT Tuấn Hường | Phạm Thị Hường | 3135 | 17-CT | 20/10/2017 | Chiềng 1, Thạch Cẩm , Cẩm Thủy |
515 | QT Lê Trang | Lê Thị Trang | 1919/TH-CCHND | 12-CT | 20/10/2017 | Minh Long, Cẩm Long, Cẩm Thủy |
516 | QT số 10 | Hoàng Thị Oanh | 3882 | 15-CT | 20/10/2017 | Cẩm Giang, Cẩm Thủy |
517 | QT Quyết Hiền | Lã Thị Hiền | 3886 | 06-CT | 20/10/2017 | Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
518 | QT Điệp Duyên | Bùi Thị Duyên | 3887 | 14-CT | 20/10/2017 | Ngọc Vóc, Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
519 | QT số 19 | Nguyễn Thị Huệ | 3378 | 04-CT | 20/10/2017 | Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
520 | Quầy thuốc Huệ Dũng | Mai Thị Huệ | 3870/CCHN-D-SYT-TH | 225-TX | 10/6/2024 | Thửa đất số 565, tờ BĐ số 15, thôn Hậu Thuần, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |