TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
281 | QT số 67 | Mai Thị Xuân | 3232 | 95-NS | 16/1/2017 | Xóm 10, Nga Yên, Nga Sơn |
282 | QT số 58 | Trần Thị Linh | 3233 | 98-NS | 16/1/2017 | Xóm 2, Nga Trung, Nga Sơn |
283 | QT số 65 | Trần Thị Ngùy | 83 | 99-NS | 16/1/2017 | xóm 2, Nga Thành, Nga Sơn |
284 | QT số 74 | Lê Thị Linh | 3231/TH-CCHND | 101-NS | 16/1/2017 | Xóm 1, Nga Thủy, Nga Sơn |
285 | QT số 53 | Nguyễn Thị Duyên | 3235/TH-CCHND | 103-NS | 16/1/2017 | Xóm 4, Nga Tiến, Nga Sơn |
286 | Quầy thuốc số 62 | Phạm Thị Lụa | 3237/CCHN-D-SYT-TH | 105-NS | 16/1/2017 | Thôn Hanh Gia, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn |
287 | QT số 15 | Mai Văn Hải | 17/TH-CCHND | 106-NS | 16/1/2017 | TK 3, Thị Trấn Nga Sơn, Nga Sơn |
288 | QT số 55 | Nguyễn Trọng Phiên | 94/TH-CCHND | 108-NS | 16/1/2017 | Xóm 1, thị trấn Nga Sơn, Nga Sơn |
289 | QT số 62 | Mai Thị Thùy | 64/TH-CCHND | 111-NS | 16/1/2017 | Xóm 5, Nga Tân, Nga Sơn |
290 | QT Đỗ Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 3241/TH-CCHND | 70/QTYĐ | 18/1/2017 | Phố 1, thị trấn Thống Nhất, Yên Định |
291 | QT TYT xã Định Liên | Lê Thị Tình | 3250/TH-CCHND | 79/QTYĐ | 18/1/2017 | Trạm y tế Định Liên, Yên Định |
292 | Quầy thuốc Hạnh Quảng | Lê Thị Hạnh | 3204/TH-CCHND | 213-QX | 27/02/2017 | Thôn 2, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
293 | QT Thắng Liên | Nguyễn Tiến Thắng | 3284/TH-CCHND | 156-QT/TH | 27/02/2017 | Quảng Chính, Quảng Xương |
294 | QT Hiệp Linh | Nguyễn Thùy Linh | 3285/TH-CCHND | 157-QT/TH | 27/02/2017 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
295 | QTThịnh Tuyết | Lê Thị Tuyết | 3286/TH-CCHND | 158-QT/TH | 27/02/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương |
296 | QT Thiện Xoan | Nguyễn Thị Xoan | 3286/TH-CCHND | 159-QT/TH | 27/02/2017 | Tiên Trang, Tiên Trang, Quảng Xương |
297 | Quầy thuốc Tài Ánh | Nguyễn Thị Ánh | 3301/TH-CCHND | 216-QX | 25/12/2023 | Thôn Tiên Phong, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
298 | QT Thúy An | Trịnh Thị Thúy | 154/TH-CCHND | 161-QT/TH | 27/02/2017 | Quảng Lưu, Quảng Xương |
299 | Quầy thuốc Lương Hạnh | Nguyễn Thị Hạnh | 154/TH-CCHND | 222-QX | 26/12/2023 | Số nhà 19, đường số 1, thôn Đồng Tâm, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
300 | Quầy thuốc Quang Nga | Tống Thị Nga | 3312/TH-CCHND | 198-TX | 31/8/2023 | Thửa đất số 293, tờ BĐ số 5, thôn Bột Thượng, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
301 | QT Vũ Thị Lương | Vũ Thị Lương | 3314/TH-CCHND | 147-QT/TH | 10/3/2017 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
302 | QT Ng Th Hậu | Nguyễn Thị Hậu | 3314/TH-CCHND | 148-QT/TH | 10/3/2017 | Ki ốt chợ Lam Sơn, TT Lam Sơn,Thọ Xuân |
303 | Quầy thuốc Nguyễn Văn Trường | Nguyễn Văn Trường | 125/TH-CCHND | 149-QT/TH | 10/3/2017 | Thửa đất số 64, tờ BĐ số 10, thôn 3, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
304 | QT An Bình | Vũ Thị Bình | 735/TH-CCHND | 37-QT/TH | 10/3/2017 | xã Tế Lợi,Nông Cống |
305 | Quầy thuốc Nguyên Anh | Dương Thị Hiển | 19/TH-CCHND | 01-NS | 27/8/2021 | Thôn Mỹ Thành, xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
306 | QT Lê Thị Quyên | Lê Thị Quyên | 3367/TH-CCHND | 86-QT/TH | 31/3/2017 | Thôn 6, Tân Trường, Nghi Sơn |
307 | QT Bảo Trâm | Phạm Thị Vui | 3217/TH-CCHND | 95-QT/TH | 31/3/2017 | Khoa Trường, Tùng Lâm, Nghi Sơn |
308 | QT Thanh Dương | Lê Thị Dương | 3252/TH-CCHND | 84-QTYĐ | 31/3/2017 | Hạnh Cát 1, Yên Lạc, Yên Định |
309 | QT Nguyễn Thị Quy | Nguyễn Thị Quy | 1910/TH-CCHND | 87-QTYĐ | 31/3/2017 | Thôn 6, Quý Lộc,Yên Định |
310 | Quầy thuốc số 93 | Ngô Thị Tám | 3282/TH-CCHND | 164-TS | 27/10/2022 | Số nhà 97, phố Tân Phong, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
311 | QT Trung Oanh | Phạm thị Kim Oanh | 1610 | 126-QTTS | 20/4/2017 | Xóm 8, Thọ Phú, Triệu Sơn |
312 | QT Lê Thị Hạnh | Lê Thị Hạnh | 2639 | 131-QTTS | 20/4/2017 | Xóm 8, Vân Sơn, Triệu Sơn |
313 | Quầy thuốc Hiểu Hằng | Lê Thị Hằng | 2419/TH-CCHND | 133-TS | 25/5/2021 | Thôn Hòa Triều, xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
314 | Quầy thuốc Đỗ Thị Thúy | Đỗ Thị Thúy | 3449/TH-CCHND | 45-NT | 31/7/2023 | Ki ốt số 8, chợ Bến Sung, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
315 | Quầy thuốc Lê Thị Định | Lê Thị Định | 3452/TH-CCHND | 66-NT | 31/7/2023 | Thôn Bái Đa 1, xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
316 | QT Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 3377 | 48-QT/TH | 12/5/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
317 | QT Lực Mai | Cao thị Mai | 3450 | 35-QT/TH | 12/5/2017 | Cát Tân, Như Xuân |
318 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 3450/TH-CCHND | 113-NT/TH-ĐKKDD | 31/7/2023 | Thôn 6, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
319 | Quầy thuốc Dũng Hòa | Lê Thị Lan | 5946/CCHN-D-SYT-TH | 32-NL | 25/12/2023 | Số nhà 534, đường Phố Cống, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
320 | QT Quý Phương | Vũ Thị Phương | 3409 | 73-QT/TH | 12/5/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |