TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
321 | Phòng Chẩn trị YHCT | 140/SYT-GPHĐ | Bùi Nghiêm Bình | 3419/TH-CCHN | Phòng khám | Nông Trường, Triệu Sơn. | Cả ngày |
322 | Phòng Chẩn trị YHCT | 393/SYT-GPHĐ | Vũ Ngọc Long | 1264/TH-CCHN | Phòng khám | Khuyến Nông, Triệu Sơn | Cả ngày |
323 | Phòng Chẩn trị YHCT | 276/SYT-GPHĐ | Lê Đăng Trường | 793/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 9, Hợp Thắng, Triệu Sơn | Cả ngày |
324 | Phòng Chẩn trị YHCT | 254/SYT-GPHĐ | Trần Viết Khải | 788/TH-CCHN | Phòng khám | 31 Phố Bà Triệu, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn | Cả ngày |
325 | Phòng Chẩn trị YHCT | 256/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hà | 789/TH-CCHN | Phòng khám | Dân Lực, Triệu Sơn. | Cả ngày |
326 | Phòng Chẩn trị YHCT | 255/SYT-GPHĐ | Đào Phan Toàn | 791/TH-CCHN | Phòng khám | 25 Phố Giắt, TT Triệu Sơn, Triệu Sơn. | Cả ngày |
327 | Phòng Chẩn trị YHCT | 591/SYT-GPHĐ | Lê Đình Thanh | 3648/TH-CCHN | Phòng khám | 64- Phố Giắt, Triệu Sơn. | Cả ngày |
328 | Phòng Chẩn trị YHCT | 655/SYT-GPHĐ | Dương Kim Phú | 9442/TH-CCHN | Phòng khám | Diễn Thành, Hợp Thành, Triệu Sơn | Cả ngày |
329 | Phòng CTYHCT | 274/SYT-GPHĐ | Trần Sỹ Khải | 14631/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
330 | Phòng CTYHCT Sao Mai | 285/SYT-GPHĐ | Lê Đức Bân | 14820/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 7, Thọ Dân, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
331 | Phòng CTYHCT Phúc Thiện | 286/SYT-GPHĐ | Lê Quốc Khánh | 14882/TH-CCHN | Phòng khám | SN 64, Phố Giắt, Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn | Cả ngày |
332 | Phòng CTYHCT Học Huyên | 288/SYT-GPHĐ | Lữ Văn Huyên | 14883/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 12, Thọ Bình, Triệu Sơn | Cả ngày |
333 | Phòng CTYHCT Quang Hiền | 296SYT-GPHĐ | Đỗ Quang Hiền | 13824/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Thị Tứ, xã Dân Lực, Triệu Sơn | Cả ngày |
334 | Phòng Chẩn trị YHCT | 484/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Duẩn | 1213/TH-CCHN | Phòng khám | Định Long, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
335 | Phòng Chẩn trị YHCT | 489/SYT-GPHĐ | Lê Đình Nhất | 1285/TH-CCHN | Phòng khám | Định Tường, Yên Định tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
336 | Phòng Chẩn trị YHCT | 492/SYT-GPHĐ | Hoàng Thanh Hải | 1417/TH-CCHN | Phòng khám | TT Quán Lào, Yên Định tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
337 | Phòng Chẩn trị YHCT | 487/SYT-GPHĐ | Bùi Văn Chinh | 1462/TH-CCHN | Phòng khám | Định Tường, Yên Định tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
338 | Phòng Chẩn trị YHCT | 488/SYT-GPHĐ | Lê Trường Giang | 1284/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Quán Lào, Yên Định tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
339 | Phòng Chẩn trị YHCT | 455/SYT-GPHĐ | Lê Đức Thiện | 1416/TH-CCHN | Phòng khám | Định Tường, Yên Định | Cả ngày |
340 | Phòng Chẩn trị YHCT | 493/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Hoà | 1418/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Thọ, Yên Định | Cả ngày |
341 | Phòng Chẩn trị YHCT | 404/SYT-GPHĐ | Lê Bá Lộc | 1404/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Thọ, Yên Định | Cả ngày |
342 | Phòng Chẩn trị YHCT | 495/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tiến Dũng | 1215/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Thái, Yên Định | Cả ngày |
343 | Phòng Chẩn trị YHCT | 405/SYT-GPHĐ | Nguyễn Anh Tuấn | 1094/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Trường, Yên Định. | Cả ngày |
344 | Phòng Chẩn trị YHCT | 491/SYT-GPHĐ | Lê Hoa Hồng | 1101/TH-CCHN | Phòng khám | Định Bình, Yên Định. | Cả ngày |
345 | Phòng Chẩn trị YHCT | 596/SYT-GPHĐ | Hồ Thị Kim | 4381/TH-CCHN | Phòng khám | TT Quán Lào, Yên Định | Cả ngày |
346 | Phòng Chẩn trị YHCT | 513/SYT-GPHĐ | Trịnh Chí Luyện | 1487/TH-CCHN | Phòng khám | TT Quán Lào, Yên Định | Cả ngày |
347 | Phòng Chẩn trị YHCT | 632/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Tùng | 9389/TH-CCHN | Phòng khám | Duyên Lộc, Định Hải, Yên Định | Cả ngày |
348 | Phòng Chẩn trị YHCT | 826/SYT-GPHĐ | Đỗ Thị Thúy | 10165/TH-CCHN | Phòng khám | 187 khu 5-TT Quán Lào, Yên Định | Cả ngày |
349 | Phòng Chẩn trị YHCT | 924/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hải | 1180/TH-CCHN | Phòng khám | SN 175 Khu 5 TT Quán Lào, Y Định | Cả ngày |
350 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1004/SYT-GPHĐ | Trịnh Thị Mai | 12215/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 5 Tân Ngữ, Định Long, Yên Định | Cả ngày |
351 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1006/SYT-GPHĐ | Lê Văn Hùng | 12216/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Lý Yên, Định Tường, Yên Định | Cả ngày |
352 | Phòng CTYHCT | 49/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Ân | 13158/TH-CCHN | Phòng khám | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định | Cả ngày |
353 | Phòng CTYHCT | 105/SYT-GPHĐ | Ngô Thị Cẩm | 6354/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn SN 132, khu 1, Thị trấn Quán Lào, Yên Định | Cả ngày |
354 | Phòng CTYHCT Hoàng Chí Sơn | 262/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Duyên | 9241/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 5, xã Định Long, huyện Yên Định | Cả ngày |
355 | Phòng CTYHCT Trương Văn Dương | 287/SYT-GPHĐ | Trương Văn Dương | 6364/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 1, xã Yên Phong, huyện Yên Định | Cả ngày |
356 | Phòng Chẩn trị YHCT | 244/SYT-GPHĐ | Đỗ Huy Hảo | 796/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Thường Xuân, Thường Xuân | Cả ngày |
357 | Phòng Chẩn trị YHCT | 925/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thiện | 1236/TH-CCHN | Phòng khám | Lương Thịnh, Lương Sơn, Thường Xuân | Cả ngày |
358 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1016/SYT-GPHĐ | Lang Thị Quynh | 12712/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Thường Xuân, Th. Xuân | Cả ngày |
359 | Phong CT YHCT Lê Văn Thọ | 202/SYT-GPHĐ | Lương Y Lê Văn Thọ | 14612/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Lương Thịnh, Lương Sơn, Thưởng Xuân | Cả ngày |
360 | Phòng Chẩn trị YHCT | 559/SYT-GPHĐ | Trần Văn Cương | 1646/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 2, TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc | Cả ngày |