TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
201 | Phòng CTYHCT | 82/SYT-GPHĐ | Trịnh Văn Hiên | 13750/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 9, Nga Văn, Nga Sơn | Cả ngày |
202 | Phòng CT YHCT Cụ Cựu Kế | 233/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hường | 1779/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 11, Nga An, Nga Sơn | Cả ngày |
203 | Phòng CTYHCT | 151/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Năm | 14220/TH-CCHN | Phòng khám | Tiểu khu Hưng Long, TT Nga Sơn | Cả ngày |
204 | Phòng Chẩn trị YHCT | 164/SYT-GPHĐ | Võ Thị Út | 694/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 4, Hoằng Long, Hoằng Hoá | Cả ngày |
205 | Phòng Chẩn trị YHCT | 580/SYT-GPHĐ | Phạm Minh Đức | 2715/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hoằng Phượng, HHoá | Cả ngày |
206 | Phòng Chẩn trị YHCT | 579/SYT-GPHĐ | Phạm Duy Linh | 2716/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hoằng Phượng, H Hoá | Cả ngày |
207 | Phòng Chẩn trị YHCT | 785/SYT-GPHĐ | Lê Văn Dần | 9760/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Hạ Vũ 1, Hoằng Đạt, H Hoá | Cả ngày |
208 | Phòng Chẩn trị YHCT | 416/SYT-GPHĐ | Đỗ Nguyên Lực | 2403/TH-CCHN | Phòng khám | Hoằng Trung, Hoằng Hoá | Cả ngày |
209 | Phòng Chẩn trị YHCT | 532/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Thuỷ | 6719/TH-CCHN | Phòng khám | Hoằng đạo, Hoằng Hoá, | Cả ngày |
210 | Phòng Chẩn trị YHCT | 727/SYT-GPHĐ | Nhữ Văn Tùng | 7908/TH-CCHN | Phòng khám | Ba Đình, Hoằng Cát, Hoằng Hoá. | Cả ngày |
211 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1059/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Thanh | 4592/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa | Cả ngày |
212 | Phòng CTYHCT | 50/SYT-GPHĐ | Lê Đắc Kết | 13158/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Hoằng Phượng, Hoằng Hóa | Cả ngày |
213 | Phòng CTYHCT Thác Nghè | 71/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Dược | 13676/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Trinh Hà, Hoằng Trung, Hoằng Hóa | Cả ngày |
214 | Phòng CTYHCT Duy Khánh | 101/SYT-GPHĐ | Phùng Văn Tuấn | 001969/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 6, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa. | Ngoài giờ HC |
215 | Phòng CTYHCT Ông Lang Lênh | 263/SYT-GPHĐ | Lê Nguyên Trưởng | 13719/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa | Cả ngày |
216 | Phòng CTYHCT Ông Lang Hoán | 312/SYT-GPHĐ | Phạm Ngọc Đông | 14326/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Ba Đình, Hoằng Cát, Hoằng Hóa | Cả ngày |
217 | Phòng Chẩn trị YHCT | 292/SYT-GPHĐ | Nguyễn Bá Tuyến | 848/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 9, Quảng Đại, Q Xương | Cả ngày |
218 | Phòng Chẩn trị YHCT | 86/SYT-GPHĐ | Trần Thị Hà | 412/TH-CCHN | Phòng khám | Đội 2, Quảng Thịnh, Q xương | Cả ngày |
219 | Phòng Chẩn trị YHCT | 290/SYT-GPHĐ | Trịnh Đình Chân | 844/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Phúc, Quảng Xương | Cả ngày |
220 | Phòng Chẩn trị YHCT | 129/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Biện | 650/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 5, Quảng Thái, Q Xương | Cả ngày |
221 | Phòng Chẩn trị YHCT | 144/SYT-GPHĐ | Hoàng Duy Tỉnh | 526/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Ngọc, Quảng Xương | Cả ngày |
222 | Phòng Chẩn trị YHCT | 141/SYT-GPHĐ | Lại Lương Phú | 523/TH-CCHN | Phòng khám | Hợp Bình, Quảng Xương, | Cả ngày |
223 | Phòng Chẩn trị YHCT | 143/SYT-GPHĐ | Bùi Thị Thương | 276/TH-CCHN | Phòng khám | Trung Phong, Quảng Phong, Q xương | Cả ngày |
224 | Phòng Chẩn trị YHCT | 142/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Sơn | 525/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 9, Quảng Bình, Quảng Xương | Cả ngày |
225 | Phòng Chẩn trị YHCT | 378/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Phượng | 1148/TH-CCHN | Phòng khám | Đội 1, Quảng Vinh, Quảng Xương | Cả ngày |
226 | Phòng Chẩn trị YHCT | 371/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thành | 1153/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm mới, Quảng Thọ, Quảng Xương | Cả ngày |
227 | Phòng Chẩn trị YHCT | 241/SYT-GPHĐ | Nguyễn Viết Tâm | 241/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Yên, Quảng Xương | Cả ngày |
228 | Phòng Chẩn trị YHCT | 375/SYT-GPHĐ | Vũ Như Tinh | 1186/TH-CCHN | Phòng khám | Minh Cát, Quảng Cát, Quảng Xương | Cả ngày |
229 | Phòng Chẩn trị YHCT | 125/SYT-GPHĐ | Đào Đình Dũng | 645/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Tâm, Quảng Xương | Cả ngày |
230 | Phòng Chẩn trị YHCT | 518/SYT-GPHĐ | Ng Thanh Tuấn | 1484/TH-CCHN | Phòng khám | Quảng Tân, Quảng Xương | Cả ngày |
231 | Phòng Chẩn trị YHCT | 597/SYT-GPHĐ | Lê Đức Thuận | 3664/TH-CCHN | Phòng khám | Yên Lãng, Quảng Ngọc, Quảng Xương | Cả ngày |
232 | Phòng Chẩn trị YHCT | 726/SYT-GPHĐ | Phạm Đức Nguyện | 8184/TH-CCHN | Phòng khám | Ngọc Diễm 2, Q chính, Q xương | Cả ngày |
233 | Phòng Chẩn trị YHCT | 786/SYT-GPHĐ | Lê Văn Tuyến | 9762/TH-CCHN | Phòng khám | Sơn Lâm, Quảng Thạch, Quảng Xương. | Cả ngày |
234 | Phòng Chẩn trị YHCT | 863/SYT-GPHĐ | Trần Văn Hà | 9669/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 7, Quảng Lộc, Quảng Xương | Cả ngày |
235 | Phòng CTYHCT Thái Đường | 12/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Thái | 1482/TH-CCHN | Phòng khám | Ngọc Trinh, Quảng Ngọc, Quảng Xương | Cả ngày |
236 | Phong CT YHCT Bảo Minh | 152/SYT-GPHĐ | Lê Văn Bảo | 14219/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 8, Quảng Hải, Quảng Xương | Cả ngày |
237 | Phòng CTYHCT | 160/SYT-GPHĐ | Trần Văn Lạc | 14218/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 10, Quảng Vọng, Quảng Xương | Cả ngày |
238 | Phòng Chẩn trị YHCT | 201/SYT-GPHĐ | Thiều Thị Bích | 701/TH-CCHN | Phòng khám | Nhà DMTG, Hữu lễ, Thọ Xương, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
239 | Phòng Chẩn trị YHCT | 414/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hoa | 2412/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6 TT Thọ Xuân, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
240 | Phòng Chẩn trị YHCT | 409/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Dưỡng | 952/TH-CCHN | Phòng khám | xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |