TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
161 | Phòng Chẩn trị YHCT | 253SYT-GPHĐ | Lê Hùng Cường | 0811/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 9, TT Vạn Hà, Thiệu Hoá | Cả ngày |
162 | Phòng Chẩn trị YHCT | 136SYT-GPHĐ | Lê Kim Hùng | 0614/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 2, Thiệu Phú, Thiệu hoá | Cả ngày |
163 | Phòng Chẩn trị YHCT | 425/SYT-GPHĐ | Đỗ Đức Khanh | 1311/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Chính, Thiệu Hoá. | Cả ngày |
164 | Phòng Chẩn trị YHCT | 428/SYT-GPHĐ | Trần Văn Sử | 1305/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Minh, Thiệu Hoá. | Cả ngày |
165 | Phòng Chẩn trị YHCT | 426/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Trí | 1309/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Đô, Thiệu Hoá | Cả ngày |
166 | Phòng Chẩn trị YHCT | 427/SYT-GPHĐ | Trần Trọng Lịch | 1306/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Đô, Thiệu Hoá | Cả ngày |
167 | Phòng Chẩn trị YHCT | 410/SYT-GPHĐ | Phạm Đình Chi | 1308/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Tiến, Thiệu Hoá | Cả ngày |
168 | Phòng Chẩn trị YHCT | 409/SYT-GPHĐ | Nguyễn Công Vẻ | 1307/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá | Cả ngày |
169 | Phòng Chẩn trị YHCT | 600/SYT-GPHĐ | Phùng Bá Thứ | 3659/TH-CCHN | Phòng khám | Đội 7, Thiệu Châu, Thiệu hoá | Cả ngày |
170 | Phòng Chẩn trị YHCT | 755/SYT-GPHĐ | Trần Trọng Trung | 6672/TH-CCHN | Phòng khám | Ba Chè, Thiệu Đô, Thiệu Hoá | Cả ngày |
171 | Phòng Chẩn trị YHCT | 825/SYT-GPHĐ | Lê Kim Hưởng | 10257/TH-CCHN | Phòng khám | 314 ngõ 5- TKhu 11 TT Vạn Hà, Thiệu Hóa | Cả ngày |
172 | Phòng Chẩn trị YHCT | 861/SYT-GPHĐ | Cao Xuân Tuyến | 10204/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 1, Thiệu Phúc, Thiệu Hóa | Cả ngày |
173 | Phòng Chẩn trị YHCT | 864/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Mạnh | 1313/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Minh Đức, Thiệu Long, Thiệu Hóa | Cả ngày |
174 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1049/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Thạch | 13002/TH-CCHN | Phòng khám | Đỉnh Tân, Thiệu Phú, Thiệu Hóa, | Cả ngày |
175 | Phòng Chẩn trị YHCT | 10/SYT-GPHĐ | Trần Văn Xoan | 13409/TH-CCHN | Phòng khám | Thái Dương, Thiệu Hòa, Thiệu Hóa | Cả ngày |
176 | Phòng CTYHCT Nam Giang | 44/SYT-GPHĐ | Nguyễn Trường Giang | 4086/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Phú, Thiệu Hóa | Cả ngày |
177 | Phòng CT YHCT Hưng Hóa | 120/SYT-GPHĐ | Hoàng Văn Đông | 008212/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Quang Trung 2, Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa | Cả ngày |
178 | Phòng CTYHCT | 144/SYT-GPHĐ | NguyễnTiến Thơng | 009201/TH-CCHN | Phòng khám | Nguyên Thịnh, Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa | Cả ngày |
179 | Phòng Chẩn trị YHCT | 372/SYT-GPHĐ | Đào Xuân Quảng | 1143/TH-CCHN | Phòng khám | Thành Vinh, Thạch Thành | Cả ngày |
180 | Phòng Chẩn trị YHCT | 464/SYT-GPHĐ | Phùng Bá Tuấn | 5277/TH-CCHN | Phòng khám | Thành Kim, Thạch Thành | Ngoài giờ HC |
181 | Phòng Chẩn trị YHCT | 534/SYT-GPHĐ | Hoàng Văn Chính | 4390/TH-CCHN | Phòng khám | Khu I TT Kim Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
182 | Phòng Chẩn trị YHCT | 530/SYT-GPHĐ | Trần Văn Dũng | 2864/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4 TT Kim Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
183 | Phòng Chẩn trị YHCT | 581/SYT-GPHĐ | Triệu Minh Hoà | 5576/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 5, Tân Sơn, Thành Kim. Thạch Thành | Cả ngày |
184 | Phòng Chẩn trị YHCT | 738/SYT-GPHĐ | Trần Quang Tiến | 8178/TH-CCHN | Phòng khám | Tiên Hương, Thành Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
185 | Phòng Chẩn trị YHCT | 772/SYT-GPHĐ | Đinh Thị Kim Huệ | 8782/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Trung Tâm, Thành Long, Thạch Thành | Cả ngày |
186 | Phòng Chẩn trị YHCT | 923/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Hữu | 10139/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 3, TT Kim Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
187 | Phòng khám Đông y Phương Nam | 40/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Phương | 5707/TH-CCHN | Phòng khám | Cầu Rồng, Thành Thọ, Thạch Thành | Cả ngày |
188 | Phòng CTYHCT | 142/SYT-GPHĐ | L.Y Hoàng Văn Chính | 004390/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 1, TT Kim Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
189 | Phòng Chẩn trị YHCT | 243/SYT-GPHĐ | Ngô Hồng Nam | 792/TH-CCHN | Phòng khám | Đại đồng 3, Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ. | Cả ngày |
190 | Phòng Chẩn trị YHCT | 284/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Xuân | 884/TH-CCHN | Phòng khám | Tổ 6, TT huyện Cẩm thuỷ, Cẩm Thuỷ. | Cả ngày |
191 | Phòng CT YHCT Phương Nam | 143/SYT-GPHĐ | Y sỹ Ngô Hồng Nam | 000792/TH-CCHN | Phòng khám | Đại Đồng 3, Cẩm Sơn, Cẩm Thủy | Cả ngày |
192 | Phòng CTYHCT Thiên Phúc | 297/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Hợp | 322/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Chén, xã Cẩm Thạch, Cẩm Thủy | Cả ngày |
193 | Phòng Chẩn trị YHCT | 408/SYT-GPHĐ | Dương Tất Toại | 1298/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 4, Nga Văn, Nga Sơn | Cả ngày |
194 | Phòng Chẩn trị YHCT | 578/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Hải | 2717/TH-CCHN | Phòng khám | Khu Ba Đình 2, TT Nga Sơn, Nga Sơn | Cả ngày |
195 | Phòng Chẩn trị YHCT | 710/SYT-GPHĐ | Mai Bá Chiến | 8011/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 1, Nga Tân, Nga Sơn | Cả ngày |
196 | Phòng Chẩn trị YHCT | 971/SYT-GPHĐ | Trần Viết Gia | 010353/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 1, Nga Thanh, Nga Sơn | Cả ngày |
197 | Phòng Chẩn trị YHCT | 984/SYT-GPHĐ | Mai Văn Thạch | 11906/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 6, Nga Mỹ, Nga Sơn | Cả ngày |
198 | Phòng Chẩn trị YHCT | 985/SYT-GPHĐ | Trần Tiến Toản | 11911/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 3, Nga An, Nga Sơn | Cả ngày |
199 | Phòng Chẩn trị YHCT | 988/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Khới | 11785/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 5, Nga Yên, Nga Sơn | Cả ngày |
200 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1008/SYT-GPHĐ | Trần Ngọc Thả | 11947/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm, Nga Thanh, Nga Sơn | Cả ngày |