TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
241 | Phòng Chẩn trị YHCT | 145/SYT-GPHĐ | Lê Văn Huyên | 00532/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6 TT Thọ xuân, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
242 | Phòng Chẩn trị YHCT | 339/SYT-GPHĐ | Lê Văn Toàn | 1079/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4 TT Lam Sơn, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
243 | Phòng Chẩn trị YHCT | 336/SYT-GPHĐ | Đỗ Khắc Phúc | 1070/TH-CCHN | Phòng khám | xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân.tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
244 | Phòng Chẩn trị YHCT | 335SYT-GPHĐ | Lê Đăng Hơn | 1071/TH-CCHN | Phòng khám | Thị trán Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
245 | Phòng Chẩn trị YHCT | 168/SYT-GPHĐ | Thiều Thị Ái | 386/TH-CCHN | Phòng khám | 140 Lê Lợi, khu 9, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
246 | Phòng Chẩn trị YHCT | 369/SYT-GPHĐ | Trương Đức Hưng | 1155/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 9 TT Thọ Xuân, Thọ Xuân,tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
247 | Phòng Chẩn trị YHCT | 410/SYT-GPHĐ | Trịnh Thị Quế | 951/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 4 Phú Yên, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
248 | Phòng Chẩn trị YHCT | 411/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Chanh | 950/TH-CCHN | Phòng khám | Xuân Bái, Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
249 | Phòng Chẩn trị YHCT | 412/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Tiến | 2419/TH-CCHN | Phòng khám | Tỉnh Thôn 2, Xuân Hoà, Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
250 | Phòng Chẩn trị YHCT | 413/SYT-GPHĐ | Ninh Thị Thuý | 951/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 3, Xuân Khánh, Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
251 | Phòng Chẩn trị YHCT | 414/SYT-GPHĐ | Ngô Thị Thường | 708/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 6 Quảng Phú, Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
252 | Phòng Chẩn trị YHCT | 239/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hạnh | 980/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Đoàn Kết, TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Cả ngày |
253 | Phòng Chẩn trị YHCT | 240/SYT-GPHĐ | Trần Ngọc Thượng | 979/TH-CCHN | Phòng khám | Thọ Xương, Thọ Xuân | Cả ngày |
254 | Phòng Chẩn trị YHCT | 557/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Trung | 24/10/2013 | Phòng khám | Phố Neo, Nam Giang, Thọ Xuân | Cả ngày |
255 | Phòng Chẩn trị YHCT | 622/SYT-GPHĐ | Nguyễn Công Hoà | 9374TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 4 Tây Hồ, Thọ Xuân | Cả ngày |
256 | Phòng Chẩn trị YHCT | 760/SYT-GPHĐ | Trần Đức Trường | 9873/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 15, Xuân Sơn, Thọ Xuân. | Cả ngày |
257 | Phòng Chẩn trị YHCT | 796/SYT-GPHĐ | Hà Duyên Bích | 9162/TH-CCHN | Phòng khám | 324 Lê Lợi, TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | Cả ngày |
258 | Phòng Chẩn trị YHCT | 880/SYT-GPHĐ | Đoàn Minh Hùng | 844/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Đoàn Kết, TT Lam Sơn, T. Xuân | Cả ngày |
259 | Phòng Chẩn trị YHCT | 946/SYT-GPHĐ | Lê Thị Nhuận | 9686/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 9 Thọ Diên, Thọ Xuân | Cả ngày |
260 | Phòng Chẩn trị YHCT | 947/SYT-GPHĐ | Lê Đình Thọ | 1440TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 4, Xuân Khánh, Thọ Xuân | Cả ngày |
261 | Phòng Chẩn trị YHCT | 987/SYT-GPHĐ | Lê Văn Chiến | 11939/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 21, Xuân Tín, Thọ Xuân | Cả ngày |
262 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1007/SYT-GPHĐ | Lã Tiến Công | 12195/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Công Thành, Thọ Hải, Thọ Xuân | Cả ngày |
263 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1014/SYT-GPHĐ | Đỗ Văn Hanh | 12711/TH-CCHN | Phòng khám | Khải Đông, Xuân Hòa, Thọ Xuân | Cả ngày |
264 | Phòng CTYHCT Cảnh Long | 83/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Long | 13742/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân | Cả ngày |
265 | Phòng CT YHCT Tuấn Kiệt Đường | 226/SYT-GPHĐ | Y sỹ Nguyễn Thị Tuyết | 14616TH-CCHN | Phòng khám | SN 303 Khu 9, TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân | Cả ngày |
266 | Phòng CT YHCT Trí Tâm | 231/SYT-GPHĐ | L.Y Lê Trung Thực | 14380/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 1, Thị trấn Lam sơn, Thọ Xuân | Cả ngày |
267 | Phòng CTYHCT | 284/SYT-GPHĐ | Vũ Ngọc Long | 1264/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân | Cả ngày |
268 | Phòng Chẩn trị YHCT | 530/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thanh Ba | 4487/TH-CCHN | Phòng khám | Trường Sơn, Nông Cống | Cả ngày |
269 | Phòng Chẩn trị YHCT | 515/SYT-GPHĐ | Đỗ Nguyên Long | 1502/TH-CCHN | Phòng khám | Tiểu khu Bắc Giang, Nông Cống | Cả ngày |
270 | Phòng Chẩn trị YHCT | 920/SYT-GPHĐ | Thái Duy Hùng | 1025/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Giãn Tiến, Vạn Thắng, NCống | Cả ngày |
271 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1003/SYT-GPHĐ | Lê Mã Lương | 1135/TH-CCHN | Phòng khám | Tiểu khu Đông Hòa, Thị trấn Nông Cống, Nông Cống | Cả ngày |
272 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1017/SYT-GPHĐ | Lê Văn Kế | 12689/TH-CCHN | Phòng khám | Đồng Thọ, Vạn Hòa, Nông Cống | Cả ngày |
273 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1050/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Hằng | 13022/TH-CCHN | Phòng khám | Quyết Thắng, Vạn Thắng, Nông Cống. | Cả ngày |
274 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1051/SYT-GPHĐ | Lê Huy Khánh | 12924/TH-CCHN | Phòng khám | Vũ Yên 3, TT Nông Cống, Nông Cống | Cả ngày |
275 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1054/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Thiêm | 13023/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 6, Trung Chính, Nông Cống | Cả ngày |
276 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1058/SYT-GPHĐ | Võ Ngọc Thanh | 13156/TH-CCHN | Phòng khám | TK Nam Tiến, TT Nông Cống, Nông Cống | Cả ngày |
277 | Phòng CTYHCT Bảo Khang | 14/SYT-GPHĐ | Lê Mạnh Quang | 10867/TH-CCHN | Phòng khám | Đồng Thọ, Vạn Hòa, Nông Cống | Cả ngày |
278 | Phòng CTYHCT | 67/SYT-GPHĐ | Trịnh Đình Thỏa | 12214/TH-CCHN | Phòng khám | Đội 6, xã Trung Chính, Nông Cống | Cả ngày |
279 | Phòng CTYHCT Thanh Tùng | 295/SYT-GPHĐ | Lê Thanh Tùng | 9396/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Hồi Cù, Hoàng Sơn, Nông Cống | Cả ngày |
280 | Phòng Chẩn trị YHCT | 130/SYT-GPHĐ | Nguyễn Xuân Anh | 651/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4, TT Bến Sung, Như Thanh | Cả ngày |