TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18641 | Lê Phương Linh | 000296/TH-GPHN | THEO PL VI | | BV Ncong |
18642 | Trần Thị Yến | 000297/TH-GPHN | THEO PL V | | BV Ncong |
18643 | Phạm Thị Chinh | 000298/TH-GPHN | THEO PL V | | BV Ncong |
18644 | Đinh Hoàng Việt | 000299/TH-GPHN | THEO PL XII | | BV Ncong |
18645 | Trần Thị Ngọc Anh | 000300/TH-GPHN | THEO PL V | | BV Ncong |
18646 | Lê Đạt Thành | 000301/TH-GPHN | HAYH theo PL XIII | | BV Cthuy |
18647 | Lê Văn Cẩn | 000302/TH-GPHN | HAYH theo PL XIII | | PKDK 4.0+ |
18648 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | KCB Nhi Khoa | Từ 02/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Sơ Sinh |
18649 | Lê Thị Huyền Trang | 020714/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 02/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
18650 | Lê Thị Quỳnh | 011494/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Từ 28/5; 7h-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | PK Mắt |
18651 | Lê Thị Thơm | 000178/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | 15/05/2024Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
18652 | Thiều Thị Trang | 000184/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 15/05/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
18653 | Lê Minh Hải | 003298/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 28/5/2024; 7h-17h các ngày trong tuần | PTPK Ngoại |
18654 | Lê Văn Tài | 024333/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Đón tiếp; lấy mẫu xét nghiệm |
18655 | Hà Thị Lan Anh | 004915/TH-CCHN | KCB nhi khoa | Từ 28/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PTPK nhi |
18656 | Nguyễn Văn Thay | 000155/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 3.8.2024 | PKĐK Trung Tâm |
18657 | Nguyễn Văn Diệu | 000024/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 03/6/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
18658 | Trương Thị Hằng | 000262/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 28/5/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
18659 | Trịnh Thị Ngọc | 020558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nhi - Trưởng khoa Nhi |
18660 | Hà Thị Huyền Trang | 016511/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từu 01/1/2024; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
18661 | Trần Vân Anh | 000209/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 17/5/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
18662 | Phạm Thị Hà | 019697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng viên |
18663 | Nguyễn Thị Liễu | 3472/TH-CCHND | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của trạm y tế | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Dược sỹ trung học |
18664 | Dương Thị Nguyệt | 005312/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ Sản – phụ khoa |
18665 | Hoàng Thị Hải | 011903/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
18666 | Phạm Xuân Tình | 016146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ |
18667 | Lê Thị Hồng Oanh | 020108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ |
18668 | Đỗ Thị Hạnh | 005738/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Trung cấp kỹ thuật vật lý trị liệu |
18669 | Nguyễn Hoàng Anh | 018248/TH-CCHN | KCB RHM | Từ thứ 2-CN từ 7h-19h | BS |
18670 | Vương Quốc Bình | 009478/QNA-CCHN | KCB RHM | Từ thứ 2-CN từ 7h-17h | BS |
18671 | Lê Thị Thắm | 020260/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ thứ 2-CN 7h-19h | Phụ bác sỹ |
18672 | Nguyễn Thị Huệ | 020253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: 7h-19h | Phụ tá |
18673 | Trịnh Thị Ngọc | 004315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từu thứ 2 đến CN từ 7h-19h | Phụ tá |
18674 | Nguyễn Thị Hồng | 000153/TH-GPHN | KCB Y khoa Theo PL V; CCĐT: Siêu âm tổng quát+ Siêu âm SPK; Đọc phim Xquang+ CT.scaner | từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ |
18675 | Lê Linh Trâm | 000227/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
18676 | Trần Thị Yến | 000297/TH-GPHN | KCB Y khoa Theo PL V | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ |
18677 | Phạm Thị Chinh | 000298/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V | Từu 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
18678 | Lê Phương Linh | 000296/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từu 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
18679 | Mai Lan Phương | 000226/TH-GPHN | Theo Quy định tại PL XII | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng |
18680 | Trần Thị Ngọc Anh | 000300/TH-GPHN | KCB Y khoa; CCĐT: Thận nhân tạo; HSCC đọc phim Xquang | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + tham gia trực | Bác sỹ |