TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18161 | Trần Thị Lan Hương | 019611/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
18162 | Trần Hương Ly | 017158/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
18163 | Lê Thị Vượng | 14373/TH-CCHN | KCB RHM | Tất cả các ngày trong tuần | PTCM PK |
18164 | Nguyễn Thị Thu | 019113/TH-CCHN | KCB RHM | Cả ngày Từ thứ 2-CN | Bác sỹ |
18165 | Nguyễn Văn Gia | 016685/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | từ 10/4/2024; sáng 7h-11h30; chiều 13h30-17h (thứ 2 đến Chủ nhật) | KTV Chản đoán hình ảnh |
18166 | Nguyễn Thị Loan | 002681/TH-CCHN | KCB Nội khoa | T2-T6: Ngoài giờ; T7-CN Cả ngày | PTCM PK |
18167 | Mai Thị Yến | 020910/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
18168 | Lê Hoàng Linh | 020067/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
18169 | Nguyễn Thanh Tùng | 006638/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Giám đốc Trung tâm y tế Người chịu trách nhiệm chuyên môn |
18170 | Tống Văn Dũng | 008442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Trưởng Phòng khám đa khoa |
18171 | Lê Ngọc Hùng | 016732/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Đo thính lực Bệnh nghề nghiệp | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18172 | Nguyễn Duy Cường | 019549/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; CCĐT: Bệnh nghề nghiệp | 07h00-17h00 thứ 2,4,6 | Bác sỹ |
18173 | Lê Thị Quy | 002206/TH-CCHND | Dược sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ |
18174 | Nguyễn Văn Thiệp | 007812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; CCĐT: Bệnh nghề nghiệp | Từ 20/9/2024; 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ PK Nội |
18175 | Lê Văn Long | 007814/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
18176 | Mai Thị Quyên | 007823/TH-CCHN | Xét nghiệm viên; CCĐT: Xét nghiệm nước, không khí; UV-vis | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa Cận lâm sàng, Xét nghiệm viên |
18177 | Lê Thị Hoàn | 007824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, xét nghiệm viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18178 | Ngô Thị Nghĩa | 007846/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Sản phụ khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
18179 | Nguyễn Thị Thúy | 007837/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18180 | Nguyễn Thị Vân | 007838/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18181 | Mai Thanh Tâm | 007821/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, xét nghiệm viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18182 | Lê Minh Thắng | 007835/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18183 | Nguyễn Thị Mai | 007817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, xét nghiệm viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18184 | Nguyễn Huyền Trang | 007830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18185 | Đoàn Thị Hà | 007832/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18186 | Nguyễn Thị Quyên | 007831/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
18187 | Nguyễn Hồng Quyên | 007839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18188 | Hoàng Thị Hiền | 007825/TH-CCHN | Xét nghiệm viên; CCĐT: Kỹ thuật xét nghiệm da nghề nghiệp | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Xét nghiệm viên |
18189 | Nguyễn Thị Thu | 019620/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18190 | Phạm Văn Thắng | 016745/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
18191 | Hoàng Thị Thu | 5615/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ |
18192 | Nguyễn Văn Hào | | CCĐT: Kỹ thuật xét nghiệm da nghề nghiệp | | Kỹ thuật viên |
18193 | Nguyễn Viết Nguyên | 000031/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi theo quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2323/TT-BYT | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội dị ứng Cơ xương khớp |
18194 | Lê Xuân Hồng | 000659/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường | Từ 26/4/2024; nghỉ từ 11/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
18195 | Nguyễn Thị Dưỡng | 000682/TH-CCHN | KCB SPK | từ 25/4/2024;giảm từ 02/1/2025 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
18196 | Đoàn Thị Nguyệt | 003708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25/4/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
18197 | Nguyễn Khắc Long | 020579/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 01/5/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
18198 | Nguyễn Vân Dung | 15122/TH-CCHN | KCB đa khoa; Ngoại khoa | Từ 06/5/2024; Nghỉ từ 6/11/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
18199 | Lê Thị Huyền | 020907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
18200 | Hoàng Diệu Linh | 020496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |