TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18041 | Nguyễn Thị Hương | 0007836/ĐN-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Cử nhân thực hiện và đọc KQ XN; Phó phụ trách phòng xét nghiệm |
18042 | Nghiêm Thị Nhung | 020943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc | PKĐK Việt Nga |
18043 | Nguyễn Anh Tuấn | 012929/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Bổ sung siêu âm ổ bụng tổng quát | 07h00 - 17h30 Từ thứ 7,CN | Bác sĩ Siêu âm ổ bụng tổng quát, đọc kết quả XQ |
18044 | Đỗ Văn Hoàn | 002941/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XQ | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Kỹ thuật viên chụp XQ |
18045 | Hà Thị Lan | 002751/TH-CCHN | Cử nhân điều dưỡng | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Cử nhân Điều dưỡng Phụ trách công tác điều dưỡng và KSNK của Phòng khám |
18046 | Lê Thị Huê | 002790/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
18047 | Trịnh Thị Thuyết | 002801/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
18048 | Đỗ Thị Ngà | 019875/TH-CCHN | Cử nhân điều dưỡng cao đẳng | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
18049 | Lê Thị Hòa | 019878/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
18050 | Trịnh Thị Linh | 020048/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
18051 | Lê Thị Tuyết | 002980/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | KTV xét nghiệm |
18052 | Nguyễn Thị Thơm | 7473/CCHN-D-SYT-TH | Cấp phát thuốc | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phụ trách phòng cấp phát |
18053 | Nguyễn Thị Nga | 0005406/ĐL-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Thực hiện các kỹ thuật Xét nghiệm |
18054 | Ngô Thị Hoa | 001170/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội-nhi, đọc kết quả điện tim, Chức năng hô hấp | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khám, chữa bệnh Nội |
18055 | Vũ Trọng Hòa | 000008/TH-CCHN | chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 16/02/2024; Nghỉ việc từ 1.8.2024 | PKDK Sao Vàng |
18056 | Lê Thị Thương | 020614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ 19/2/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ điều trị khoa Gây mê hồi sức |
18057 | Nguyễn Quốc Huy | 000258/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Siêu âm | Từ 29/1/2024; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KCB Nội khoa, siêu âm |
18058 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 020798/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 29/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV CĐHA |
18059 | NGuyễn Thị Bích Tâm | 0033303/HCM-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 29/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV Xét nghiệm |
18060 | Cao Anh Linh | 004987/QB-CCHN | KCB CK RHM | Từ 17/1/2024; Nghỉ từ 21/4/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
18061 | Trịnh Thị Thảo Linh | 021002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng |
18062 | Mai Hoàng Khánh | 021029/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng |
18063 | Lê Thị Thoa | 002215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội | Từ 01/2/2024; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB Nội khoa |
18064 | Nguyễn Thị Hoan | 7545/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ tháng 2/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Kho dược |
18065 | Lê Thùy Dung | 016521/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 10/5/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
18066 | Lê Thị Tâm | 016330/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/2/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng viên |
18067 | Trịnh Thị Lạp | 006158/TB-CCHN | KCB Tai mũi họng | Từ ngày 3/1/2024; Nghỉ việc từ tháng 1/2025 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
18068 | Nguyễn Thị Dơn | 020984/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 29/2/2024;Nghỉ việc từ 02/7/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
18069 | Lê Hữu Quang | 2460/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ 29/2/2024; 7h-17h các ngày T2,3,4,5,6,7,CN | Dược sỹ đại học |
18070 | Trần Thị Thu Giang | 020277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ |
18071 | Trịnh Thị Thái | 011394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ tháng 2/2024; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | PTCM từ 1/11/2024; Y sỹ |
18072 | Lê Thị Hòa | 020893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật
y;CC196/2020-C19.03 Điều dưỡng
nhi khoa cơ bản. | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên; Khoa Nhi |
18073 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 01/3/2024; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
18074 | Lê Thị Hường | 009824/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Y học dân tộc | Từ 4/3/2024; Sáng từ 7h-11h30; Chiều 13h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ Y học dân tộc |
18075 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN; QĐ 1162/QĐ-SYT | KCB bằng YHCT; KCB CK PHCN | Từ 6/3/2024;7h-17h các ngày từ thứ 2 đnế CN | PT PK YHCT; KCB YHCT |
18076 | Lê Văn Hải | 018499/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | Từ 1/3/2024; 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | CN Xét nghiệm |
18077 | Lê Văn Đạo | 4193/BP-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PTCM PK- PK YHCT |
18078 | Bùi Thị Liên | 005061/TH-CCHN | KTV XÉT NGHIỆM | Từ tháng 3/2024;Nghỉ việc từ 1/11/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
18079 | Phạm Hữu Nhất | 021003/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa; CC xét nghiệm hóa sinh, Vi sinh- Huyết học và truyền máu | Từ 11/3/2024; Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -CN + trực, điều động | Bác sĩ |
18080 | Nguyễn Thị Bích Liên | 0004394/PT-CCHN | KCB đa khoa; Soi TMH | Từ 11/3/2024; nghỉ việc từ 01/1/2025 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |