Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18281 | Lê Thị Xuân Quỳnh | 000041/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
18282 | Lê Thị Hương | 000042/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
18283 | Nguyễn Hữu Cương | 000043/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
18284 | Nguyễn Bá Huyên | 000044/TH-GPHN | KCB YK | TYT Phú Lâm | |
18285 | LÊ VĂN DIỆU | 000045/TH-GPHN | KCB YK | TYT Hải Bình | |
18286 | Trần Phương Thảo | 000046/TH-GPHN | Theo PL VII | TTYT Nghi sơn | |
18287 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 000047/TH-GPHN | Theo PL X | ||
18288 | Nguyễn Mạnh Cường | 000048/TH-GPHN | Theo PL X | chưa | |
18289 | Nguyễn Văn Chung | 000049/TH-GPHN | Theo PL X | chưa | |
18290 | Trịnh Thị Thu Hằng | 000050/TH-GPHN | KCB theo PL V | BV UB | |
18291 | Trần Thị Mao | 000051/TH-GPHN | KCB PL XI | chưa | |
18292 | Nguyễn Quốc Trí | 000052/TH-GPHN | KCB Tầm thần | PHĐHY | |
18293 | Nguyễn Thị Thu Trang | 000053/TH-GPHN | KCB Nhi Khoa | chưa | |
18294 | Lê Duy Giáp | 000055/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | chưa | |
18295 | Trần Cao Tĩnh | 000054/TH-GPHN | KCB RHM | PK R | |
18296 | Lê Thị Hương Giang | 000056/TH-CCHN | KCB YHCT | chưa | |
18297 | Lê Đình Toản | 000059/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi Sơn | |
18298 | Nguyễn Văn Tươi | 000060/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
18299 | Nguyễn Văn Minh | 000061/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
18300 | Nguyễn Thanh Bách | 000062/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
18301 | Trần Thị Thanh Thủy | 000063/TH-GPHN | KCB YHCDP | TTT Tiêm chủng | |
18302 | Hoàng Ngọc Hà | 000064/TH-GPHN | KCB YK | BV Nghi sơn | |
18303 | Phạm Sỹ Thanh Trung | 000065/TH-GPHN | phụ lục XII | TTBTXH | |
18304 | Nguyễn Việt Tuấn | 000001/TH-GPHN; 019961/24/4/2023 | KTVXN-> XN Y học | ||
18305 | Trần Thị Minh Thu | 000066/TH-GPHN/011089/TH-CCHN | Theo PL XII (CL) | BV Nga sơn | |
18306 | Hàn Thị Liễu | 000067/TH-GPHN; 010887/TH-CCHN | Theo PL XII (CL) | BV Nga sơn | |
18307 | LÊ QUANG TUẤN | 000068/TH-GPHN; 019143/2022 | Theo PL V (CL) | BV Ngọc Lặc | |
18308 | Trương Thị Ly | 000069/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
18309 | Nguyễn Thị Kim Khuyên | 000070/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Tâm An |
18310 | Hoàng Ngọc Dương | 000071/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Tâm Thần |
18311 | Lê Thị Hồng Như | 000072/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Tâm Thần |
18312 | Bùi Tường An | 000073/TH-GPHN | Chuyên khoa dinh dưỡng theo PL XV | PHĐH YHN | |
18313 | Phạm Thị Thuý Nhàn | 000074/TH-GPHN | KCB SPK Theo PL V Và IX | 18th | BV PS |
18314 | Võ Phương Thảo | 000075/TH-GPHN | KCB SPK Theo PL V Và IX | 18th | BV PS |
18315 | Hoàng Huy Hiệu | 000076/TH-GPHN | KCB Nội tim mạch theo PL V Và IX | Phân hiệu | |
18316 | Lê Thị Nhượng | 000077/TH-GPHN | Theo PL XVII | Hội đông Y | |
18317 | Phạm Thị Hiền | 000078/TH-GPHN | Theo PL VII | 18th | TTTC Care Nghi Sơn |
18318 | Đỗ Thị Quỳnh | 000079/TH-GPHN | KCB Nội khoa | 18th | chưa |
18319 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 000080/TH-GPHN | DDV | 11th | BV PS |
18320 | Mai Văn Duy | 000081/TH-GPHN | KCB Nội khoa | BV Phúc Thịnh |