TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18081 | Võ Huy Quang | 020076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ 01/02/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | kcb đa khoa |
18082 | Hoàng Thị Điệp | 016377/TH-CCHN | KCB CK Da liễu | Từ 5/3/2024; nghỉ việc từ 28/12/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
18083 | Tống Thái Niệm | 000146/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 15/3/2024; Nghỉ việc từ 1/8/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
18084 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 004161/TH-CCHN | KCB CK Ngoại | Từ tháng 3/2024;nghỉ từ 20/9/2024 | PKDK Sao Vàng |
18085 | Lê Đức Dương | 007459/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK RHM |
18086 | Hoàng Thị Thương | 4622/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng dược |
18087 | Lê Thị Thúy | 7806/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Dược sĩ. Nhân viên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
18088 | Hoàng Anh Tuấn | 7805/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Dược sĩ. Nhân viên phòng Chỉ đạo tuyến |
18089 | Bùi Văn Quyết | 018842/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 08/3/2024; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ PK YHCT-PHCN |
18090 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN; QĐ 504/QĐ-SYT | KCB đa khoa; Chuyên khoa CĐHA | Từ 18/3/2024; Từ 6h30-17h thứ 7 và CN | Bác sỹ |
18091 | Nguyễn Thanh Liêm | 020994/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/3/2024; từ 6h45-17h15 từ thứ 2 đến CN | KCB bằng YHCT |
18092 | Vũ Viết Thủy | 000156/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa RHM | Thứ 2-6 từ 17-21h; T7+CN cả ngày | PTCM PK |
18093 | Đinh Thị Thùy | 7798/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ đại học |
18094 | Nguyễn Ngọc Tiến | 007707/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 29/2/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | BS PK YHCT |
18095 | Lê Thị Tân | 002823/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông thư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18096 | Ngô Thị Hà | 013210/TH-CCHN; | KCB Nội khoa; ĐIện tâm đồ chẩn đoán | Từ 1/9/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Nội; điện tim |
18097 | Trịnh Thị Phương Thảo | 000375/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa thông thường và KHHGĐ; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 27/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Sản |
18098 | Dương Kim Anh | 020648/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 18/3/2024; Nghỉ từ 28/10/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
18099 | Hoàng Thái Dương | 020649/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/6/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
18100 | Ngô Thị Châm | 018105/TH-CCHN | KCB CK nhi | Từ 30/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ Nhi khoa. PTCM |
18101 | Lục Thị Ngọc | 020854/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS PK Nội |
18102 | Hoàng Thị Ngân | 011452/ĐNAI-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/3/2024; Nghỉ việc từ 1/8/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
18103 | Hoàng Tuấn Khanh | 006232/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | cả ngày từ thứ 2 đến CN | PT PK RHM |
18104 | Đỗ Thị Tú Anh | 018660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ Bác sỹ |
18105 | Nguyễn Trung Tâm | 009842/TH-CCHN | Y sỹ | Cả Ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ BS |
18106 | Nguyễn Thị Phương | 015928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả Ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ BS |
18107 | Lê Doãn Phương | 13989/TH-CCHN | KCB RHM | Cả ngày | PTCM PK |
18108 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN | KCB RHM | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | PK Nha Khoa Tâm Hưng |
18109 | Hà Duyên Hưng | 008451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | phụ BS |
18110 | Cầm Thị Minh | 018662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | Phụ BS |
18111 | Lê Thị Hòa | 004780/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | Phụ BS |
18112 | Trần Ngọc Ninh | 017619/TH-CCHN | KCB RHM | Ngoài giờ | PTCM PK |
18113 | Trương Thị Sang | 019102/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PK YHCT Khe Hạ |
18114 | Trịnh Thị Hương Giang | 033416/BYT-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PK YHCT Khe Hạ |
18115 | Cầm Tuấn Anh | 003588/TH-CCHN | CK CĐHA | Thứ 2 đếnCN: 17h- 20h; | PTCM PK |
18116 | Nguyễn Anh Hải | 001100/TH-CCHN | KTV CĐHA | thứ 2-6: 18h-10h: thứ 7-CN cả ngày | KTV |
18117 | Nguyễn Trọng Long | 000341/NB-CCHN | KTV XQuang | Ngoài giờ từ thứ 2 -CN | KTV |
18118 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 26/3/2024; Nghỉ từ 15/1/2025 | PKĐK Minh Thọ |
18119 | Trần Thị Mai Phương | 007622/ĐNA-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nội tim mạch - Lão học |
18120 | Vũ Thị Dung | 13948/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |