TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17881 | Hoàng Thị Dung | 016693/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17882 | Hoàng Thị Huân | 004203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17883 | Hoàng Trung Huy | 002393/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi, Siêu âm, điện tim | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Trưởng khoa nhi |
17884 | Kim Duy Tuấn | 010863/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17885 | Kim Duy Tùng | 011934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Phó khoa cấp cứu |
17886 | Lê Thị Huy | 004318/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17887 | Lê Anh Xuân | 14063/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17888 | Lê Đại Dương | 14997/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nội. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17889 | Lê Hải Việt Hằng | 019014/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17890 | Lê Hải Yến | 001130/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17891 | Lê Hoài Nam | 14252/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
17892 | Lê Hoài Thương | 007849/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên ngành sản phụ khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
17893 | Lê Kim Chi | 15215/TH-CCHN | KTV PHCN | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên PHCN |
17894 | Lê Quốc Cường | 18968/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17895 | Lê Thị Hạnh | 004191/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng - Điều dưỡng viên trưởng khoa lão khoa |
17896 | Lê Thị Hoài Ngân | 15358/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17897 | Lê Thị Lan | 009119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17898 | Lê Thị Ngát | 001778/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17899 | Lê Thị Ngọc | 018748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK nhi | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17900 | Lê Thị Như | 14053/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17901 | Lê Thị Tâm | 017600/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17902 | Lê Thị Thu Quyên | 009104/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Xét nghiệm viên |
17903 | Lê Thị Thùy Dung | 15209/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17904 | Lê Thị Tư | 14048/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17905 | Lê Thị Tuyến | 017561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17906 | Lê Thu Phương | 14251/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CK nội tiết | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17907 | Lê Tuấn Vũ | 012697/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Cử nhân xét nghiệm |
17908 | Lê Văn Hải | 017562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức, Điện tim lâm sàng | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ- Trưởng khoa gây mê hồi sức |
17909 | Lê Văn Tuấn | 004207/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17910 | Lê Xuân Hòa | 004172/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, CK chẩn đoán hình ảnh | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17911 | Lê Xuân Tiến | 004213/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên - KTV trưởng khoa CĐHA |
17912 | Lương Thanh Ngọc | 15141/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17913 | Lường văn Vũ | 15142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17914 | Lý Anh Tuấn | 016660/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17915 | Ngân Thị Hương | 016432/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
17916 | Ngô Thị Quỳnh | 015883/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17917 | Ngô Thị Thương | 017049/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
17918 | Ngô Thị Thùy | 010680/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
17919 | Nguyễn Thị Hạnh | 004196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên- Điều dưỡng trưởng khoa y học cổ truyền |
17920 | Nguyễn Đình Hải | 000846/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại, sản | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ- Giám đốc |