TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17761 | Phạm Thị Hoàn | 007110/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, chăm sóc sức khỏe sinh sản |
17762 | Phạm Thị Ngọc | 007115/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Khám chữa bệnh tại trạm. Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, quản lý vệ sinh môi trường |
17763 | Vũ Văn Tiến | 006564/TH-CCHN | KCB YHDT tại TYT | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Phó Trưởng trạm. Phụ trách Khám chữa bệnh tại trạm. Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, quản lý vệ sinh môi trường, siêu âm Nhật Quang |
17764 | Ngô Xuân Hạnh | 007244/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Phó Trưởng trạm. Khámbệnh, chữa bệnh, truyền thông giáo dục sức khỏe |
17765 | Vi Thị Chiện | 020705/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | phát hiện các bệnh thông thường tại trạm phụ trách công tác vệ sinh môi trường, quản lý các bệnh mạn tính không lây, bệnh xã hội, chương trình mục tiêu |
17766 | Đỗ Việt Hưng | 007335/Th-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | khámbệnh, chữa bệnh đa khoa phụ trách công tác vệ sinh môi trường, quản lý các bệnh mạn tính không lây, bệnh xã hội, các chương trình mục tiêu QG |
17767 | Đỗ Thị Vân | 007123/TH-CCHN | KCB bằng PP YHCH | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | khámbệnh, chữa bệnh bằng YHCT, phụ trách công tác vệ sinh môi trường, quản lý các bệnh mạn tính không lây, bệnh xã hội, các chương trình mục tiêu |
17768 | Bùi Thị Khuê | 007345/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, chăm sóc sức khỏe sinh sản |
17769 | Nguyễn Huy Tứ | 007351/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Trưởng trạm. Khámbệnh, chữa bệnh, truyền thông giáo dục sức khỏe |
17770 | Vũ Hồng Thuân | 007350/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | khámbệnh, chữa bệnh đa khoa phụ trách công tác vệ sinh môi trường, quản lý các bệnh mạn tính không lây, bệnh xã hội, các chương trình mục tiêu QG |
17771 | Mã Thị Vân | 007347/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, chăm sóc sức khỏe sinh sản |
17772 | Quách Thị Hà | 009724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, quản lý vệ sinh môi trường |
17773 | Lê Thị Minh | 009908/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, quản lý vệ sinh môi trường |
17774 | Nguyễn Thị Hoa | 007343/TH-CCHN | KCB sản nhi | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Trưởng trạm. Thực hiện chăm sóc sức khỏe sinh sản, Truyền thông GDSK |
17775 | Đồng Thị Thìn | 007342/TH-CCHN | KCB nội khoa | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Phó trưởng trạm. Thực hiện khámbệnh, chữa bệnh đa khoa phụ trách công tác vệ sinh môi trường, quản lý các bệnh mạn tính không lây, bệnh xã hội, các chương trình mục tiêu QG |
17776 | Lê Ngọc Tình | 009907/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Khám chữa bệnh tại trạm. Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, quản lý vệ sinh môi trường |
17777 | Đinh thị Phương Dung | 009901/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ 1 ngày các ngày trong tuần.Cả ngày và trực khi được phân công | Khám chữa bệnh tại trạm. Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, quản lý vệ sinh môi trường |
17778 | Lê Huy Trịnh | 007261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | nghỉ hưu 1/6/2024 | TYT Yên Mỹ-Nông Cống |
17779 | Tống Thị Thuý | 007300/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Thực hiện chăm sóc theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của bác sỹ, chăm sóc sức khỏe sinh sản |
17780 | Nguyễn Trọng Vịnh | 007263/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | khámbệnh, chữa bệnh đa khoa phụ trách công tác vệ sinh môi trường, quản lý các bệnh mạn tính không lây, bệnh xã hội, các chương trình mục tiêu QG |
17781 | Trần Văn Tư | 009915/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và làm việc các ngày nghỉ lễ, tết khi được phân công | Phó trưởng trạm; Chịu trách nhiệm chuyên môn, kỹ thuật; Khám chữa bệnh tại trạm; quản lý vệ sinh môi trường, truyền thông giáo dục sức khỏe |
17782 | Trần Thị Nhung | 020990/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT_BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Y học cổ truyền |
17783 | Nguyễn Thị Huyền | 019373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 18/1/2024; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
17784 | Bùi Văn Thành | 010616/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ ngày 18/01/2024; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
17785 | Đào Thị Nga | 019198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ ngày 18/01/2024; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
17786 | Tống Lê Bách | 001989/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ hành chính | Bác sĩ, Thạc sĩ Y khoa - |
17787 | Vũ Thị Phương | 002116/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa và siêu âm chẩn đoán | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ hành chính | Bác sĩ - Phụ trách chuyên môn phòng khám Nội khoa |
17788 | Mai Thị Hoa | 019710/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ hành chính | Bác sĩ - Khám chữa bệnh Nội khoa |
17789 | Lê Thị Phương | 017217/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ hành chính | Điều dưỡng viên |
17790 | Vương Thị Tâm | 017228/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ hành chính | Điều dưỡng viên |
17791 | Lương Thị Thương | 017218/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ hành chính | Điều dưỡng viên |
17792 | Lê Thị Hà Khuyên | 001526/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Bác sỹ đa khoa - Trưởng trạm y tế, khám chữa bệnh; phụ trách công tác chung; siêu âm tổng quát ổ bụng |
17793 | Đặng Thị Thanh | 008157/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Y sỹ sản nhi - Phó trưởng trạm y tế; khám chữa bệnh; phụ trách dược |
17794 | Lê Thị Linh | 08739/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sỹ đa khoa |
17795 | Lê Thị Hồng | 008742/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Hộ sinh trung học |
17796 | Nguyễn Thanh Bình | 008725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh y sỹ y học cổ truyền |
17797 | Phạm Thị Thúy | 008753/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa, siêu âm | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Bác sĩ - Trưởng trạm y tế; phụ trách chung; khám chữa bệnh; siêu âm |
17798 | Tống Xuân Thành | 001425/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh; phụ trách Y học cổ truyền |
17799 | Vũ Thị Hân | 008153/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh Y sĩ đa khoa, xét nghiệm |
17800 | Mai thị Thúy | 008736/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 8h/ngày, 5 ngày/tuần giờ HC + Thời gian trực. | Khám chữa bệnh y sỹ định hướng sản nhi; phụ trách công tác Sản khoa |