TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13841 | Lê Văn Chinh | 003327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
13842 | Lê Tiến Tuấn | 003400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội TM |
13843 | Lê Văn Đại | 003676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13844 | Lê Văn Cường | 000631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Tim mạch; Siêu âm tim, tim mạch can thiệp | NGHỈ, chuyển công tác từ 18/9/2023 | BVĐK Tỉnh |
13845 | Lê Văn Đông | 003345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa RHM |
13846 | Lê Văn Dũng | 0028267/BYT-CCHN | Chuyên khoa Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Phục hồi chức năng |
13847 | Lê Văn Huy | 003953/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Gây mê hồi sức |
13848 | Lê Văn Hưng | 003273/TH-CCHN | chữa bệnh ngoại khoa, ngoại thần kinh; phẫu thuật tim mạch - lồng ngực | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
13849 | Lê Văn Sơn | 015888/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13850 | Lê Văn Sơn | 008577/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Điện tim, điện não, siêu âm tim - mạch, siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa chẩn đoán - can thiệp; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn điều trị hóa chất trong ung thư | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TDCN |
13851 | Lê Văn Sỹ | 000521/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường; Nội Nhi; KCB chuyên khoa Tim mạch, siêu âm ổ bụng, siêu âm tim mạch, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
13852 | Lê Văn Tâm | 011879/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13853 | Lê Văn Trường | 14439/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, điện tim | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
13854 | Lê Văn Tứ | 008575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh về Bỏng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
13855 | Lê Văn Tưởng | 008557/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13856 | Lê Viết Dũng | 003361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
13857 | Lê Thị Vân Thuyên | 2131/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13858 | Lê Viết Linh | 003732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13859 | Lê Viết Thống | 011949/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên ngành Chấn thương - Chỉnh hình | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Chấn thương |
13860 | Lê Xuân Cương | 003153/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13861 | Lê Văn Tâm | 002414/BRVT-CCHN | Thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Y Tế- Bộ Nội Vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ các ngạch viên chức điều dưỡng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13862 | Lê Xuân Huy | 008488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13863 | Lê Xuân Huy | 15180/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13864 | Lường Đình Phương Nam | 14583/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
13865 | Lương Hữu Dũng | 14640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
13866 | Lường Hữu Dương | 008966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TK đột quỵ |
13867 | Lương Thị Hoài Thanh | 011772/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13868 | Lương Thị Mai | 008530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13869 | Lê Xuân Vinh | 003245/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh; Siêu âm; Nội soi tiêu hóa; Điện tim, điện não chẩn đoán; Siêu âm tim - mạch chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TDCN |
13870 | Lương Thị Thanh Nhân | 008490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13871 | Lương Thị Thu Nga | 003109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13872 | Lương Văn Hùng | 008479/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13873 | Lương Thị Nga Linh | 003095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
13874 | Lưu Anh Tuấn | 003139/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu, chụp X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13875 | Lương Xuân Tuấn | 000202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK RHM |
13876 | Lưu Thị Định | 011794/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYTBNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13877 | Lưu Thị Hà | 003741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13878 | Lưu Thị Hoa | 003077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng phòng Quản lý chất lượng |
13879 | Lưu Thị Phương | 003107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
13880 | Lưu Thị Trang Thu | 011762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |