TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13201 | Đỗ Văn Lâm | 005468/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa - Gây mê hồi sức Chứng chỉ Giảm đau sau mổ; Chứng chỉ Hồi sức cấp cứu và chống độc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
13202 | Bùi Thị Mai Anh | 13895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng.Chứng chỉ bác sĩ định hướng chuyên khoa Phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
13203 | Trương Thị Thoa | 016446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
13204 | Trương Thị Nhung | 017182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
13205 | Trương Thị Thu | 017804/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -
Chứng chỉ chẩn đoán và điều trị bệnh nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Lão khoa |
13206 | Nguyễn Văn Đức | 018349/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
13207 | Nguyễn Văn Phương | 005122/BN-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa -
Chứng chỉ CĐHA bằng Xq, Siêu âm tổng quát | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13208 | Bùi Thị Ngọc Châm | 018593/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - Chứng chỉ bác sỹ nhi khoa cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
13209 | Nguyễn Thanh Tùng | 019334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Lão khoa |
13210 | Nguyễn Thị Phương Diện | 019319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -
Chứng chỉ sản phụ khoa cơ bản- Kỹ thuật soi đốt cổ tử cung | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản khoa |
13211 | Phạm Công Hảo | 019385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại |
13212 | Bùi Thị Trang | 019442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Sản |
13213 | Trịnh Xuân Đông | 019471/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nội |
13214 | Hà Thị Mai Hoa | 019465/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nội |
13215 | Trần Việt Sâm | 005271/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh Nội khoa và Hồi sức cấp cứu. Chứng chỉ chẩn đoán và điều trị bệnh Lao | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
13216 | Trịnh Thị Hạnh | 017793/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa Phục Hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
13217 | Nguyễn Viết Huấn | 005287/TH-CCHN | Khám bệnh, chưa bệnh đa khoa, ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi. Chứng chỉ gây mê hồi sức, Sản phụ khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại |
13218 | Phạm Thị Thu Thảo | 013195/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13219 | Đinh Tú Uyên | 14411/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13220 | Phạm Thành Long | 005302/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Liên Chuyên Khoa |
13221 | Mai Thị Tuyến | 013194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
13222 | Phạm Thị Thanh | 005283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,Chứng chỉ điều trị và chăm sóc
HIV/AIDS, tư vấn xét nghiệm HIV | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
13223 | Đỗ Thị Lệ Quyên | 013175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
13224 | Vũ Lan Anh | 013176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
13225 | Mai Xuân Minh | 013162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13226 | Nguyễn Thị Thắm | 013182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên -
Chứng chỉ Kỹ thuật viên Răng hàm mặt | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13227 | Phạm Hồng Tuyến | 013167/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13228 | Mai Minh Tuấn | 013169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên -chứng chỉ Phục hồi chức năng | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
13229 | Nguyễn Thị Thu Trang | 013161/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên Răng hàm mặt | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13230 | Quách Thảo Phương | 13828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên Chuyên Khoa |
13231 | Trần Bảo Ngọc | 15193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
13232 | Nguyễn Thị Là | 005487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13233 | Nguyễn Thị Huyền | 012789/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Chứng chỉ hồi sức cấp cứu cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
13234 | Nguyễn Thị Thủy | 005469/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
13235 | Lê Thị Tâm | 005699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13236 | Mai Thị Thanh Tâm | 005485/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
13237 | Nguyễn Thị Anh | 005695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13238 | Trịnh Thị Tuyết | 005295/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |
13239 | Hoàng Thị Lan Phượng | 013170/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
13240 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 14490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Lão khoa |