TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11201 | Vũ Thị Hải | 012449/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11202 | Trần Thị Thương | 012450/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
11203 | Lê Thị Tâm | 012454/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa sản I |
11204 | Lê Thị Thu Hà | 012421/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Khám bệnh |
11205 | Lê Thị Hương | 005555/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
11206 | Hoàng Thị Hải Vân | 005615/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản II |
11207 | Mai Thị Trang | 005554/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
11208 | Lê Thị Quỳnh | 005553/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Khám bệnh |
11209 | Bùi Thị Thu Thuỷ | 005558/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản I |
11210 | Lê Thị Phương | 012437/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
11211 | Trần Thị Tâm | 012418/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11212 | Lê Thị Phương | 012443/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
11213 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 012445/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11214 | Nguyễn Thị Xuân | 012413/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11215 | Đỗ Trà My | 012428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11216 | Nguyễn Thị Hải | 012429/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
11217 | Nguyễn Thị Thảo | 012414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11218 | Đỗ Thị Thắng | 005610/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11219 | Lê Thị Thùy | 005612/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản III |
11220 | Trần Thị Tuyết | 005613/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11221 | Lê Thị Tuyết | 005604/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11222 | Nguyễn Thị Hương | 005614/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11223 | Hoàng Thị Liên | 005658/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11224 | Đinh Thị Mai | 005665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11225 | Nguyễn Thị Thơm | 005666/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
11226 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 005677/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Phụ II |
11227 | Ngô Thị Hà | 005675/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ 01/12/2023 | BV Phụ Sản |
11228 | Mai Thị Dung | 005668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Phụ II |
11229 | Đỗ Thị Na | 006309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
11230 | Trần Thị Đào | 005670/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11231 | Lê Thị Thủy | 006308/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11232 | Trịnh Thanh Tĩnh | 006413/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
11233 | Trịnh Thị Quảng | 005641/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 1/9/2023 | BV Phụ Sản |
11234 | Lê Thị Tuyết | 15214/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Khám bệnh |
11235 | Nguyễn Thị Giang | 006158/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11236 | Thiều Thị Minh Hòa | 016362/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11237 | Hoàng Khánh Linh | 15749/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Cử nhân xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11238 | Nguyễn Thị Thanh Kỳ | 016454/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11239 | Nguyễn Thị Hà | 012447/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11240 | Lê Thị Long | 012427/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |