TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11121 | Lê Trung Dũng | 008286/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11122 | Trịnh Thị Như Trang | 008030/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11123 | Lê Thị Lệ | 011899/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản II |
11124 | Nguyễn Thị Thu Hà | 008066/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản II |
11125 | Nguyễn Thị Hoa | 008034/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11126 | Trần Thị Dung | 008068/TH-CCHN | Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Cử nhân xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11127 | Hoàng Thị Hằng | 008069/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11128 | Nguyễn Thị Hải | 008029/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
11129 | Nguyễn Thanh Nga | 009653/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Phòng Điều dưỡng |
11130 | Nguyễn Thị Quỳnh | 009654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
11131 | Khương Thị Dung | 009648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản Phụ |
11132 | Lê Đức Anh | 009663/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11133 | Nguyễn Thị Thu Hà | 009657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11134 | Lê Thanh Hằng | 009662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
11135 | Phạm Thị Huyền Trang | 005518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11136 | Tô Thị Thanh Tâm | 005546/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11137 | Lại Thị Bích Phượng | 005536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
11138 | Nguyễn Thị Thao | 005517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
11139 | Lê Thị Hiền | 005513/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11140 | Lê Thị Hằng | 005516/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản III |
11141 | Lại Thị Vui | 005537/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
11142 | Lê Bảo Trọng | 13667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11143 | Đặng Thị Hoa | 1044/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ trưởng khoa, Khoa Dược |
11144 | Lê Thị Nhân | 3257/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Khoa Dược |
11145 | Lê Thị Thanh Giang | 3040/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Khoa Dược |
11146 | Phạm Hồng Vân | 4501/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Khoa Dược |
11147 | Phan Thị Nga | 3783/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
11148 | Lê Thị Thùy Linh | 3682/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Phó phòng Phòng Vật tư - Thiết bị y tế |
11149 | Lê Thị Trang | 3680/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Khoa Dược |
11150 | Nguyễn Ngọc Trang | 009660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Gây mê HS |
11151 | Phạm Hữu Thành | 009650/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11152 | Nguyễn Đức Anh | 009651/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11153 | Nguyễn Thị Giang | 009665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
11154 | Nguyễn Thị Yến | 009666/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
11155 | Đỗ Thị Hạnh | 3683/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
11156 | Nguyễn Thị Hằng | 3684/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
11157 | Tạ Thị Anh Đào | 1607/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
11158 | Nguyễn Thị Hoa | 1597/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Thiết bị vật tư y tế |
11159 | Lê Thị Bích Hằng | 1596/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Thiết bị vật tư y tế |
11160 | Vũ Thị Nhu | 1601/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |