TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
41 | QT Hoa Phượng | Nguyễn Thị Phượng | 2385/TH-CCHND | 03/QTYĐ | 25/3/2016 | Khu 5, Thị Trấn Quán Lào, Yên Định |
42 | QT Hùng Sơn | Nguyễn Văn Hùng | 2393/TH-CCHND | 04/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
43 | QT Hằng Tính 1 | Phạm Thị Hằng | 2391/TH-CCHND | 05/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
44 | QT Toản Nga | Phạm Thị Nga | 2389/TH-CCHND | 06/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
45 | QT Thành Dung | Đoàn Thị Dung | 2387/TH-CCHND | 07/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
46 | QT Phương Thanh | Lưu Thị Thanh | 2390/TH-CCHND | 08/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
47 | QT Thu Vân | Nguyễn Thị Vân | 2394/TH-CCHND | 13/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
48 | QT Quang Tiến | Lê Thị Gái | 2378/TH-CCHND | 21/QTYĐ | 25/3/2016 | Thọ Lọc, Yên Trung, Yên Định |
49 | QT Hà Bắc | Trịnh Thị Bắc | 2398/TH-CCHND | 22/QTYĐ | 25/3/2016 | Tân Ngữ, Định Long, Yên Định |
50 | QT Vinh Thúy | Lê Thị Thuý | 2380/TH-CCHND | 24/QTYĐ | 25/3/2016 | Trịnh Điện, Định Hải, Yên Định |
51 | QT Hằng Tính 2 | Nguyễn Thị Nam | 2392/TH-CCHND | 63/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
52 | QT Hiếu Thảo | Lê Thị Thảo | 2384/TH-CCHND | 64/QTYĐ | 25/3/2016 | Thành xã, Yên Tâm, Yên Định |
53 | Quầy thuốc Phạm Thị Dung | Phạm Thị Dung | 2448/TH-CCHND | 41-NT | 31/7/2023 | Thôn 1, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
54 | Quầy thuốc số 1 | Nguyễn Thị Hạnh | 2477/TH-CCHND | 06-LC | 30/5/2023 | Số nhà 107, đường mười lăm tháng 2 (15/2), khu phố Lê Lợi, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
55 | QT Số 2 | Phạm Xuân Nụ | 263/12 | 09/QTTX | 15/4/2016 | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
56 | QT Lê Thị Phượng (QT số 6) | Lê Thị Phượng | 2031/TH-CCHND | 11/QTTX | 15/4/2016 | THôn 16, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân |
57 | QT Phương Hoa | Lê Thi Hoa | 2330/TH-CCHND | 12/QTTX | 15/4/2016 | Thôn 6, Xuân Hồng, Thọ Xuân |
58 | QT Chung Vĩnh | Phan Thị Kim Vĩnh | 2322/TH-CCHND | 26/QT/TH | 15/4/2016 | Quyết Thắng 2, Xuân Bái, Thọ Xuân |
59 | QT Cường Huyền | Trần Thị Huyền | | 28/QT/TH | 15/4/2016 | Khu 4, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
60 | QT Mã Nết | Nguyễn Thị Nết | 2339/TH-CCHND | 37/QT/TH | 15/4/2016 | Bắc Lương, Thọ Xuân |
61 | QT Hạnh Gái 2 | Nguyễn Thị Hà | 1519/TH-CCHND | 125/QT/TH | 15/4/2016 | Chợ Neo, Bắc Lương, Thọ Xuân |
62 | QT Ngô Thị Dịu | Ngô Thị Dịu | 2446/TH-CCHND | 126/QT/TH | 15/4/2016 | Chợ Khu, Trường Xuân , Thọ Xuân |
63 | QT Vương Quế | Đinh Thị Quế | 2507/TH-CCHND | 21-QTQX | 27/4/2016 | Uy Bắc, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
64 | QT Minh Thúy | Hàn Thị Thúy | 323/TH-CCHND | 29-QTQX | 27/4/2016 | Thôn 3, Quảng Hòa, Quảng Xương |
65 | QT Hồng Thương | Bùi Thị Thương | 2481/TH-CCHND | 22/QTQX | 27/4/2016 | Thôn 6, Quảng Lưu, Quảng Xương |
66 | QT Hạnh Bình CN | Nguyễn Thị Bình | 435/TH-CCHND | 125-QTQX | 27/4/2016 | Thôn Phúc Tân, Quảng Vọng, Quảng Xương |
67 | QT Hùng Nga | Hồ Thị Nga | 2483/TH-CCHND | 123-QX | 27/4/2016 | Thôn 5, Quảng Nhân, Quảng Xương |
68 | QT Hai Tâm | Mai Thi Tâm | 2443/TH-CCHND | 214-HL | 30/8/2022 | Số nhà 02, Khu 4, Thị Trấn Hậu Lộc |
69 | QT Phạm Thị Qúy | Phạm Thị Qúy | 2444/TH-CCHND | 217-HL | 30/8/2022 | Ki ốt chợ Nghè, Hoa Lộc, Hậu Lộc |
70 | QT Ng. Thị Hợp | Nguyễn Thị Hợp | 2496/TH-CCHND | 215-HL | 30/8/2022 | Ki ốt chợ Nghè Cồn Cao, Hoa Lộc, Hậu Lộc |
71 | QT Lưu Thị Dung | Lưu Thị Dung | 2635/TH-CCHND | 216-HL | 30/8/2022 | Thôn Trung Phú, Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
72 | QT Huy Cúc | Phạm Thị Cúc | 2032/TH-CCHND | 54-HL | 29/4/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
73 | QT Tấn Tài | Nguyễn Văn Tài | 43/TH-CCHND | 55-HL | 29/4/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
74 | QT Lê Thị Huệ | Lê Thị Huệ | 2413/TH-CCHND | 98-QTTS | 23/5/2016 | Chợ Sượng, Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
75 | QT Thoa Thiện | Bùi Thị Kim Thoa | 577/TH-CCHND | 52/QT/TH | 23/5/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
76 | QT Như Hiên | Hoàng Thị Hiên | 2578/TH-CCHND | 01/QT/TH | 23/5/2016 | Xóm 7, Thọ Cường, Triệu Sơn |
77 | QT Chung Bích | Lê Thị Bích | 2577/TH-CCHND | 02/QT/TH | 23/5/2016 | Thôn 5, Thọ Cường, Triệu Sơn |
78 | QT số 13 | Trần Thanh Hải | 2579/TH-CCHND | 09-QTTS | 23/5/2016 | Xóm 14, Thọ Sơn, Triệu Sơn |
79 | QT Lê Thị Oanh (số 12) | Lê Thị Oanh | 2569/TH-CCHND | 13/QTTS | 23/5/2016 | Thị Tứ, Dân Lực, Triệu Sơn |
80 | QT số 8 | Tống Thị Song | 2571/TH-CCHND | 14-QTTS | 23/5/2016 | Thị Tứ, Dân Lực, Triệu Sơn |