TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
4321 | Quầy thuốc Lê Thị Lan | Lê Thị Lan | 2185/TH-CCHND | ..........-HH | | Thôn Đồng Lòng, xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4322 | Quầy thuốc Thắm Lắm | Nguyễn Thị Lắm | 2186/TH-CCHND | 355-HH | 20/12/2024 | Số nhà 54, đường HC 05, thôn Thanh Thịnh, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4323 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Mỹ Huyền | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 8184//CCHN-D-SYT-TH | 357-HH | '20/12/2024 | Số nhà 05, đường ĐH-HH 16, thôn 2, xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4324 | Quầy thuốc Hồng Thắm 1 | Vũ Thị Thắm | 8310//CCHN-D-SYT-TH | 358-HH | 20/12/2024 | Số nhà 133, đường ĐH-HH 17, thôn Đạt Tài 1, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4325 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Luân | Nguyễn Thị Luân | 579/TH-CCHND | ..........-HH | | Số nhà 114, đường ĐH-HH13, thôn Trung Thượng, Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa |
4326 | Quầy thuốc Lê Thị Sen | Lê Thị Sen | 4226//CCHN-D-SYT-TH | 351-HH | 20/12/2024 | Ki ốt số 7, chợ Hón, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4327 | Quầy thuốc Đỗ Thị Hoa | Đỗ Thị Hoa | 437/TH-CCHND | 352-HH | 20/12/2024 | Số nhà 128, đường 510B, thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4328 | Quầy thuốc số 06 | Lê Thị Chiến | 3411/TH-CCHND | 115-NL | 20/12/2024 | SN 298, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
4329 | Quầy thuốc Thu Huệ | Cao Thị Thu | 5077/CCHND-SYT-TH | 68-NTA | 20/12/2024 | Số nhà 28, Khu phố 2, Thị trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
4330 | Quầy thuốc số 09 | Cao Thị Xuyến | 736/TH-CCHND | 131-TT | 20/12/2024 | Thôn Quảng Yên, Xã Thạch Quảng, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
4331 | Quầy thuốc Anh Đức | Đào Kim Đức | 2112/CCHN-D-SYT-BD | 45-TXNS | 20/12/2024 | Thôn Song, xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
4332 | Nhà thuốc TH Pharmacy 2 | Phạm Thanh Tùng | 01341/CCHND-SYT-HNO | 1170-NT | 20/12/2024 | Tổ dân phố Hạnh Phúc, phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
4333 | Quầy thuốc Hậu Giang | Nguyễn Văn Lý | 5866/CCHN-D-SYT-TH | 46-TXNS | 20/12/2024 | Thôn Ninh Sơn, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
4334 | Quầy thuốc Hải Bốn | Trần Thị Hải | 7086/CCHN-D-SYT-TH | 48-TXNS | 24/12/2024 | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
4335 | Quầy thuốc Tuyền Lợi | Nguyễn Thị Lợi | 3217/TH-CCHND | 47-TXNS | 24/12/2024 | Thôn Lạn, xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
4336 | Nhà thuốc Long Hiền Đình Hương | Lê Thị Thuý | 8208/CCHN-D-SYT-TH | 1171-NT | 20/12/2024 | Số nhà 03 Đình Hương, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
4337 | Nhà thuốc Quang Hạnh | Phạm Thị Hạnh | 6426/CCHN-D-SYT-TH | ..........-NT | | Số nhà 57- phố Trần Phú, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4338 | Quầy thuốc số 68 | Lê Huy Hoàng | 3413/TH-CCHND | ..........-NL | | SN 567, đường Phố Cống, phố Lê Thánh Tông, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
4339 | Quầy thuốc số 87 | Phạm Thị Tiến | 4217/CCHND-SYT-TH | ..........-NL | | Thôn Minh Tiến , Xã Thạch Lập, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
4340 | Quầy thuốc số 96 | Nguyễn Thị Hà | 1219/TH-CCHND | ..........-NL | | SN 03, thôn Hợp Lộc , Xã Quang Trung, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
4341 | Quầy thuốc số 51 | Lê Thị Tuyết | 1716/TH-CCHND | ..........-NL | | SN 548, đường phố 1, Quang Trung, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
4342 | Quầy thuốc số 54 | Phạm Thị Vân | 1802/TH-CCHND | ..........-NL | | SN 593, đường phố 1, khu phố Xuân Sơn, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa |
4343 | Quầy thuốc số 43 | Lê Thị Bích Huệ | 1218/TH-CCHND | ..........-NL | | Thôn Cao Khánh, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4344 | Quầy thuốc số 59 | Trịnh Thị Hương | 4882/CCND-SYT-TH | ..........-NL | | SN 130, thôn Lộc Phát, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4345 | Quầy thuốc Lợi Huệ | Phạm Thị Huệ | 8299/CCHN-D-SYT-TH | ..........-QH | | Bản Poọng 1, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
4346 | Quầy thuốc Phúc Quý | Nguyễn Hồng Xuân | 8076/CCHN-D SYT-TH | 132.-TT | 31/12/2024 | Thửa đất số 08 tờ BĐ số 01, hộ Nguyễn Tiến Định, khu phố 1, thị trấnVân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
4347 | Quầy thuốc Dũng Thúy | Lê Thị Thúy | 4504/CCHND-SYT-TH | ..........-TT | | Thôn Liên Sơn, xã Thạch Sơn,huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4348 | Quầy thuốc Luận Quỳnh | Lê Thị Quỳnh | 5683/CCHN-D-SYT-TH | ..........-NX | | Thôn Cát Lợi, xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4349 | Quầy thuốc Lâm Anh 6 | Lê Văn Công | 7189/CCHND-SYT-TH | 139-HT | 24/12/2024 | Số nhà 25 phố Tống Duy Tân, tiểu khu 2, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
4350 | Quầy thuốc Khoát Hường | Phạm Thị Hằng | 6029/CCHN-D-SYT-TH | 140-HT | 24/12/2024 | Thôn Đông Thôn, xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
4351 | Quầy thuốc Linh An số 8 | Nguyễn Thị Huệ | 7250/CCHN-D-SYT-TH | ...........-HL | 27/12/2024 | Thôn Trần Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4352 | Nhà thuốc Bảo Khang | Trần Hoàng Hải | 1502/TH-CCHND | 1174-NT | 31/12/2024 | Căn hộ 113 Chung cư 379, phố Bào Ngoại, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
4353 | CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM HUYỆN NHƯ THANH | Doãn Thị Phượng | 3829/CCHND-SYT-TH | 147-BB | | SN 232 Khu 4, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa |
4354 | Quầy thuốc An Thành | Lê Thị Thoa | 7819/CCHN-D-SYT-TH | ………-HL | | Thôn Kỳ Sơn, xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4355 | Nhà thuốc Thu Hồng | Nguyễn Thị Hồng | 01871/CCHN-D-SYT-HNO | ………-NT | | Thôn Minh Thịnh, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4356 | Nhà thuốc Tuệ Tâm | Nguyễn Ngọc Huyền | 8349/CCHN-D-SYT-TH | ………-NT | | Số 122, tiểu khu Ba Đình, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4357 | Quầy thuốc Dung Thắng | Nguyễn Thị Dung | 8288/CCHN-D-SYT-TH | ………-NS | | Thôn 7 Nam Thành, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4358 | Quầy thuốc Luân Chi | Hoàng Văn Luân | 7665/CCHN-D-SYT-TH | ………-NS | | Thửa đất 1502, tờ BĐ số 6, thôn Hoàng Long, xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4359 | Quầy thuốc Nguyễn Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 8023/CCHN-D-SYT-TH | ………-NS | | Thôn 2, xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4360 | Nhà thuốc Ngọc Quyên | Ngô Thị Quyên | 7500/CCHN-D-SYT-TH | ………..-NT | | Thửa đất 1500, tờ BĐ số 8, tiểu khu Yên Hạnh 2, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |