Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
321 | Tống Khắc Chấn | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2472 | 21/3/2016 | Hà Bắc, Hà Trung |
322 | Lê Thị Túy | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2473 | 21/3/2016 | P.Điện Biên,TPTH |
323 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2475 | 21/3/2016 | Trường Sơn, Sầm Sơn |
324 | Lê Tiến Võ | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2553 | 25/4/2016 | P.Đông Cương, TPTH |
325 | Nguyễn Trọng Vĩnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2643 | 12/5/2016 | Nga Mỹ, Nga Sơn |
326 | Đỗ Văn Long | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2644 | 12/5/2016 | Quảng Thọ, Sầm Sơn |
327 | Lương Tiến Dũng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2666 | 20/5/2016 | Đông Vệ, TPTH |
328 | Đỗ Mạnh Chiến | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2672 | 20/5/2016 | Nga Thủy, Nga Sơn |
329 | Lê Tiến Thuật | 01/01/1983 | ĐH Dược | 2673 | 20/5/2016 | Đông Cương, TPTH |
330 | Đỗ Viết Cự | 01/01/1951 | ĐH Dược | 2674 | 20/5/2016 | Đông Tân, TPTH |
331 | Trịnh Minh Quang | 01/01/1971 | ĐH Dược | 2678 | 30/5/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
332 | Lê Thị Huyền | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2680 | 30/5/2016 | TT Sao vàng, Thọ Xuân |
333 | Hà Văn Hòa | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2702 | 30/5/2016 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
334 | Nguyễn Duy Mạnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2685 | 30/5/2016 | Quảng Xương, Thanh Hóa |
335 | Đặng Đình Anh | 05/6/1987 | ĐH Dược | 2718 | 13/6/2016 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
336 | Trương Văn Trọng | 20/11/1989 | ĐH Dược | 2732 | 13/6/2016 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
337 | Lê Chí Tại | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2758 | 13/6/2016 | Đông Thọ, TPTH |
338 | Phạm Thị Huyền | 12/03/1988 | ĐH Dược | 2780 | 20/6/2016 | xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
339 | Trần Lê Thu | 01/01/1984 | ĐH Dược | 2798 | 20/6/2016 | Đông Thọ, TPTH |
340 | Lê Phương Thảo | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2805 | 04/7/2016 | TT huyện Thọ Xuân |
341 | Trương Thị Hiếu | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2860 | 11/7/2016 | P.Đông Sơn, TPTH |
342 | Hoàng thị Oanh | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2862 | 11/7/2016 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, ti nhr Thanh Hóa. |
343 | Trịnh Thị Hương | 01/01/1983 | ĐH Dược | 2904 | 18/7/2016 | Trần Bình Trọng,TPTH |
344 | Lê Hữu Hiệp | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2914 | 18/7/2016 | TT YênCát ,Như XUân |
345 | Lê Hùng Xô | 01/01/1949 | ĐH Dược | 2915 | 18/7/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
346 | Đỗ Công Huế | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2916 | 25/7/2016 | Trung Sơn, TX.Sầm Sơn |
347 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2917 | 25/7/2016 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
348 | Lê Thị Hồng Nhung | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2918 | 25/7/2016 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
349 | Nguyễn Thị Minh Hải | 01/01/1980 | ĐH Dược | 2920 | 25/7/2016 | P.Trường Thi, TPTH |
350 | Lê Khắc Dần | 06/12/1986 | Đại học dược | 2933 | 05/8/2016 | Bắc Lương, Thọ Xuân |
351 | Trần thị Hằng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2955 | 05/8/2016 | Quảng Giao, Quảng Xương |
352 | Lê Văn Hưng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2956 | 05/8/2016 | Lam Sơn, Bỉm Sơn |
353 | Trần tuyết Trinh | 21/01/1973 | ĐH Dược | 2957 | 05/8/2016 | P.ĐÔng Sơn, TPTH |
354 | Mai Thị Tuyết | 01/01/1990 | ĐH Dược | 1345 | 05/8/2016 | Quảng Phong, Quảng Xương |
355 | Lê Ngọc Anh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2977 | 19/8/2016 | P.Phú Sơn, TPTH |
356 | Vũ Mạnh Hùng | 01/01/1986 | ĐH Dược | 2979 | 19/8/2016 | P.An Hoạch, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
357 | Trần Thị Phượng | 01/01/1989 | ĐH Dược | 1687 | 11/5/2015 | Quảng Long, Q.Xương |
358 | Đỗ Tú Anh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 1608 | 12/3/2015 | Đông Tân, TPTH |
359 | Trần Tiến Quân | 01/01/1990 | ĐH Dược | 1605 | 12/3/2015 | Đông Tân, TPTH |
360 | Tạ Đức Trường | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2970 | 12/8/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |