TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
321 | Trương Thị Hiếu | 04/10/1988 | Dược sĩ đại học | 2860/TH-CCHND | 11/7/2016 | phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
322 | Hoàng Thị Oanh | 14/02/1987 | Dược sĩ đại học | 2862/TH-CCHND | 11/7/2016 | Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
323 | Trịnh Thị Hương | 05/5/1983 | Dược sĩ đại học | 2904/TH-CCHND | 18/7/2016 | 96 Trần Bình Trọng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
324 | Lê Hữu Hiệp | 10/11/1967 | Dược sĩ đại học | 2914/TH-CCHND | 18/7/2016 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
325 | Lê Hùng Xô | 01/01/1949 | ĐH Dược | 2915/TH-CCHND | 18/7/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
326 | Đỗ Công Huế | 18/3/1987 | Đại học Dược | 2916/TH-CCHND | 25/7/2016 | xã Trung Sơn, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
327 | Nguyễn Thị Hương | 20/02/1990 | Dược sĩ đại học | 2717/TH-CCHND | 25/7/2016 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
328 | Lê Thị Hồng Nhung | 25/6/1988 | Dược sĩ đại học | 2918/TH-CCHND | 25/7/2016 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
329 | Nguyễn Thị Minh Hải | 10/3/1988 | Dược sĩ đại học | 2920/TH-CCHND | 25/7/2016 | phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
330 | Lê Khắc Dần | 06/12/1986 | Dược sĩ đại học | 2933/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2016 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
331 | Trần Thị Hằng | 10/10/1982 | Dược sĩ đại học | 2955/TH-CCHND | 05/8/2016 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
332 | Lê Văn Hưng | 21/6/1963 | Dược sĩ đại học | 2956/TH-CCHND | 05/8/2016 | phường Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
333 | Trần tuyết Trinh | 05/6/1973 | Dược sĩ đại học | 2957/TH-CCHND | 05/8/2016 | phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
334 | Vũ Mạnh Hùng | 12/12/1986 | Dược sĩ đại học | 2979/TH-CCHND | 19/8/2016 | phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
335 | Trần Thị Phượng | 01/01/1989 | Dược sĩ đại học | 1687/TH-CCHND | 11/5/2015 | Quảng Long, Q.Xương |
336 | Đỗ Tú Anh | 28/10/1988 | Dược sĩ đại học | 1608/TH-CCHND | 12/3/2015 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
337 | Tạ Đức Trường | 10/6/1950 | Dược sĩ đại học | 2970/TH-CCHND | 12/8/2016 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
338 | Hoàng Thị Quán | 15/5/1949 | Dược sĩ đại học | 3021/TH-CCHND | 20/9/2016 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
339 | Ngô Thị Mỹ | 12/02/1988 | Dược sĩ đại học | 3022/TH-CCHND | 20/9/2016 | P.Trường Sơn, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
340 | Trịnh Văn Ngọc | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3023/TH-CCHND | 20/9/2016 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung |
341 | Trương Công Hoàng | 21/10/1988 | Dược sĩ đại học | 3034/TH-CCHND | 26/9/2016 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh ThanH Hóa. |
342 | Ngô Thị Hải | 14/5/1989 | Dược sĩ đại học | 3035/TH-CCHND | 26/9/2016 | xã Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
343 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 22/6/1988 | Dược sĩ đại học | 3036/TH-CCHND | 26/9/2016 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
344 | Đỗ Phú Cường | 10/02/1985 | Dược sĩ đại học | 3039/TH-CCHND | 29/9/2016 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
345 | Lê Thị Thanh Giang | 04/11/1987 | Đại học Dược | 3040/CCHN-D-SYT-TH | 03/10/2016 | phường Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
346 | Vũ Thanh Hào | 13/12/1989 | Dược sĩ đại học | 3044/TH-CCHND | 03/10/2016 | TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
347 | Nguyễn Thị Chuyên | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3045/TH-CCHND | 03/10/2016 | Trường Trung, Nông Cống |
348 | Lê Thị Thùy | 20/11/1988 | Đại học Dược | 3062/CCHND-SYT-TH | 17/10/2016 | P.Tân Sơn, TP.Thanh Hóa |
349 | Nguyễn Thị Khánh | 05/9/1949 | Dược sĩ đại học | 3083/TH-CCHND | 28/10/2016 | TT huyện Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
350 | Lê Thị Hồng | 13/6/1990 | Dược sĩ đại học | 3085/TH-CCHND | 28/10/2016 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
351 | Lê Ngọc Đồng | 12/10/1987 | Dược sĩ đại học | 3090/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Đông Hương,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
352 | Hoàng Thị Nhung | 08/8/1988 | Dược sĩ đại học | 3102/TH-CCHND | 31/10/2015 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
353 | Nguyễn Xuân Tường | 25/12/1945 | Dược sĩ đại học | 3104/TH-CCHND | 31/10/2016 | P.Trường Thi,TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
354 | Hoàng Đình Chiến | 19/10/1954 | Dược sĩ đại học | 3107/TH-CCHND | 04/11/2016 | Thuần Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
355 | Nguyễn Văn Mạnh | 19/7/1989 | Dược sĩ đại học | 1660/TH-CCHND | 20/4/2015 | xã Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
356 | Nguyễn Hữu Quỳnh | 05/8/1984 | Dược sĩ đại học | 3128/TH-CCHND | 09/11/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
357 | Hoàng Thị Thu Hương | 16/10/1988 | Dược sĩ đại học | 3142/TH-CCHND | 21/11/2016 | Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
358 | Ngô Thị Quỳnh | 01/6/1988 | Dược sĩ đại học | 3143/TH-CCHND | 21/11/2016 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa |
359 | Phạm Xuân Nam | 25/8/1973 | Dược sĩ đại học | 3158/TH-CCHND | 28/11/2016 | Phường Ngọc Trạo, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
360 | Lê Mai Đức | 18/6/1985 | Dược sĩ đại học | 3174/TH-CCHND | 06/12/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |