TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
281 | Nguyễn Văn Sơn | 13/02/1984 | Dược sĩ đại học | 2307/TH-CCHND | 28/12/2015 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
282 | Lê Thị Tính | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2312 | 11/01/2016 | P.Tân Sơn, TPTH |
283 | Lê Thị Hương | 02/02/1987 | Dược sĩ đại học | 2313/TH-CCHND | 11/01/2016 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
284 | Mai Thị Thủy | 28/3/1989 | Dược sĩ đại học | 2317/TH-CCHND | 11/01/2016 | xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
285 | Lê Thu Phương | 27/4/1987 | Dược sĩ đại học | 2350/TH-CCHND | 18/01/2016 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
286 | Nguyễn Tuấn Minh | 01/5/1986 | Đại học Dược | 2351/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2016 | phường Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
287 | Mai Văn Thắng | 05/01/1982 | Dược sĩ đại học | 2352/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2016 | xã Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
288 | Mai Văn Ngà | 05/3/1960 | Dược sĩ đại học | 2362/TH-CCHND | 18/01/2016 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
289 | Hoàng Văn Hạnh | 17/12/1952 | Dược sĩ đại học | 2362/TH-CCHND | 26/01/2016 | TT Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
290 | Vũ Thúy Nga | 26/9/1969 | Dược sĩ đại học | 2365/TH-CCHND | 26/01/2016 | P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
291 | Lê Văn Ngọc | 05/8/1989 | Dược sĩ đại học | 2366/TH-CCHND | 26/01/2016 | xã Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
292 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2370 | 26/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
293 | Trịnh Tuấn Anh | 22/7/1987 | Dược sĩ đại học | 2375/TH-CCHND | 28/01/2016 | P. Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
294 | Trần Thị Quý | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2377 | 18/02/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
295 | Hoàng Thị Oanh | 13/8/1950 | Dược sĩ đại học | 2455/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
296 | Lê Văn Lễ | 26/02/1952 | ĐH Dược | 2456 | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
297 | Hoàng Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2457 | 21/3/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
298 | Nguyễn Thị Xuây | 01/12/1948 | ĐH Dược | 2458 | 21/3/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
299 | Hoàng Ngọc Thi | 25/5/1968 | Dược sĩ đại học | 2459/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
300 | Lê Hữu Quang | 16/8/1961 | Dược sĩ đại học | 2460/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Đông Vệ,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
301 | Đoàn Ngọc Cát | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2461 | 21/3/2016 | VĨnh Thành, VĨnh Lộc |
302 | Phạm Thị Phương Anh | 26/6/1988 | Dược sĩ đại học | 2462/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.An Hoạch,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
303 | Nguyễn Văn Toàn | 12/7/1985 | Dược sĩ đại học | 2463/TH-CCHND | 21/3/2016 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
304 | Nguyễn Quốc Việt | 01/01/1974 | ĐH Dược | 2464 | 21/3/2016 | P.Đông Sơn,TPTH |
305 | Nguyễn Thị Hân | 13/10/1959 | Dược sĩ đại học | 2465/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
306 | Tống Khắc Chấn | 12/5/1966 | Dược sĩ đại học | 2472/TH-CCHND | 21/3/2016 | xã Hà Bắc, hiuyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
307 | Lê Thị Túy | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2473 | 21/3/2016 | P.Điện Biên,TPTH |
308 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2475 | 21/3/2016 | Trường Sơn, Sầm Sơn |
309 | Lê Tiến Võ | 20/12/1984 | Dược sĩ đại học | 2553/TH-CCHND | 25/4/2016 | xã Đông Cương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
310 | Nguyễn Trọng Vĩnh | 13/4/1984 | Dược sĩ đại học | 2643/TH-CCHND | 12/5/2016 | xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
311 | Đỗ Văn Long | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2644 | 12/5/2016 | Quảng Thọ, Sầm Sơn |
312 | Lương Tiến Dũng | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2666 | 20/5/2016 | Đông Vệ, TPTH |
313 | Đỗ Mạnh Chiến | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2672 | 20/5/2016 | Nga Thủy, Nga Sơn |
314 | Lê Tiến Thuật | 01/01/1983 | ĐH Dược | 2673 | 20/5/2016 | Đông Cương, TPTH |
315 | Đỗ Viết Cự | 01/01/1951 | ĐH Dược | 2674 | 20/5/2016 | Đông Tân, TPTH |
316 | Trịnh Minh Quang | 01/01/1971 | ĐH Dược | 2678 | 30/5/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
317 | Lê Thị Huyền | 20/11/1987 | Dược sĩ đại học | 2680/TH-CCHND | 30/5/2016 | TT Sao vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
318 | Nguyễn Duy Mạnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2685 | 30/5/2016 | Quảng Xương, Thanh Hóa |
319 | Đặng Đình Anh | 05/3/1987 | Dược sĩ đại học | 2718/TH-CCHND | 13/6/2016 | xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
320 | Trương Văn Trọng | 20/11/1989 | ĐH Dược | 2732 | 13/6/2016 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |