TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
281 | Mai Thị Thủy | 28/3/1989 | Dược sĩ đại học | 2317/TH-CCHND | 11/01/2016 | xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
282 | Lê Thu Phương | 27/4/1987 | Dược sĩ đại học | 2350/TH-CCHND | 18/01/2016 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
283 | Nguyễn Tuấn Minh | 01/5/1986 | Đại học Dược | 2351/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2016 | phường Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
284 | Mai Văn Thắng | 05/01/1982 | Dược sĩ đại học | 2352/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2016 | xã Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
285 | Mai Văn Ngà | 05/3/1960 | Dược sĩ đại học | 2362/TH-CCHND | 18/01/2016 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
286 | Hoàng Văn Hạnh | 17/12/1952 | Dược sĩ đại học | 2362/TH-CCHND | 26/01/2016 | TT Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
287 | Vũ Thúy Nga | 26/9/1969 | Dược sĩ đại học | 2365/TH-CCHND | 26/01/2016 | P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
288 | Lê Văn Ngọc | 05/8/1989 | Dược sĩ đại học | 2366/TH-CCHND | 26/01/2016 | xã Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
289 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2370/TH-CCHND | 26/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
290 | Trịnh Tuấn Anh | 22/7/1987 | Dược sĩ đại học | 2375/TH-CCHND | 28/01/2016 | P. Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
291 | Trần Thị Quý | 01/01/1950 | ĐH Dược | 2377/TH-CCHND | 18/02/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
292 | Hoàng Thị Oanh | 13/8/1950 | Dược sĩ đại học | 2455/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
293 | Lê Văn Lễ | 28/4/1952 | Dược sĩ đại học | 2456/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
294 | Hoàng Linh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2457/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
295 | Nguyễn Thị Xuây | 20/10/1948 | Dược sĩ đại học | 2458/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
296 | Hoàng Ngọc Thi | 25/5/1968 | Dược sĩ đại học | 2459/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
297 | Lê Hữu Quang | 16/8/1961 | Dược sĩ đại học | 2460/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Đông Vệ,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
298 | Đoàn Ngọc Cát | 19/5/1946 | Dược sĩ đại học | 2461/TH-CCHND | 21/3/2016 | xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
299 | Phạm Thị Phương Anh | 26/6/1988 | Dược sĩ đại học | 2462/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.An Hoạch,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
300 | Nguyễn Văn Toàn | 12/7/1985 | Dược sĩ đại học | 2463/TH-CCHND | 21/3/2016 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
301 | Nguyễn Quốc Việt | 22/9/1974 | Dược sĩ đại học | 2464/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
302 | Nguyễn Thị Hân | 13/10/1959 | Dược sĩ đại học | 2465/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
303 | Tống Khắc Chấn | 12/5/1966 | Dược sĩ đại học | 2472/TH-CCHND | 21/3/2016 | xã Hà Bắc, hiuyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
304 | Lê Thị Túy | 20/9/1950 | Dược sĩ đại học | 2473/TH-CCHND | 21/3/2016 | P.Điện Biên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
305 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2475/TH-CCHND | 21/3/2016 | phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉn Thanh Hoá |
306 | Lê Tiến Võ | 20/12/1984 | Dược sĩ đại học | 2553/TH-CCHND | 25/4/2016 | xã Đông Cương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
307 | Nguyễn Trọng Vĩnh | 13/4/1984 | Dược sĩ đại học | 2643/TH-CCHND | 12/5/2016 | xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
308 | Đỗ Văn Long | 01/01/1987 | ĐH Dược | 2644/TH-CCHND | 12/5/2016 | Quảng Thọ, Sầm Sơn |
309 | Lương Tiến Dũng | 11/12/1989 | Dược sĩ đại học | 2666/TH-CCHND | 20/5/2016 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
310 | Đỗ Mạnh Chiến | 19/8/1987 | Dược sĩ đại học | 2672/TH-CCHND | 20/5/2016 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
311 | Lê Tiến Thuật | 26/12/1983 | Dược sĩ đại học | 2673/TH-CCHND | 20/5/2016 | phường Đông Cương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
312 | Đỗ Viết Cự | 01/01/1951 | ĐH Dược | 2674/TH-CCHND | 20/5/2016 | Đông Tân, TPTH |
313 | Trịnh Minh Quang | 15/10/1971 | Dược sĩ đại học | 2678/TH-CCHND | 30/5/2016 | P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
314 | Lê Thị Huyền | 20/11/1987 | Dược sĩ đại học | 2680/TH-CCHND | 30/5/2016 | TT Sao vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
315 | Nguyễn Duy Mạnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 2685/TH-CCHND | 30/5/2016 | Quảng Xương, Thanh Hóa |
316 | Đặng Đình Anh | 05/3/1987 | Dược sĩ đại học | 2718/TH-CCHND | 13/6/2016 | xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
317 | Trương Văn Trọng | 19/8/1989 | Dược sĩ đại học | 2732/TH-CCHND | 13/6/2016 | Lộc Sơn, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
318 | Lê Chí Tại | 28/8/1945 | Dược sĩ đại học | 2758/TH-CCHND | 13/6/2016 | phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
319 | Phạm Thị Huyền | 22/11/1988 | Dược sĩ đại học | 2780/TH-CCHND | 20/6/2016 | xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
320 | Trần Lê Thu | 01/11/1984 | Dược sĩ đại học | 2698/TH-CCHND | 27/6/2016 | phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |