TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
361 | Ngô Thị Quỳnh | 01/6/1988 | Dược sĩ đại học | 3143/TH-CCHND | 21/11/2016 | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa |
362 | Phạm Xuân Nam | 25/8/1973 | Dược sĩ đại học | 3158/TH-CCHND | 28/11/2016 | P.Ngọc Trạo, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
363 | Lê Mai Đức | 18/6/1985 | Dược sĩ đại học | 3174/TH-CCHND | 06/12/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
364 | Lê Thị Thêu | 25/10/1982 | Dược sĩ đại học | 3184/TH-CCHND | 12/12/2016 | TT Rừng Thông, Đông Sơn, Thanh Hóa |
365 | Nguyễn Thị Hải Anh | 15/9/1988 | Dược sĩ đại học | 3188/TH-CCHND | 12/12/2016 | P. Nam Ngạn, TPTH, Thanh Hóa |
366 | Trần Thị Nga | 8/8/1989 | Dược sĩ đại học | 3200/TH-CCHND | 26/12/2016 | Phường Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa |
367 | Trần Văn Trung | 20/8/1983 | Dược sĩ đại học | 3201/TH-CCHND | 26/12/2016 | Phường Trường Sơn, Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa |
368 | Lê Thị Na | 22/8/1989 | Dược sĩ đại học | 3220/TH-CCHND | 28/12/2016 | P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
369 | Tào Minh Hiệu | 11/3/1984 | Dược sĩ đại học | 3256/TH-CCHND | 28/12/2016 | P.Trường Thi, TPTH, Thanh Hóa |
370 | Lê Thị Nhân | 01/12/1989 | Đại học Dược | 3257/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2016 | phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
371 | Tô Ngọc Sắc | 15/8/1990 | Dược sĩ đại học | 3266/TH-CCHND | 12/01/2017 | P.Quảng Hưng, TPTH, Thanh Hóa |
372 | Bùi Thị Hằng | 16/6/1990 | Dược sĩ đại học | 3269/TH-CCHND | 12/01/2017 | TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa |
373 | Lê Thị Hiệp | 16/4/1989 | Dược sĩ đại học | 3270/TH-CCHND | 12/01/2017 | Thiệu Long, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
374 | Lê Văn Hiếu | 12/8/1988 | Dược sĩ đại học | 3274/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hóa |
375 | Hoàng Sĩ Quân | 19/5/1989 | Dược sĩ đại học | 3280/TH-CCHND | 16/01/2017 | Thuần Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
376 | Hoàng Thị Ngọc Diệp | 02/1/1952 | Dược sĩ đại học | 3281/TH-CCHND | 16/01/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
377 | Nguyễn Thị Thương | 21/02/1988 | ĐH Dược | 3287 | 16/01/2017 | Quảng Bình, Q.Xương |
378 | Lê Khắc Hoàng | 19/1/1985 | Dược sĩ đại học | 3289/TH-CCHND | 09/02/2017 | Phường Nam Ngạn, TPTH, Thanh Hóa |
379 | Mai Văn Chung | 20/8/1985 | Dược sĩ đại học | Công an tỉnh Thanh Hóa | 13/6/2014 | xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
380 | Lý Hoàng Vinh | 25/12/1991 | Dược sĩ đại học | 3215/CCHN-D-SYT-TH | 23/02/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
381 | Lê Văn Nguyên | 30/7/1990 | Dược sĩ đại học | 3316/TH-CCHND | 23/02/2017 | Đông Thịnh, Đông Sơn, Thanh Hóa |
382 | Lê Hữu Tân | 23/9/1991 | Dược sĩ đại học | 3317/TH-CCHND | 23/02/2017 | Quảng Thịnh, TPTH, Thanh Hóa |
383 | Trương Thị Phượng | 26/02/1990 | Dược sĩ đại học | 3330/TH-CCHND | 13/3/2017 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
384 | Nguyễn Thị Phượng | 18/7/1991 | Dược sĩ đại học | 3331/TH-CCHND | 13/3/2017 | P.Trường Thi, TPTH, Thanh Hóa |
385 | Nguyễn Thị Tuyết | 17/3/1991 | Dược sĩ đại học | 3333/TH-CCHND | 13/3/2017 | Quảng Thắng, TPTH, Thanh Hóa |
386 | Trịnh Thị Minh Phương | 01/9/1949 | Dược sĩ đại học | 3334/TH-CCHND | 13/3/2017 | P.Ba Đình, TPTH, Thanh Hóa |
387 | Bùi Thị Cẩm Nhung | 08/12/1964 | Dược sĩ đại học | 3335/TH-CCHND | 13/3/2017 | P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
388 | Lê Anh Linh | 10/7/1990 | Dược sĩ đại học | 3336/TH-CCHND | 13/3/2017 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
389 | Mai Thế Quỳnh | 01/01/1990 | ĐH Dược | 3340 | 13/3/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
390 | Đoàn Thị Hương | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3342 | 13/3/2017 | Quảng Định, Q.Xương |
391 | Lê Ngọc Toàn | 01/01/1989 | ĐH Dược | 3343 | 13/3/2017 | Hoằng Thinh, Hoằng Hóa |
392 | Vũ Khắc Lô | 09/5/1957 | Dược sĩ đại học | 3344/TH-CCHND | 13/3/2017 | TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
393 | Nguyễn Hoàng Chung | 01/01/1991 | Dược sĩ đại học | 3355/TH-CCHND | 20/3/2017 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
394 | Đỗ Huy Duy | 20/5/1990 | Dược sĩ đại học | 3373/TH-CCHND | 20/3/2017 | TT huyện Thọ Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
395 | Phạm Minh Vương | 14/4/1991 | Dược sĩ đại học | 3385/TH-CCHND | 27/3/2017 | Tân Trường, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
396 | Lê Thị Thu Hằng | 14/9/1989 | Dược sĩ đại học | 3390/TH-CCHND | 07/4/2017 | Xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
397 | Nguyễn Thị Thu Phương | 31/12/1990 | ĐH Dược | 3395 | 07/4/2017 | Trường Thi,TPTH |
398 | Lê Đình Thắng | 20/5/1990 | Dược sĩ đại học | 3421/TH-CCHND | 07/4/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
399 | Trịnh Mai Phương | 29/9/1989 | Dược sĩ đại học | 3422/TH-CCHND | 07/4/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
400 | Trương Minh Phương | 04/9/1991 | Dược sĩ đại học | 3426/TH-CCHND | 14/4/2017 | Trường Sơn, TX.Sầm Sơn, Thanh Hóa |