TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22641 | Lê Thị Trà My | 006876/ĐNAI-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Hộ sinh |
22642 | Lê Thị Xinh | 018297/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22643 | Phạm Thị Bích Phượng | 0002083/GL-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22644 | Lê Thị Khuê | 007080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22645 | Lê Thị Quyến | 15731/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22646 | Lê Thị Đính | 005550/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Hộ sinh |
22647 | Lê Thị Vân | 009350/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có chứng chỉ đào tạo Sản Khoa | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng viên có chứng chỉ đào tạo Sản Khoa |
22648 | Trịnh Văn Chuẩn | 007365/ĐNA-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22649 | Đào Thị Nhung | 000711/TH-GPHN | Hộ sinh | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Hộ sinh |
22650 | Trần Lê Thảo Mai | 000949/TH-GPHN | Hộ sinh | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Hộ sinh |
22651 | Bùi Thị Ngân | 000946/TH-GPHN | Y khoa | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ |
22652 | Dương Thị Hiền | 001085/TH-GPHN | Y khoa | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ |
22653 | Nguyễn Thị Hằng | 001158/TH-GPHN | Y khoa | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ |
22654 | Phạm Thị Nga | 001240/TH-GPHN | Điều dưỡng | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22655 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ |
22656 | Hoàng Thu Hồng | 006683/TH-CCHN; 156/QĐ - SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Chuyên khoa xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm - Trưởng khoa xét nghiệm |
22657 | Dương Đình Tùng | 019346/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
22658 | Lê Thị Liên | 019739/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
22659 | Phùng Thị Loan | 004572/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
22660 | Lê Thị An | 020118/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
22661 | Nguyễn Thị Dung | 017731/TH-CCHN; 1095/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hoạt động khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hành nghề khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng- Phụ trách khoa YHCT - PHCN |
22662 | Nguyễn Thị Thu | 019666/TH-CCHN; 30/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hoạt động khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền; Bổ sung phạm vi hành nghề khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng. |
22663 | Vũ Anh Đức | 020270/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
22664 | Dương Thanh Hiền | 008215/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
22665 | Đỗ Thị Hoa | 003419/ĐB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
22666 | Lê Thị Hằng | 020469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
22667 | Nguyễn Thị Dung | 020514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
22668 | Lê Thị Linh | 019607/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
22669 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 020956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
22670 | Nguyễn Văn Tuấn | 020500/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
22671 | Nguyễn Thị Nga | 019736/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22672 | Nguyễn Thị Phượng | 019123/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22673 | Đỗ Thị Duyên | 016662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
22674 | Nguyễn Thị Miền | 019576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
22675 | Lê Huy Nhâm | 003400/LĐ-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT- BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
22676 | Đoàn Minh Hùng | 008446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
22677 | Đỗ Thị Quyên | 001107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
22678 | Trương Thanh Xuân | 020189/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Điều dưỡng trưởng |
22679 | Hoàng Thị Phượng | 006369/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
22680 | Lê Văn Hùng | 019000/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sĩ YHCT |