TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22361 | Phạm Thị Hương | 14758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
22362 | Nguyễn Thanh Quân | 14654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
22363 | Nguyễn Ngọc Tuần | 0007260/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Ngày nghỉ, ngày lễ giờ trực, ngày trực
Sáng: 7h – 11h30
Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên VLTL-PHCN |
22364 | Nguyễn Tiến | 000641/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | Từ 24.12.2021; 7h- 17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên CĐHA |
22365 | Bùi Văn Sang | 017513/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Cử nhân xét nghiệm |
22366 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15633/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh |
22367 | Trịnh Thị Trang | 017910/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng viên |
22368 | Đỗ Thị Quỳnh | 001400/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng viên |
22369 | Trần Thị Kim Oanh | 15634/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Điều dưỡng trưởng khoa nội |
22370 | Hà Quang Phong | 033092/HNO-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ 04.01.2022; 7-17h T2-CN | Bác sỹ YHCT |
22371 | Nguyễn Tuấn Nam | 15044/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 7h-17h từ thứ 2 đến Cn | Y sĩ YHCT |
22372 | Lê Thị Thuận | 14382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | từ 05/01/2022; Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Bác sĩ |
22373 | Hoàng Minh Huyên | 004728/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 01/12/2022; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
22374 | Tống Thùy Dương | 7307/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 01/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
22375 | Lê Thị Yến | 020470/TH-CCHN | KTV PHCN | Từ 19/8/2023; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | KTV PHCN |
22376 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 000237/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương | | Bác sỹ |
22377 | Tống Thị Kiều Anh | 010213/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 01/4/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | BS YHCT |
22378 | Trần Thị Dung | 7723/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 01/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
22379 | Trần Thị Hoài Anh | 020975/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ 09/1/2024; Nghỉ việc từ 2/4/2025 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
22380 | Đặng Quốc Toàn | 15664/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 13/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22381 | Trịnh Việt Anh | 000127/TH-GPHN | Hình ảnh Y học | Từ 13/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
22382 | Trịnh Huy Hoàng | 000613/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 13/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KT Y |
22383 | Hoàng Thái Dương | 020649/TH-CCHN | kcb bằng YHCT; CCĐT PHCN cơ bản | Từ 10.9.2024 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
22384 | Dương Kim Anh | 02648/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 10.9.2024 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
22385 | Đỗ Hùng Nhân | 016218/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; PHCN | Từ 24.9.2024 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
22386 | Nguyễn Trí Độ | 13817/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 01/01/2023; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | điều dưỡng |
22387 | Lê Thị Thúy Nga | 019163/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | điều dưỡng |
22388 | Nguyễn Xuân Kỳ | 007404/TH-CCHN | KCB Chẩn đoán hình ảnh; ĐHCK TMH | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
22389 | Lê Văn Hồng | 020063/TH-CCHN | KCB bằng YHTC | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Y sỹ |
22390 | Nguyễn Văn Đoàn | 230717/CCHN-BQP | KCB bằng YHCT | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Y sỹ |
22391 | Ngô Văn Bình | 4270/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Dược sỹ |
22392 | Nguyễn Thị Vân | 8255/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7+ trực và điều động | Dược sỹ |
22393 | Lê Văn Hùng | 002199/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
22394 | Quách Thị Hằng | 017355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 7/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
22395 | Hà Thị Uyên | 001278/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 3/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22396 | Trần Thị Huyền Trang | 009197/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | từ 7h30-11h30; 13h30-21h thứ 2 đến CN | PTCM PK Răng Sunny |
22397 | Trần Kiều Anh | 017633/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | từ 3/3/2025; 7h30-11h30; 13h30-21h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22398 | Lê Thị Mùi | 000053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 03/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
22399 | Trần Văn Thế | 017101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ, Khoa Y học cổ truyền |
22400 | Hoàng Huy Tuấn | 006679/TH-CCHN;597/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu, siêu âm và điện tâm đồ chẩn đoán | 6h30-11h; 13h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |