TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22321 | Hồ Văn Cường | 017953/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt; CCĐT Siêu âm + Java (đo khúc xạ); CC: chụp OCT | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | BS khoa khám bệnh |
22322 | Hoàng văn Chung | 000441/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | KTV khúc xạ, Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh |
22323 | Nguyễn Thị An | 013122/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
22324 | Nguyễn Phương Ngọc | 013123/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, KTV điện tim |
22325 | Nguyễn Minh Hiếu | 008201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV tít dụng cụ | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, KTV siêu âm, tít dụng cụ |
22326 | Đoàn Thị Ngọc Quỳnh | 008203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV điện tim | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, KTV nhược thị |
22327 | Nguyễn Thị Loan | 018527/TH-CCHN | Kỹ thuật xét nghiệm | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | TK xét nghiệm |
22328 | Trần Thị Mai | 000452/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng PK |
22329 | Hà Xuân Hưng | 003008/TH-CCHN | Điều dưỡng nha khoa, KTV khúc xạ | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | KTV kính thuốc |
22330 | Hoàng Thị Thủy | 012542/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV nhược thị | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | KTV nhược thị |
22331 | Lê Thị Hoa | 008200/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
22332 | Lê Thị Hiền | 15043/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng khoa điều trị |
22333 | Nguyễn Thị Xuân | 2309/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ ĐẠI hoc | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Nhân viên nhà thuốc bệnh viện |
22334 | Lê Thị Dinh | 1616/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ đại học | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Cấp thuốc BHYT |
22335 | Phùng Thị Vân | 2308/TH-CCHN | Dược sỹ trung hoc | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Thủ kho dược |
22336 | Quách Văn Thịnh | 14191/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
22337 | Lê Thị Lan Anh | 14213/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22338 | Phạm Thị Trang | 5822/CCHN-D-SYT-TH | DS đại học | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Trưởng khoa dược |
22339 | Nguyễn Tiến Dũng | 016074/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
22340 | Lê Thị Nga | 14189/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
22341 | Vũ Khắc Thuận | 000432/TH-CCHN | Cao đẳng Điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | P.Điều dưỡng trưởng BV |
22342 | Hồ Thị Loan | 000438/TH-CCHN | Cao đẳng điều dưỡng | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | KTV tít dụng cụ |
22343 | Trương Hoàng Sơn | 000855/HB-CCHN | KCB Ngoại sản và gây mê hồi sức | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ gây mê hồi sức |
22344 | Hà Thị Thảo | 018255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | KTV phòng mổ |
22345 | Lê Thị Hoa | 018146/TH-CCHN | Đưỡng dưỡng viên | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
22346 | Lê Văn Đồng | 001693/TH-CCHN | KCB CK Mắt, PTV Phaco; CCĐT CHụp OCT; Siêu âm+ Java | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | TK Mắt tổng hợp |
22347 | Ngô Thị Hoa Mai | 019487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, PT Tiểu phẫu |
22348 | Nguyễn Thị Lan | 000068/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
22349 | Nguyễn Thị Dung | 020494/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22350 | Mai Thị Mận | 8127/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | khoa dược |
22351 | Phạm Doãn Thiêm | 003265/TH-CCHN | KCB CK Mắt; CCĐT PHẫu thuật Phaco | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Khoa KB |
22352 | Ngô Tuấn Anh | 000706/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng BV |
22353 | Đồng Khắc Hạnh | 000584/TH-CCHN; QĐ 204 | kcb Nội khoa Thông Thường; CK Chẩn đoán hình ảnh | từ tháng 3/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 7 + điều động | PK Chẩn đoán hình ảnh |
22354 | Lê Văn Anh | 005443/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Nội khoa,Vật lý trị liệu,Phục hồi chức năng | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Giám đốc -phụ trách chuyên môn BV - khám PHCN |
22355 | Lê Đại Thạch | 018158/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Khám YHCT |
22356 | Vũ Thị Lộc | 002907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền. | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Khám YHCT |
22357 | Hoàng Đình Trường | 022413/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Siêu âm, Xquang chẩn đoán | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Trưởng khoa CĐHA - Phụ trách Siêu âm, Xquang |
22358 | Nguyễn Văn Quang | 002325/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, tâm thần, VLTL-PHCN | từ tháng 01/12/2022 | bác sỹ |
22359 | Hoàng Văn Trường | 1116/TH-CCHND | Dược sỹ Đại học | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Trưởng khoa Dược |
22360 | Nguyễn Văn Bình | 020178/TH-CCHN | KTV Vật lý trị liệu | Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Kỹ thuật viên trưởng khoa PHCN-YHCT |