TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3601 | Quầy thuốc An Nhiên | Mai Thị Quyên | 7307/CCHN-D-SYT-TH | 149-NS | 13/11/2023 | Thôn Hội Kê, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3602 | Quày thuốc Quỳnh Hằng (số 44) | Nguyễn Thị Hằng | | 29-QTTS | | Diễn Thành, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3603 | Quầy thuốc Vũ Xuân | Lê Thị Xuân | 2200 | 92-TS | | Thôn 1, Thọ Cường, Triệu Sơn |
3604 | Quầy thuốc Trọng Hồng | Lê Thị Hồng | 7556/CCHN-D-SYT-TH | 305-HH | 17/11/2023 | Số nhà 62 đường 05, thôn 4, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3605 | Quầy thuốc Thủy Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 6164/CCHN-D-SYT-TH | 306-HH | 17/11/2023 | Số nhà 26 đường 03, thôn Tây Xuân Vi, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3606 | Quầy thuốc Nhi Xuân | Nguyễn Văn Chí | 7498/CCHN-D-SYT-TH | 307-HH | 17/11/2023 | Số nhà 135 đường HT 01, thôn Hồng Nhuệ 2, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3607 | Quầy thuốc Tú Lam | Đặng Thị Thanh Lam | 7496/CCHN-D-SYT-TH | 305-HH | 17/11/2023 | Số nhà 46A đường Đê tả Lạch Trường, thôn Nam Thọ, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3608 | Nhà thuốc Alô Dược sĩ | Nguyễn Thị Thơm | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 881-NT | 17/11/2023 | Số nhà 01 đường 01, thôn Linh Trường, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3609 | Quầy thuốc Uyên Vũ | Lê Thị Thắm | 7533/CCHN-D-SYT-TH | 155-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Tân Ngữ 1, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3610 | Quầy thuốc Trung Hai | Vũ Thị Út Hai | 5754/CCHN-D-SYT-TH | 156-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Lang Thôn, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3611 | Quầy thuốc Hà Phương | Khương Thị Thắm | 6209/CCHN-D-SYT-TH | 157-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Hải Quật, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3612 | Nhà thuốc Đại Tâm Phát | Nguyễn Thị Thanh Lam | 1176/CCHN-D-SYT-TGN | 882-NT | 20/11/2023 | Phố 2, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3613 | Quầy thuốc Tốt 36 | Lê Thị Ngà | 5125/CCHN-D-SYT-TH | 158-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Ấp Trú, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3614 | Quầy thuốc Thu Hường | Nguyễn Thị Hường | 7440/CCHN-D-SYT-TH | 159-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Yên Thôn, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3615 | Quầy thuốc Hải Nhâm | Nguyễn Thị Nhâm | 7338/CCHN-D-SYT-TH | 160-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Bái Ân 1, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3616 | Quầy thuốc Tùng Hải | Nguyễn Thị Hải | 7261/CCHN-D-SYT-TH | 161-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Bái Ân 1, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3617 | Quầy thuốc Công Tài | Văn Thị Tài | 3242/TH-CCHND | 162-YĐ | 20/11/2023 | Chợ thị trấn Thống Nhất, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3618 | Quầy thuốc Đô Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 3239/TH-CCHND | 163-YĐ | 20/11/2023 | Chợ thị trấn Thống Nhất, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3619 | Quầy thuốc Tân An | Lê Thị Hòa | 7262/CCHN-D-SYT-TH | 164-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Bùi Hạ 2, xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3620 | Quầy thuốc Mạnh Lâm | Lê Thị Linh | 5910/CCHN-D-SYT-TH | 167-YĐ | 24/11/2023 | Thôn Trịnh Xá, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3621 | Quầy thuốc Hòa Hiện | Lê Thị Hiện | 3241/TH-CCHND | 165-YĐ | 20/11/2023 | Chợ thị trấn Thống Nhất, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3622 | Quầy thuốc Trịnh Văn Ngọc | Trịnh Văn Ngọc | 6826/CCHN-D-SYT-TH | 166-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Thung Thượng, xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3623 | Quầy thuốc Minh Châu | Cao Thị Oanh | 7312/CCHN-D-SYT-TH | 43-QH | 20/11/2023 | Khu Khằm, thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3624 | Quầy thuốc Tường Tú | Lộc Thị Đạm | 7330/CCHN-D-SYT-TH | 44-QH | 20/11/2023 | Thôn Chiềng Hin, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3625 | Quầy thuốc Tâm Gấm | Đinh Thị Hiếu | 7310/CCHN-D-SYT-TH | 21-ML | 20/11/2023 | Bản Táo, xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
3626 | Quầy thuốc Phú Cường | Lê Thị Hạnh | 2172/TH-CCHND | 45-QH | 20/11/2023 | Bản Chiềng, xã Nam Động, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3627 | Quầy thuốc Hoàng Bách | Cao Thị Mai Yến | 7371/CCHN-D-SYT-TH | 46-QH | 20/11/2023 | Thôn Trung Tân, xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3628 | QT số 4 -Hải Lộc | Lê Thị Lộc | | 20-QTQX | | Thôn 1, Quảng Nhân, Quảng Xương |
3629 | QT Hoàng Hòe | Hoàng Thị Hòe | 911/TH-CCHND | 54-QX CN | | Thôn Thạch Đông, xã Quảng Thạch, Quảng Xương |
3630 | Quầy thuốc Thu Thủy | Lê Thị Thủy | 1320 | | | Tân Hưng, thị trấn Tân Phong, Quảng Xương |
3631 | Quầy thuốc số 1A | Lường Thị Lý | 768 | 89-QX | | Dục Tú, thị trấn Tân Phong, Quảng Xương |
3632 | Quầy thuốc Tuấn Thủy | Lê Thị Thủy | 1540 | 90-QX | | Dục Tú, thị trấn Tân Phong, Quảng Xương |
3633 | Quầy thuốc Huy Nhàn | Vũ Thị Nhàn | 1620 | 92-QX | | Thôn 3, Quảng Khê, Quảng Xương |
3634 | Quầy thuốc Tùng Dung | Nguyễn Thị Dung | 1621 | | | Thôn 3, Quảng Hòa, Quảng Xương |
3635 | Quầy thuốc Thịnh Nhàn | Đầu Thị Nhàn | 1738 | 103-QX | | Thạch Bắc, Quảng Thach, Quảng Xương |
3636 | Quầy thuốc Sơn Thùy | Lê Thị Thùy | 1837 | 107-QX | | Thôn Bắc, Quảng Nham, Quảng Xương |
3637 | QT Hải Thủy | Trần Thị Thủy | 1836 | 108-QX | | Thôn Thắng, xã Quảng Nham, Quảng Xương |
3638 | Quầy thuốc Tùng Oanh | Đỗ Thị Anh | 7590/CCHN-D-SYT-TH | 128-CT | 20/11/2023 | Tổ dân phố Cửa Hà, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3639 | Quầy thuốc Phương Bình | Nguyễn Thị Bình | 1789/TH-CCHND | 98-QTQX | | Ngọc Trinh, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
3640 | Quầy thuốc Thủy Đăng | Phạm Thị Thúy | | AD | | Cống Trúc, Quảng Ninh, Quảng Xương |