TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3321 | Quầy thuốc Hách Thị Ninh | Hách Thị Ninh | 6482/CCHN-D-SYT-TH | 139-YĐ | | Thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3322 | Quầy thuốc Minh Trang | Trịnh Thị Huyền | 4961/CCHN-D-SYT-TH | 55-YĐ | | Thôn Bái Thuỷ, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3323 | Quầy thuốc Giang Khoa | Phạm Thị Giang | 4741/CCHN-D-SYT-TH | 140-YĐ | | Thôn Trịnh Điện, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3324 | Quầy thuốc Lê Thị Thơm | Lê Thị Thơm | 6107/CCHN-D-SYT-TH | 141-YĐ | | Thôn Yên Định, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3325 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 6108/CCHN-D-SYT-TH | 142-YĐ | | Thôn Yên Hoành, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3326 | Quầy thuốc Hải Hải | Ngô Thị Vân Anh | 7258/CCHN-D-SYT-TH | 143-YĐ | | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3327 | Quầy thuốc Lê Thuỷ | Lê Thị Thuỷ | 4230/CCHN-D-SYT-TH | 144-YĐ | | Khu 4, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3328 | Quầy thuốc Thủy
Xoan | Nghiêm Thị Xoan | 6927/CCHN-D-SYT-TH | 145-YĐ | | Khu 4, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3329 | Quầy thuốc Ngọc Oanh | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 5179/CCHN-D-SYT-TH | 146-YĐ | | Khu 3, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3330 | Quầy thuốc Ngọc Mai | Ngô Thị Ngọc Mai | 5548/CCHN-D-SYT-TH | 147-YĐ | | Thôn Đắc Trí, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3331 | Quầy thuốc An Đức | Lê Thị Liên | 381/TH-CCHND | 121-YĐ | | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3332 | Quầy thuốc Hiền Anh | Trịnh Thị Phương | 4073/CCHN-D-SYT-TH | 85-YĐ | | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3333 | Quầy thuốc Tính Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 4893/CCHN-D-SYT-TH | 148-YĐ | | Thôn Tân Lộc 1, xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3334 | Quầy thuốc Lê Thị Ngà | Lê Thị Ngà | 5554/CCHN-D-SYT-TH | 149-YĐ | | Thôn Đa Nẵm, xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3335 | Quầy thuốc Anh Quân | Lê Thế Nghĩa | 7259/CCHN-D-SYT-TH | 150-YĐ | | Khu phố 2, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3336 | Quầy thuốc Quý Na | Lê Thị Na | 7105/CCHN-D-SYT-TH | 151-YĐ | | Thôn Bích Động, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3337 | Quầy thuốc Khoa Hằng | Nguyễn Văn Khoa | 4957/CCHN-D-SYT-TH | 152-YĐ | | Thôn Phác Thôn 2, xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3338 | Quầy thuốc Nhất Linh | Nguyễn Thị Quỳnh | 3077/TH-CCHND | 108-NT/TH-ĐKKDD | | Thôn Thanh Sơn, xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3339 | Quầy thuốc số 54 | Nguyễn Thị Kim | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 08-TT | 20/6/2023 | Số nhà 294 khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3340 | Quầy thuốc Việt Anh | Thiều Thị Ngà | 6308/CCHN-D-SYT-TH | 180-TS | 21/6/2023 | Thôn Phúc Ấm 4, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3341 | Quầy thuốc Kiên Hoa | Lê Thị Hòa | 2696/TH-CCHND | 181-TS | 01/7/2023 | Thôn Đồng Xá 3, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3342 | Quầy thuốc An Toàn | Hà Thị Thảo | 7355/CCHN-D-SYT-TH | 184-TX | 21/6/2023 | Thôn 3, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3343 | Quầy thuốc Bảo Quyên | Nguyễn Thị Quyên | 7341/CCHN-D-SYT-TH | 182-TS | 21/6/2023 | Số nhà 31, thôn 5, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3344 | Quầy thuốc Lợi Bình | Trần Thị Lợi | 7247/CCHN-D-SYT-TH | 183-TS | 21/6/2023 | Thôn 4, xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3345 | Quầy thuốc Hải Long | Phạm Hải Long | 2197/TH-CCHND | 184-TS | 21/6/2023 | Tổ dân phố Tân Tiến, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3346 | Nhà thuốc Ngọc Hân | Ngô Thị Lâm Ngọc | 2510/CCHN-D-SYT-TH | 814-NT | 26/6/2023 | Thôn Phú Vinh, xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3347 | Nhà thuốc Long Châu 1375-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU | Bùi Thị Hằng | 3269/TH-CCHND | 815-NT | 26/6/2023 | Khu phố 1, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3348 | Quầy thuốc Nguyễn Hảo | Nguyễn Thị Hảo | 6890/CCHN-D-SYT-TH | 91-TT | 26/6/2023 | Thôn Chính Thành, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3349 | Quầy thuốc Trường Hằng | Nguyễn Thị Yến | 7227/CCHN-D-SYT-TH | 92-TT | 26/6/2023 | Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3350 | Nhà thuốc Nam Anh | Lê Hồng Nhung | 6980/CCHN-D-SYT-TH | 816-NT | 26/6/2023 | Thửa đất 508, tờ BĐ số 33, thôn Trung Lập 1, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
3351 | Quầy thuốc số 15 | Trương Thị Sánh | 740/CCHN-D-SYT-TH | 93-TT | 28/6/2023 | Thôn Hợp Thành, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3352 | Quầy thuốc Bảo Vi | Lê Khắc Anh | 1399/TH-CCHND | 24-NX | 03/7/2023 | Thôn Đông Xuân, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3353 | Nhà thuốc Pharmatech | Trần Thị Hoa | 6943/CCHN-D-SYT-TH | 817-NT | 03/7/2023 | Số nhà 416, khu phố 1, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3354 | Quầy thuốc Minh Thể | Trịnh Thị Trang | 7136/CCHN-D-SYT-TH | 109-NT/TH-ĐKKDD | 03/7/2023 | Khu phố Đồi Dẻ, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3355 | Quầy thuốc Tuấn Hương | Nguyễn Thị Huế | 2339/CCHN-D-SYT-HNA | 110-NT/TH-ĐKKDD | 03/7/2023 | Số nhà 11B, khu phố Hải Ninh, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3356 | Quầy thuốc Linh Châu | Nguyễn Thị Huyền | 1841/TH-CCHND | 199-QX | 05/7/2023 | Số nhà 08, thôn Việt Trung, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
3357 | Quầy thuốc Quân Hạnh | Lê Thị Anh | 595/HNA-CCHND | 200-QX | 10/7/2023 | Số nhà 16, thôn Quang Tiền, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3358 | Quầy thuốc Trung Hồng | Vũ Thị Hồng | 7203/CCHN-D-SYT-TH | 201-QX | 10/7/2023 | Thôn Bào Tiến, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3359 | Quầy thuốc Thiên Phú | Lê Thị Hương | 4258/CCHN-D-SYT-TH | 202-QX | 10/7/2023 | Số nhà 69, đường 4C, thôn Trung, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3360 | Quây thuốc Hoàng Thơm | Bùi Thị Thơm | 4257/CCHN-D-SYT-TH | 57-QX | 10/7/2023 | Thôn Ninh Phạm, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |