TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
2881 | Quày thuốc Bảo Nguyên | Chu Đình Nguyên | 7029/CCHN-D-SYT-TH | 80-ĐS | 12/01/2023 | Thôn Viên Khê 1, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2882 | Quầy thuốc Trường Sơn | Lê Thị Yến | 7022/CCHN-D-SYT-TH | 81-ĐS | 16/01/2023 | Thôn 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2883 | Quầy thuốc Anh Nam | Nguyễn Thị Anh | 6024/CCHN-D-SYT-TH | 169-TS | 16/01/2023 | Xóm 6, xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2884 | Quầy thuốc Thanh Xuân | Đào Thị Luyện | 7123/CCHN-D-SYT-TH | 168-TS | 13/01/2023 | Thôn Thanh Xuân, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2885 | Quầy thuốc Nam Thanh | Nguyễn Nam Thanh | 324/TH-CCHND | 170-TS | 16/01/2023 | Thôn Hòa Triều, xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2886 | Nhà thuốc Bình Minh | Mạch Thị Hồng | 6904/CCHN-D-SYT-TH | 732-NT | 16/01/2023 | Số nhà 264, đường Văn Tiến Dũng, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2887 | Nhà thuốc Minh Ánh | Nguyễn Thị Hiền | 5413/CCHN-D-SYT-TH | 733-NT | 16/01/2023 | Phố Nghĩa Sơn 2, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2888 | Nhà thuốc Thanh Thủy | Nguyễn Thị Ly | 7031/CCHN-D-SYT-TH | 734-NT | 16/01/2023 | Số nhà 130, đường Lê Thánh Tông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2889 | Quầy thuốc số 21 | Bùi Thị Huệ | 7138/CCHN-D-SYT-TH | 46-BT | 17/01/2023 | Thôn Mười, xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
2890 | Quầy thuốc số 83-Thảo Vinh | Hà Thị Vinh | 6427/CCHN-D-SYT-TH | 71-ThX | 17/01/2023 | Thôn Dín, xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2891 | Quầy thuốc Lộc Mạnh | Trịnh Thị Thu | 7117/CCHN-D-SYT-TH | 237-NC | 17/01/2023 | Thôn Đông Thắng, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2892 | Quầy thuốc Thăng Long | Đặng Thị Xuân | 7118/CCHN-D-SYT-TH | 238-NC | 17/01/2023 | Thôn Ân Phú, xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2893 | Quầy thuốc Nhất Nhất 2 | Trịnh Thị Nhâm | 7108/CCHN-D-SYT-TH | 171-TX | 18/01/2023 | Thửa đất số 1502a, tờ BĐ số 6, thôn Mỹ Thượng 1, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2894 | Quầy thuốc Hồng Linh | Nguyễn Thị Hồng | 7012/CCHN-D-SYT-TH | 137-NS | 18/01/2023 | Tiểu khu Mỹ Hưng, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2895 | Quầy thuốc Lê Thị Long | Lê Thị Long | 1812 | 42-QTTH | | Vĩnh Xuân, Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
2896 | Nhà thuốc Kiên Vũ | Nguyễn Thị Kiên | 2115/TH-CCHND | 226-NT | 28/11/2018 | Số nhà 380, đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2897 | Quầy thuốc số 48 | Đỗ Thị Mai | 1491 | 55-QTNC | | Thôn Thanh Minh, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2898 | Quầy thuốc số 94 | Nguyễn Xuân Tuyến | 3579 | 40-NC | 28/7/2017 | Phượng Đoài, Trường Trung, Nông Cống |
2899 | Quầy thuốc Hoàng Hằng | Lê Lệ Hằng | 3845 | 41-NC | | Lâm Hòa, Yên Mỹ, Nông Cống |
2900 | Quầy thuốc Tiến Lý | Hoàng Thị Lý | 4703 | 75-NC | | Tuy Yên, Công Liêm, Nông Cống |
2901 | Quầy thuốc Tiến Thanh | Phí Thị Thanh | 7140/CCHN-D-SYT-TH | 171-TS | 07/02/2023 | Thôn 10, xã Thọ Bình, xã Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2902 | Nhà thuốc Oanh Ngoan | Phan Thị Ngoan | 6028/CCHN-D-SYT-TH | 735-NT | 07/02/2023 | Thôn Nhật Qủa, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2903 | Quầy thuốc Huy Hiền | Lê Thị Tiến | 7142/CCHN-D-SYT-TH | 172-TS | 07/02/2023 | Phố Bà Triệu, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2904 | Nhà thuốc Hải Thanh | Đặng Thị Hà Thanh | 351/CCHN-D-SYT-TH | 736-NT | 10/02/2023 | Số nhà 246, đường Nguyễn Đình Thuần, phố Tân Cộng, Phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2905 | Nhà thuốc Thùy Duyên | Tô Thị Hoa | 7110/CCHN-D-SYT-TH | 737-NT | 10/02/2023 | Số nhà 106 đường Nguyễn Trãi, phường Bắc Sơn, thành phố
Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2906 | Nhà thuốc Chiến Hằng | Hoàng Thị Ngoan | 7137/CCHN-D-SYT-TH | 738-NT | 10/02/2023 | Thôn Trường Thịnh, xã Quảng Minh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2907 | Quầy thuốc Số 21 | Nguyễn Thị Thu Hà | | 11-TS | | Tiên Mộc, Dân Lực, Triệu Sơn |
2908 | Quầy thuốc Thọ Vân | Nguyễn Tiến Thích | | 12-TS | | Thôn Thị Tứ, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn |
2909 | Quầy thuốc số 34 | Nguyễn Thị Vân | | 30-QTTS | | Xóm 5, Minh Dân, Triệu Sơn |
2910 | Quầy thuốc Hùng Phong | Lê Thế Hùng | 1058 | 60-QTTS | | Xóm 10, Thọ Bình, Triệu Sơn |
2911 | Quầy thuốc Duy Tuyết (Phan Thị Tuyết) | Phan Thị Tuyết | | 25-QTTS | | Thôn 3, Thọ Dân, Triệu Sơn |
2912 | Quây thuốc Huy Hiền | Thiều Thị Thương Hiền | 2547 | 104-QTTS | | 49 Phố Thiều, Dân Lý, Triệu Sơn |
2913 | Quầy thuốc Minh Đức | Cao Thị Lan | 4958/CCHN-D-SYT-TH | 129-TH | 23/02/2023 | Thôn Minh Đức, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2914 | Quầy thuốc Hà Dung | Nguyễn Thị Hằng | 7126/CCHN-D-SYT-TH | 130-TH | 17/02/2023 | Ki ốt chợ Quán Trổ, thôn Phú Lai, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2915 | Quầy thuốc Tú Anh | Nguyễn Thị Bích | 7178/CCHN-D-SYT-TH | 131-TH | 17/02/2023 | Thôn Thành Tiến, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2916 | Quầy thuốc Lê Mai | Lê Thị Mai | 4835/CCHN-D-SYT-TH | 54-TH | 17/02/2023 | Thôn Đông Mỹ, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2917 | Quầy thuốc Hà Trang | Phạm Hà Trang | 7199/CCHN-D-SYT-TH | 132-TH | 17/02/2023 | Thôn Quy Xá, xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2918 | Quầy thuốc Châu Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 7174/CCHN-D-SYT-TH | 133-TH | 17/02/2023 | Thôn 3, xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2919 | Quầy thuốc Linh Xuân | Nguyễn Thị Xuân | 7125/CCHN-D-SYT-TH | 134-TH | 17/02/2023 | Thôn 2, Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2920 | Quầy thuốc Phương Loan | Kiều Thị Loan | 7127/CCHN-D-SYT-TH | 135-TH | 17/02/2023 | Thôn 5, Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |